Thứ Tư, 30/04/2025
Tomas Kalas (Kiến tạo: Paul Seguin)
27
Taylan Bulut
39
Michael Cuisance
43
Fabian Reese (Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik)
51
(Pen) Kenan Karaman
55
Pape Meissa Ba
64
Adrian Gantenbein (Thay: Taylan Bulut)
69
Amin Younes (Thay: Mehmet-Can Aydin)
70
Amin Younes (Thay: Mehmet Aydin)
70
Derry Lionel Scherhant (Thay: Ibrahim Maza)
72
Derry Scherhant (Thay: Ibrahim Maza)
72
Derry Murkin (Thay: Anton Donkor)
77
Peter Remmert (Thay: Pape Meissa Ba)
78
Luca Wollschlaeger (Thay: Luca Schuler)
82
Marten Winkler (Thay: Toni Leistner)
82
Derry Murkin
85
Tobias Mohr (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
89
Florian Niederlechner (Thay: Pascal Klemens)
90

Thống kê trận đấu Berlin vs Schalke 04

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Schalke 04
Schalke 04
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Schalke 04

Tất cả (52)
27'

Schalke được hưởng một quả phạt góc.

25'

Liệu Schalke có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hertha không?

25'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Berlin.

23'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Schalke.

23'

Fabian Reese của Hertha bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

21'

Đá phạt cho Schalke ở phần sân nhà.

21'

Timo Gerach ra hiệu cho một quả ném biên của Schalke ở phần sân của Hertha.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

19'

Ở Berlin, đội khách đã được hưởng một quả đá phạt.

90'

Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

19'

Ném biên cho Schalke ở phần sân của Hertha.

89'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.

19'

Liệu Schalke có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hertha không?

85' Thẻ vàng cho Derry Murkin.

Thẻ vàng cho Derry Murkin.

17'

Phạt góc cho Hertha gần khu vực 16m50.

82'

Toni Leistner rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

16'

Timo Gerach trao cho đội nhà một quả ném biên.

82'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Luca Wollschlaeger.

14'

Schalke được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Peter Remmert.

14'

Phạt góc cho Hertha ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Berlin vs Schalke 04

Berlin (3-4-2-1): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Jan-Luca Schuler (18)

Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Pape Meissa Ba (10)

Berlin
Berlin
3-4-2-1
1
Ernst Tjark
44
Linus Jasper Gechter
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
16
Jonjoe Kenny
27
Michael Cuisance
41
Pascal Klemens
42
Deyovaisio Zeefuik
10
Ibrahim Maza
11
Fabian Reese
18
Jan-Luca Schuler
10
Pape Meissa Ba
18
Christopher Antwi-Adjei
19
Kenan Karaman
23
Mehmet-Can Aydin
7
Paul Seguin
14
Janik Bachmann
30
Anton Donkor
35
Marcin Kaminski
26
Tomas Kalas
31
Taylan Bulut
27
Loris Karius
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
72’
Ibrahim Maza
Derry Lionel Scherhant
69’
Taylan Bulut
Adrian Gantenbein
82’
Luca Schuler
Luca Wollschlager
70’
Mehmet Aydin
Amin Younes
82’
Toni Leistner
Marten Winkler
77’
Anton Donkor
Derry Murkin
90’
Pascal Klemens
Florian Niederlechner
78’
Pape Meissa Ba
Peter Remmert
89’
Christopher Antwi-Adjej
Tobias Mohr
Cầu thủ dự bị
Luca Wollschlager
Justin Heekeren
Marius Gersbeck
Felipe Sanchez
Michal Karbownik
Derry Murkin
Andreas Bouchalakis
Adrian Gantenbein
Palko Dardai
Aymen Barkok
Marten Winkler
Tobias Mohr
Florian Niederlechner
Max Gruger
Jón Dagur Þorsteinsson
Amin Younes
Derry Lionel Scherhant
Peter Remmert
Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2014
14/03 - 2015
17/10 - 2015
12/03 - 2016
18/09 - 2016
12/02 - 2017
14/10 - 2017
03/03 - 2018
02/09 - 2018
26/01 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
03/01 - 2021
12/05 - 2021
23/10 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 2 Đức
08/10 - 2023
17/03 - 2024
06/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X