Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ernest Poku (Thay: Jayden Addai) 12 | |
![]() Jordy Clasie (VAR check) 27 | |
![]() Filip Krastev 40 | |
![]() David Moeller Wolfe (Kiến tạo: Peer Koopmeiners) 41 | |
![]() Jamiro Monteiro 45+3' | |
![]() Troy Parrott 56 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Filip Krastev) 66 | |
![]() Ryan Thomas (Thay: Jamiro Monteiro) 66 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Olivier Aertssen) 66 | |
![]() Kees Smit (Thay: Mayckel Lahdo) 67 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Sven Mijnans) 67 | |
![]() David Moeller Wolfe 76 | |
![]() Maarten Martens 77 | |
![]() Mees de Wit (Thay: Denso Kasius) 81 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Damian van der Haar) 84 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Dylan Mbayo) 84 | |
![]() Kaj de Rooij 90+7' |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs PEC Zwolle


Diễn biến AZ Alkmaar vs PEC Zwolle
Số khán giả hôm nay là 17542 người.
Jordy Clasie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Kaj de Rooij.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Eliano Reijnders không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Davy van den Berg từ PEC Zwolle thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Davy van den Berg sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Rome Owusu-Oduro đã kiểm soát được.
Quyền kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 55%, PEC Zwolle: 45%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Zico Buurmeester từ AZ Alkmaar phạm lỗi với Odysseus Velanas.
Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar đi hơi xa khi kéo ngã Anselmo Garcia McNulty.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Davy van den Berg từ PEC Zwolle bị bắt việt vị.
Mees de Wit giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordy Clasie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Rome Owusu-Oduro từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs PEC Zwolle
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Jayden Addai (17), Troy Parrott (9), Mayckel Lahdo (23)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
12’ | Jayden Addai Ernest Poku | 66’ | Filip Krastev Odysseus Velanas |
67’ | Mayckel Lahdo Kees Smit | 66’ | Olivier Aertssen Eliano Reijnders |
67’ | Sven Mijnans Zico Buurmeester | 66’ | Jamiro Monteiro Ryan Thomas |
81’ | Denso Kasius Mees De Wit | 84’ | Dylan Mbayo Kaj de Rooij |
84’ | Damian van der Haar Thomas Buitink |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Mike Hauptmeijer | ||
Bruno Martins Indi | Kenneth Vermeer | ||
Maxim Dekker | Odysseus Velanas | ||
Mees De Wit | Eliano Reijnders | ||
Elijah Dijkstra | Ryan Thomas | ||
Kristijan Belic | Nick Fichtinger | ||
Kees Smit | Kaj de Rooij | ||
Zico Buurmeester | Thomas Buitink | ||
Ernest Poku | |||
Ro-Zangelo Daal | |||
Sem van Duijn | |||
Jeroen Zoet |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Ibrahim Sadiq Chấn thương háng | Sherel Floranus Không xác định | ||
Ruben van Bommel Không xác định | Younes Namli Không xác định | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại