Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kota Kudo 19 | |
![]() Ryunosuke Sato 43 | |
![]() Keisuke Tsukui 45+6' | |
![]() Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Keisuke Tsukui) 50 | |
![]() Yasutaka Yanagi (Thay: Yugo Tatsuta) 60 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 60 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura) 67 | |
![]() Kento Misao (Thay: Kei Chinen) 67 | |
![]() Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki) 67 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki) 67 | |
![]() Talles Brener (Thay: Shu Morooka) 72 | |
![]() Talles Brener (Kiến tạo: Aleksandar Cavric) 73 | |
![]() Ibuki Fujita 75 | |
![]() Gleyson (Thay: Lucao) 75 | |
![]() Kaito Fujii (Thay: Ibuki Fujita) 75 | |
![]() Tae-Hyeon Kim (Thay: Aleksandar Cavric) 87 | |
![]() Yuta Kamiya 90+7' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Kashima Antlers


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Kashima Antlers

Thẻ vàng cho Yuta Kamiya.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Kaito Fujii.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Gleyson.

Thẻ vàng cho Ibuki Fujita.
Aleksandar Cavric đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Talles Brener ghi bàn!
Shu Morooka rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Yugo Tatsuta rời sân và được thay thế bởi Yasutaka Yanagi.
Keisuke Tsukui đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Cavric đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Keisuke Tsukui.

V À A A O O O - Ryunosuke Sato đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Kashima Antlers
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Masaya Matsumoto (28), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Aleksandar Cavric (77), Gaku Shibasaki (10), Kei Chinen (13), Ryotaro Araki (71), Yuma Suzuki (40), Shu Morooka (19)


Thay người | |||
60’ | Yugo Tatsuta Yasutaka Yanagi | 67’ | Kei Chinen Kento Misao |
60’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya | 67’ | Gaku Shibasaki Yu Funabashi |
67’ | Takaya Kimura Kazunari Ichimi | 67’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura |
75’ | Ibuki Fujita Kaito Fujii | 72’ | Shu Morooka Talles Brener |
75’ | Lucao Gleyson | 87’ | Aleksandar Cavric Tae-Hyeon Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Kohei Kawakami | Yuji Kajikawa | ||
Yasutaka Yanagi | Tae-Hyeon Kim | ||
Ryo Takeuchi | Mihiro Sato | ||
Kaito Fujii | Kento Misao | ||
Yoko Iesaka | Yu Funabashi | ||
Yuta Kamiya | Yuta Matsumura | ||
Ryunosuke Ota | Shuhei Mizoguchi | ||
Kazunari Ichimi | Talles Brener | ||
Gleyson | Haruto Matsumoto |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại