Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Franner Lopez.
![]() Franco Calderon 21 | |
![]() (Pen) Edson Tortolero 21 | |
![]() Matias Zaldivia 25 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 42 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Nicolas Ramirez) 46 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Nicolas Guerra) 46 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Israel Poblete) 46 | |
![]() Fabian Hormazabal 55 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Marcelo Diaz) 73 | |
![]() Carlos Ramos (Thay: Edson Tortolero) 75 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 77 | |
![]() Flabian Londono (Thay: Joshuan Berrios) 82 | |
![]() Rodrigo Contreras 88 | |
![]() Franner Lopez (Thay: Juan Perez) 89 |
Thống kê trận đấu Carabobo FC vs Universidad de Chile


Diễn biến Carabobo FC vs Universidad de Chile
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Rodrigo Contreras.
Joshuan Berrios rời sân và được thay thế bởi Flabian Londono.
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Edson Tortolero rời sân và được thay thế bởi Carlos Ramos.
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Montes.

Thẻ vàng cho Fabian Hormazabal.
Israel Poblete rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Nicolas Ramirez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Guerrero.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Charles Aranguiz của Universidad de Chile thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Matias Zaldivia.

V À A A O O O - Edson Tortolero từ Carabobo FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Franco Calderon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carabobo FC vs Universidad de Chile
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Marcel Guaramato (2), Leonardo Aponte (4), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Juan Perez (8), Edson Tortolero (7), Jhosuan Javier Berrios Mora (14), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)
Universidad de Chile (3-4-1-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Charles Aranguiz (20), Marcelo Diaz (21), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)


Thay người | |||
75’ | Edson Tortolero Carlos Ramos | 46’ | Israel Poblete Javier Altamirano |
82’ | Joshuan Berrios Flabian Londono | 46’ | Nicolas Ramirez Maximiliano Guerrero |
89’ | Juan Perez Franner Lopez | 46’ | Nicolas Guerra Leandro Fernandez |
73’ | Marcelo Diaz Gonzalo Montes | ||
77’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gil | Cristopher Toselli | ||
Diego Osio | Pedro Garrido | ||
Pablo Bonilla | Nicolás Fernández | ||
Sebastian Mendoza | Jose Castro | ||
Franner Lopez | Ignacio Tapia | ||
Fernando Garcia | Fabricio Formiliano | ||
Jimmi Congo | Antonio Diaz | ||
Carlos Ramos | Gonzalo Montes | ||
Flabian Londono | Javier Altamirano | ||
Freiver Ruiz | Rodrigo Contreras | ||
Robert Hernandez | Maximiliano Guerrero | ||
Jose Riasco | Leandro Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carabobo FC
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại