Yunus Emre Cift (Samsunspor) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Alanyaspor vs Samsunspor hôm nay 22-04-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 3, 22/4
Kết thúc



![]() Yusuf Ozdemir (Kiến tạo: Florent Hadergjonaj) 9 | |
![]() Yunus Emre Cift 28 | |
![]() Ui-Jo Hwang 42 | |
![]() Tonny Vilhena 45+1' | |
![]() Nuno Lima 54 | |
![]() (Pen) Carlo Holse 55 | |
![]() Fidan Aliti 58 | |
![]() Richard 64 | |
![]() Gaius Makouta (Thay: Ui-Jo Hwang) 65 | |
![]() Zeki Yavru 67 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Zeki Yavru) 75 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 75 | |
![]() Efecan Karaca (Thay: Tonny Vilhena) 75 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Flavien Tait) 75 | |
![]() Carlo Holse 77 | |
![]() Muhammet Ali Ozbaskici (Thay: Carlo Holse) 82 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Florent Hadergjonaj) 84 | |
![]() Jure Balkovec (Thay: Nicolas Janvier) 84 | |
![]() Rick van Drongelen 87 |
Yunus Emre Cift (Samsunspor) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Alanyaspor.
Alanyaspor được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Alanyaspor được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Samsunspor quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt trực tiếp cho Alanyaspor trong phần sân của họ.
Atilla Karaoglan ra hiệu phạt trực tiếp cho Alanyaspor trong phần sân của họ.
Alanyaspor có một quả đá phạt góc.
Rick Van Drongelen (Samsunspor) nhận thẻ vàng.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Alanyaspor.
Atilla Karaoglan cho Alanyaspor hưởng một quả đá phạt góc.
Alanyaspor thực hiện sự thay người thứ tư với Jure Balkovec thay thế Nicolas Janvier.
Enes Keskin thay thế Florent Hadergjonaj cho Alanyaspor tại Alanya Oba Stadyumu.
Samsunspor tiến lên nhanh chóng nhưng Atilla Karaoglan đã thổi còi việt vị.
Thomas Reis thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Alanya Oba Stadyumu với Muhammet Ali Ozbaskici thay Carlo Holse.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Alanyaspor thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Samsunspor.
Quả đá phạt cho Alanyaspor ở nửa sân của họ.
Tại Alanya Oba Stadyumu, Carlo Holse đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Đội chủ nhà thay Tonny Vilhena bằng Efecan Karaca.
Soner Aydogdu vào sân thay Flavien Tait cho Samsunspor.
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Florent Hadergjonaj (94), Richard (25), Nicolas Janvier (17), Yusuf Özdemir (88), Tonny Vilhena (52), Ui-jo Hwang (16), Sergio Cordova (9)
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Flavien Tait (13), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Thay người | |||
65’ | Ui-Jo Hwang Gaius Makouta | 75’ | Flavien Tait Soner Aydoğdu |
75’ | Tonny Vilhena Efecan Karaca | 75’ | Emre Kilinc Arbnor Muja |
84’ | Nicolas Janvier Jure Balkovec | 75’ | Zeki Yavru Kingsley Schindler |
84’ | Florent Hadergjonaj Enes Keskin | 82’ | Carlo Holse Muhammet Ali Ozbaskici |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagöz | Halil Yeral | ||
Jure Balkovec | Taha Tosun | ||
Enes Keskin | Yunus Emre Cift | ||
Umut Mert Toy | Bedirhan Cetin | ||
Batuhan Yavuz | Soner Gonul | ||
Gaius Makouta | Nanu | ||
Efecan Karaca | Soner Aydoğdu | ||
Yusuf Can Karademir | Arbnor Muja | ||
Andraž Šporar | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Arda Usluoğlu | Kingsley Schindler |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |