Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erik Prekop 10 | |
![]() (og) Lukas Hulka 45 | |
![]() Martin Dostal (Thay: Denis Vala) 46 | |
![]() Matej Chalus 57 | |
![]() Jan Vondra 62 | |
![]() Jan Juroska (Thay: David Buchta) 63 | |
![]() Matej Sin (Thay: Ewerton) 63 | |
![]() Vladimir Zeman (Thay: Jan Matousek) 66 | |
![]() Simon Cerny (Thay: Ales Cermak) 76 | |
![]() Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer) 76 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Kohut) 77 | |
![]() Filip Kubala (Thay: Erik Prekop) 86 |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Bohemians 1905


Diễn biến Banik Ostrava vs Bohemians 1905
Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Filip Kubala.
Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.
Ales Cermak rời sân và được thay thế bởi Simon Cerny.
Jan Matousek rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.
Ewerton rời sân và được thay thế bởi Matej Sin.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Jan Juroska.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.

Thẻ vàng cho Matej Chalus.
Denis Vala rời sân và được thay thế bởi Martin Dostal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Hulka đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Erik Prekop.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Bohemians 1905
Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Georgios Kornezos (99), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33), Ewerton (32)
Bohemians 1905 (3-4-3): Michal Reichl (12), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Denis Vala (18), Ales Cermak (47), Nelson Okeke (41), Lukas Hulka (28), Jan Kovarik (19), Jan Matousek (10), Vaclav Drchal (20), Robert Hruby (88)


Thay người | |||
63’ | David Buchta Jan Juroska | 46’ | Denis Vala Martin Dostal |
63’ | Ewerton Matej Sin | 66’ | Jan Matousek Vladimir Zeman |
76’ | Daniel Holzer Patrick Kpozo | 76’ | Ales Cermak Simon Cerny |
77’ | Michal Kohut Tomas Zlatohlavek | ||
86’ | Erik Prekop Filip Kubala |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Trefil | Tomas Fruhwald | ||
Filip Kubala | Adam Kladec | ||
Jan Juroska | Martin Dostal | ||
Matus Rusnak | Matej Kadlec | ||
Patrick Kpozo | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Dennis Owusu | Josef Jindrisek | ||
David Latal | Ondrej Petrak | ||
Michal Frydrych | Simon Cerny | ||
Tomas Zlatohlavek | Vladimir Zeman | ||
Matej Sin | |||
Alexander Munksgaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại