Thứ Tư, 30/04/2025
Pavel Sulc (Kiến tạo: Lukas Cerv)
29
Nelson Okeke
44
Matej Vydra (Kiến tạo: Lukas Kalvach)
49
Vladimir Zeman (Thay: Dominik Plestil)
56
Vaclav Drchal (Thay: Jan Matousek)
56
Lukas Hulka (Kiến tạo: Adam Kadlec)
71
Daniel Vasulin (Thay: Rafiu Durosinmi)
74
Adam Kadlec
77
Cadu
77
Alexandr Sojka (Thay: Matej Vydra)
89
Merchas Doski (Thay: Cadu)
89
Martin Dostal (Thay: Adam Kadlec)
90
Peter Kareem (Thay: Jan Shejbal)
90
Matej Valenta (Thay: Pavel Sulc)
90
Denis Vala
90+3'

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
38 Kiểm soát bóng 62
1 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen

Tất cả (22)
90+8'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.

90+3' Thẻ vàng cho Denis Vala.

Thẻ vàng cho Denis Vala.

90+1'

Jan Shejbal rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.

90+1'

Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Martin Dostal.

89'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.

89'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

78'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

77' Thẻ vàng cho Cadu.

Thẻ vàng cho Cadu.

77' Thẻ vàng cho Adam Kadlec.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.

74'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

71'

Adam Kadlec đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Lukas Hulka ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Hulka ghi bàn!

56'

Jan Matousek rời sân và được thay thế bởi Vaclav Drchal.

56'

Dominik Plestil rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.

49'

Lukas Kalvach đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Nelson Okeke.

Thẻ vàng cho Nelson Okeke.

29'

Lukas Cerv đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O

V À A A O O O

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen

Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Jan Vondra (22), Antonin Krapka (34), Jan Shejbal (2), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Nelson Okeke (41), Adam Kladec (27), Jan Matousek (10), Dominik Plestil (24), Yusuf (9)

Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Milan Havel (24), Sampson Dweh (40), Jan Paluska (5), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Pavel Šulc (31)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
4-2-3-1
12
Michal Reichl
22
Jan Vondra
34
Antonin Krapka
2
Jan Shejbal
19
Jan Kovarik
28
Lukas Hulka
41
Nelson Okeke
27
Adam Kladec
10
Jan Matousek
24
Dominik Plestil
9
Yusuf
31
Pavel Šulc
17
Rafiu Durosinmi
11
Matěj Vydra
22
Cadu
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
99
Amar Memic
5
Jan Paluska
40
Sampson Dweh
24
Milan Havel
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người
56’
Dominik Plestil
Vladimir Zeman
74’
Rafiu Durosinmi
Daniel Vasulin
56’
Jan Matousek
Vaclav Drchal
89’
Matej Vydra
Alexandr Sojka
90’
Adam Kadlec
Martin Dostal
89’
Cadu
Merchas Doski
90’
Jan Shejbal
Peter Oluwajuwonlo Kareem
90’
Pavel Sulc
Matej Valenta
Cầu thủ dự bị
Josef Jindrisek
Daniel Vasulin
Vladimir Zeman
Jiri Panos
Robert Hruby
Matej Valenta
Denis Vala
Lukas Hejda
Ales Cermak
Viktor Baier
Ondrej Petrak
Alexandr Sojka
Tomas Fruhwald
Marián Tvrdoň
Simon Cerny
Merchas Doski
Martin Dostal
Prince Kwabena Adu
Peter Oluwajuwonlo Kareem
Vaclav Drchal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/08 - 2021
28/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Séc
01/10 - 2022
20/03 - 2023
03/09 - 2023
18/02 - 2024
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X