Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 16-06-2024

Giải J League 2 - CN, 16/6

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

3 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
CN, 16:00 16/06/2024
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Kubota (Kiến tạo: Yusei Ozaki)
8
Shunsuke Motegi
30
Takashi Inui
34
Carlinhos (Thay: Lucas Braga)
46
Geon-Woo Park (Thay: Shunsuke Motegi)
46
Kazuki Sota
59
Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Kazuki Sota)
64
Kai Matsuzaki (Thay: Kengo Kitazume)
65
Ryo Sato
73
Shinya Yajima (Thay: Kota Miyamoto)
74
Douglas (Thay: Takashi Inui)
74
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
76
Akira Hamashita (Thay: Ryo Sato)
79
Riku Gunji (Thay: Koya Kitagawa)
86
Akira Hamashita
90

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Shimizu S-Pulse

Ehime FC (4-4-2): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Motegi (17), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Kazuki Sota (40), Riki Matsuda (10)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Kengo Kitazume (5), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Ehime FC
Ehime FC
4-4-2
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
17
Shunsuke Motegi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
40
Kazuki Sota
10
Riki Matsuda
23
Koya Kitagawa
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
5
Kengo Kitazume
32
Sen Takagi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
46’
Shunsuke Motegi
Keonwoo Bak
46’
Lucas Braga
Carlinhos Junior
64’
Akira Hamashita
Ryo Sato
65’
Kengo Kitazume
Kai Matsuzaki
64’
Kazuki Sota
Shunsuke Kikuchi
74’
Takashi Inui
Douglas
76’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
74’
Kota Miyamoto
Shinya Yajima
79’
Ryo Sato
Akira Hamashita
86’
Koya Kitagawa
Riku Gunji
Cầu thủ dự bị
Akira Hamashita
Douglas
Ryo Sato
Riku Gunji
Shunsuke Kikuchi
Carlinhos Junior
Masashi Tanioka
Shinya Yajima
Keonwoo Bak
Kai Matsuzaki
Shugo Tsuji
Yutaka Yoshida
Kyota Funahashi
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X