Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Lukas Cerv) 29 | |
![]() Nelson Okeke 44 | |
![]() Matej Vydra (Kiến tạo: Lukas Kalvach) 49 | |
![]() Vladimir Zeman (Thay: Dominik Plestil) 56 | |
![]() Vaclav Drchal (Thay: Jan Matousek) 56 | |
![]() Lukas Hulka (Kiến tạo: Adam Kadlec) 71 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Rafiu Durosinmi) 74 | |
![]() Adam Kadlec 77 | |
![]() Cadu 77 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Matej Vydra) 89 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Cadu) 89 | |
![]() Martin Dostal (Thay: Adam Kadlec) 90 | |
![]() Peter Kareem (Thay: Jan Shejbal) 90 | |
![]() Matej Valenta (Thay: Pavel Sulc) 90 | |
![]() Denis Vala 90+3' |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen


Diễn biến Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen

Thẻ vàng cho Denis Vala.
Jan Shejbal rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Martin Dostal.
Cadu rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

Thẻ vàng cho Cadu.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Adam Kadlec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Hulka ghi bàn!
Jan Matousek rời sân và được thay thế bởi Vaclav Drchal.
Dominik Plestil rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.
Lukas Kalvach đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nelson Okeke.
Lukas Cerv đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Jan Vondra (22), Antonin Krapka (34), Jan Shejbal (2), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Nelson Okeke (41), Adam Kladec (27), Jan Matousek (10), Dominik Plestil (24), Yusuf (9)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Milan Havel (24), Sampson Dweh (40), Jan Paluska (5), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Pavel Šulc (31)


Thay người | |||
56’ | Dominik Plestil Vladimir Zeman | 74’ | Rafiu Durosinmi Daniel Vasulin |
56’ | Jan Matousek Vaclav Drchal | 89’ | Matej Vydra Alexandr Sojka |
90’ | Adam Kadlec Martin Dostal | 89’ | Cadu Merchas Doski |
90’ | Jan Shejbal Peter Oluwajuwonlo Kareem | 90’ | Pavel Sulc Matej Valenta |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Jindrisek | Daniel Vasulin | ||
Vladimir Zeman | Jiri Panos | ||
Robert Hruby | Matej Valenta | ||
Denis Vala | Lukas Hejda | ||
Ales Cermak | Viktor Baier | ||
Ondrej Petrak | Alexandr Sojka | ||
Tomas Fruhwald | Marián Tvrdoň | ||
Simon Cerny | Merchas Doski | ||
Martin Dostal | Prince Kwabena Adu | ||
Peter Oluwajuwonlo Kareem | |||
Vaclav Drchal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại