Thứ Tư, 30/04/2025
Morten Frendrup
26
Morten Thorsby
48
Jean Onana (Thay: Patrizio Masini)
55
Lorenzo Lucca
56
Jurgen Ekkelenkamp
58
Martin Payero (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
62
Caleb Ekuban (Thay: Ruslan Malinovsky)
69
Rui Modesto (Thay: Oier Zarraga)
70
Sandi Lovric (Thay: Arthur Atta)
70
Alessandro Zanoli
77
Simone Pafundi (Thay: Kingsley Ehizibue)
79
Thomas Kristensen (Thay: Iker Bravo)
80
Alan Matturro (Thay: Johan Vasquez)
83
Lior Kasa (Thay: Morten Thorsby)
83
Junior Messias (Thay: Alessandro Zanoli)
84
Rui Modesto (VAR check)
90+4'

Thống kê trận đấu Genoa vs Udinese

số liệu thống kê
Genoa
Genoa
Udinese
Udinese
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 17
3 Việt vị 1
4 Chuyền dài 3
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genoa vs Udinese

Tất cả (285)
90+6'

Bàn thắng duy nhất của Genoa mang lại lợi thế nhỏ cho họ khi chúng ta bước vào giờ nghỉ giữa hiệp.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Genoa: 53%, Udinese: 47%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lior Kasa của Genoa phạm lỗi với Martin Payero.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lior Kasa từ Genoa đá ngã Jesper Karlstroem

90+6'

Lior Kasa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+6'

Andrea Pinamonti của Genoa bị bắt lỗi việt vị.

90+6'

Pha vào bóng nguy hiểm của Andrea Pinamonti từ Genoa. Jesper Karlstroem là người nhận hậu quả.

90+6'

Lorenzo Lucca của Udinese bị bắt lỗi việt vị.

90+6'

Lorenzo Lucca của Udinese phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Alan Matturro

90+5'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho Udinese bị hủy do lỗi việt vị.

90+5'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Udinese bị hủy do lỗi vi phạm trước đó.

90+5'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Udinese.

90+4'

Với bàn thắng đó, Udinese đã gỡ hòa. Trận đấu đang trở nên hấp dẫn!

90+4'

V À A A A O O O! Udinese ghi bàn! Rui Modesto đã có tên trên bảng tỷ số.

90+4'

Jaka Bijol tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+4'

Lorenzo Lucca giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Alan Matturro

90+3'

Udinese đang kiểm soát bóng.

90+3'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Andrea Pinamonti từ Genoa bị thổi việt vị.

90+2'

Genoa bắt đầu một đợt phản công.

Đội hình xuất phát Genoa vs Udinese

Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Koni De Winter (4), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Morten Frendrup (32), Patrizio Masini (73), Alessandro Zanoli (59), Ruslan Malinovskyi (17), Morten Thorsby (2), Andrea Pinamonti (19)

Udinese (4-4-2): Maduka Okoye (40), Kingsley Ehizibue (19), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Lorenzo Lucca (17), Iker Bravo (21)

Genoa
Genoa
4-2-3-1
1
Nicola Leali
20
Stefano Sabelli
4
Koni De Winter
22
Johan Vásquez
3
Aaron Martin
32
Morten Frendrup
73
Patrizio Masini
59
Alessandro Zanoli
17
Ruslan Malinovskyi
2
Morten Thorsby
19
Andrea Pinamonti
21
Iker Bravo
17
Lorenzo Lucca
32
Jurgen Ekkelenkamp
25
Jesper Karlstrom
6
Oier Zarraga
14
Arthur Atta
11
Hassane Kamara
28
Oumar Solet
29
Jaka Bijol
19
Kingsley Ehizibue
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
4-4-2
Thay người
55’
Patrizio Masini
Jean Onana
62’
Jurgen Ekkelenkamp
Martin Payero
69’
Ruslan Malinovsky
Caleb Ekuban
70’
Oier Zarraga
Rui Modesto
83’
Johan Vasquez
Alan Matturro
70’
Arthur Atta
Sandi Lovrić
83’
Morten Thorsby
Lior Kasa
79’
Kingsley Ehizibue
Simone Pafundi
84’
Alessandro Zanoli
Junior Messias
80’
Iker Bravo
Thomas Kristensen
Cầu thủ dự bị
Fabio Miretti
Edoardo Piana
Benjamin Siegrist
Daniele Padelli
Daniele Sommariva
Matteo Palma
Brooke Norton-Cuffy
Christian Kabasele
Alan Matturro
Lautaro Giannetti
Sebastian Otoa
Martin Payero
Jean Onana
Simone Pafundi
Milan Badelj
Rui Modesto
Lior Kasa
Damian Pizarro
Vitinha
Thomas Kristensen
Junior Messias
Sandi Lovrić
Caleb Ekuban
Jeff Ekhator
Lorenzo Venturino
Tình hình lực lượng

Honest Ahanor

Chấn thương đầu gối

Razvan Sava

Không xác định

Mattia Bani

Chấn thương đùi

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Maxwel Cornet

Chấn thương đùi

Jordan Zemura

Chấn thương bắp chân

Mario Balotelli

Chấn thương cơ

Keinan Davis

Va chạm

Alexis Sánchez

Chấn thương bắp chân

Florian Thauvin

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Patrick Vieira

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
02/11 - 2014
04/04 - 2015
04/10 - 2015
21/02 - 2016
06/11 - 2016
09/04 - 2017
10/09 - 2017
28/01 - 2018
28/10 - 2018
30/03 - 2019
03/11 - 2019
06/07 - 2020
23/11 - 2020
14/03 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-0
22/01 - 2022
H1: 0-0
01/10 - 2023
H1: 1-2
25/02 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
27/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 2-0
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-0
18/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X