![]() Rui Fonte 18 | |
![]() Goncalo Cardoso 18 | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Felipe Silva) 22 | |
![]() Domingos Paulo Andrade 34 | |
![]() Goncalo Cardoso 40 | |
![]() Goncalo Cardoso 40 | |
![]() Diegao (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 45 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Domingos Paulo Andrade) 56 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Angel Alarcon) 67 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Gil Pinto Martins) 68 | |
![]() Anilson Dourado (Thay: Miguel Mota) 71 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Tomás Morais Costa) 71 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Rui Fonte) 71 | |
![]() Tiago Andrade 73 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Vitorino Antunes) 82 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

FC Porto B

Pacos de Ferreira
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Pacos de Ferreira
FC Porto B: Samuel (94), Kaio Henrique (80), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Andre Castro (2), Domingos Andrade (88), Gil Pinto Martins (90), Tiago Andrade (59), Leonardo Vonic (79), Angel Alarcon (47), Dinis Rodrigues (76)
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Miguel Mota (22), Icaro Do Carmo Silva (2), Goncalo Cardoso (4), Vitorino Antunes (5), Goncalo Nogueira (7), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Marcos Paulo (17), Ronaldo Afonso (90), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Thay người | |||
22’ | Felipe Silva Antonio Ribeiro | 45’ | Welton Nunes Carvalho Junior Diegao |
56’ | Domingos Paulo Andrade João Teixeira | 71’ | Rui Fonte Uladzislau Marozau |
67’ | Angel Alarcon Trofim Melnichenko | 71’ | Tomás Morais Costa Rui Pedro |
68’ | Gil Pinto Martins Bryan Mateo Caicedo Ramos | 71’ | Miguel Mota Anilson Dourado |
82’ | Vitorino Antunes Joao Caiado |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Diegao | ||
Trofim Melnichenko | Joao Caiado | ||
Antonio Ribeiro | Ze Oliveira | ||
Luis Gomes | Uladzislau Marozau | ||
Andre Oliveira | Rui Pedro | ||
Rui Monteiro | Anilson Dourado | ||
Martim Araujo Cunha | Erick Ferigra | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Joffrey Bazie | ||
João Teixeira | Joao Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại