![]() Carraca 20 | |
![]() Tiago Reis 50 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Momo Diaby) 52 | |
![]() Francisco Oliveira Alves Varela (Thay: Danio Djassi) 53 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 65 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 65 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Douglas Grolli) 72 | |
![]() Junior Pius (Thay: Carraca) 73 | |
![]() Tiago Melo Almeida (Thay: Pedro Tiba) 73 | |
![]() Helder Morim (Thay: Kiko) 80 | |
![]() Joao Neto (Thay: Keffel Resende Alvim) 86 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Camilo Duran) 86 | |
![]() Ruben Pina 90+1' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Portimonense
số liệu thống kê

Chaves

Portimonense
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Portimonense
Chaves: Vozinha (1), Kiko (55), Bruno Rodrigues (4), Vasco Fernandes (13), Carraca (15), Pedro Tiba (25), Pedro Pinho (8), Wellington Nascimento Carvalho (21), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88), Tiago Reis (9)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Heitor (21), Keffel Resende Alvim (80), Alemao (43), Douglas Grolli (33), Yuki Kobayashi (13), Tamble Monteiro (9), Momo Diaby (42), Danio Djassi (23), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
65’ | Andre Ricardo Ktatau | 52’ | Momo Diaby Paulo Vitor |
65’ | Wellington Nascimento Carvalho Alberto Soro | 53’ | Danio Djassi Francisco Oliveira Alves Varela |
73’ | Pedro Tiba Tiago Melo Almeida | 72’ | Douglas Grolli Elijah Benedict |
73’ | Carraca Junior Pius | 86’ | Camilo Duran Ruan |
80’ | Kiko Helder Morim | 86’ | Keffel Resende Alvim Joao Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Maycon Cleiton | ||
Leandro Sanca | Paulo Vitor | ||
Ktatau | Ruan | ||
Tiago Melo Almeida | Joao Neto | ||
Alberto Soro | Francisco Oliveira Alves Varela | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Diogo Maria Costa Ferreira | ||
Junior Pius | Juan Diego Alegria Arango | ||
Helder Morim | Elijah Benedict | ||
Paul Ayongo | Malcolm Tsuyoshi Moyo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại