Tomas Ahumada (Audax) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() (Pen) Leonardo Valencia 11 | |
![]() Arnaldo Castillo 30 | |
![]() Jorge Espejo 32 | |
![]() Matias Lugo 49 | |
![]() Nicolas Orellana 61 | |
![]() Gabriel Pinto (Thay: Matias Lugo) 62 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 65 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Luis Riveros) 72 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Nicolas Orellana) 72 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Paolo Guajardo) 72 | |
![]() Claudio Pavez (Thay: Joaquin Montecinos) 80 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Michael Fuentes) 80 | |
![]() Cristian Morales (Thay: Felipe Faundez) 88 | |
![]() Oliver Rojas (Thay: Marco Collao) 90 | |
![]() Tomas Ahumada 90+7' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs O'Higgins


Diễn biến Audax Italiano vs O'Higgins

Audax có một quả phát bóng lên.
Liệu O'Higgins có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Audax không?
Alessandro Riep của Audax bị bắt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân, O'Higgins được hưởng quả phát bóng lên.
Jorge Espejo của Audax bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Nicolas Millas ra hiệu đá phạt cho Audax ở phần sân nhà.
Ném biên cho O'Higgins ở phần sân của Audax.
Nicolas Millas ra hiệu ném biên cho Audax, gần khu vực của O'Higgins.
Audax có một quả ném biên nguy hiểm.
Nicolas Millas trao cho Audax một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Audax được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Marco Collao bằng Oliver Rojas.
Cristian Morales vào sân thay cho Felipe Andres Faundez Gonzalez của đội khách.
Audax có một quả phát bóng lên.
O'Higgins đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Nicolas Garrido lại đi chệch khung thành.
Tại La Florida, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Nicolas Millas trao quyền ném biên cho đội khách.
Nicolas Millas thổi phạt việt vị Arnaldo Castillo Benega của O'Higgins.
Tại La Florida, Franco Troyansky của Audax bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs O'Higgins
Audax Italiano (4-3-3): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Esteban Matus (23), Leonardo Valencia (10), Marco Collao (8), Nicolas Orellana (24), Paolo Luis Guajardo (7), Luis Riveros (17), Michael Vadulli (27)
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Felipe Faundez (3), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Luis Alberto Pavez (6), Matias Gonzalo Lugo (32), Juan Leiva (11), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Arnaldo Castillo Benega (9), Rodrigo Godoy (26), Esteban Calderon (28)


Thay người | |||
72’ | Luis Riveros Franco Troyansky | 62’ | Matias Lugo Gabriel Pinto |
72’ | Nicolas Orellana Mario Sandoval | 80’ | Joaquin Montecinos Claudio Pavez |
72’ | Paolo Guajardo Cristobal Munoz | 88’ | Felipe Faundez Cristian Morales |
80’ | Michael Fuentes Alessandro Riep | ||
90’ | Marco Collao Oliver Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Cristian Morales | ||
Alessandro Riep | Jorge Deschamps | ||
Oliver Rojas | Jose Tomas Movillo | ||
Franco Troyansky | Yorman Zapata | ||
Mario Sandoval | Gabriel Pinto | ||
Cristobal Munoz | Claudio Pavez | ||
Alexis Gonzalez | Diego Molina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây O'Higgins
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | T H T B B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B B T H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | T B T B B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B T B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại