Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 6 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Malcom) 25 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Marcos Leonardo) 33 | |
![]() Hu-Seong Oh (Thay: Gabriel Tigrao) 35 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Joao Cancelo) 42 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 55 | |
![]() Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) 62 | |
![]() Han-Gil Kim (Thay: Sung-Kwon Jo) 62 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Kyoung-Rok Choi) 62 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Salem Al-Dawsari) 68 | |
![]() Kaio (Thay: Marcos Leonardo) 68 | |
![]() Jin-Ho Kim 72 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) 79 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 81 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Malcom) 81 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Kiến tạo: Mohamed Kanno) 84 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) 86 | |
![]() Young-Kyu Ahn (Thay: Jun-Soo Byeon) 86 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Gwangju FC


Diễn biến Al Hilal vs Gwangju FC
Aleksandar Mitrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al-Hamdan đã ghi bàn!
Jun-Soo Byeon rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.
Mohamed Kanno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nasser Al Dawsari đã ghi bàn!
Malcom rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Aleksandar Mitrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jin-Ho Kim.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Kaio.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.
Sung-Kwon Jo rời sân và được thay thế bởi Han-Gil Kim.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Gwangju FC
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Marcos Leonardo (11), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Kim Jin-ho (23), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Gabriel Tigrao (11), Choi Kyoung-rok (30), Reis (90)


Thay người | |||
42’ | Joao Cancelo Yasir Al Shahrani | 35’ | Gabriel Tigrao Oh Hu-seong |
68’ | Salem Al-Dawsari Nasser Al-Dawsari | 62’ | Sung-Kwon Jo Kim Han-Gil |
68’ | Marcos Leonardo Kaio Cesar | 62’ | Kang-Hyeon Lee Ju Se-jong |
81’ | Malcom Abdullah Al-Hamddan | 62’ | Kyoung-Rok Choi In-Hyeok Park |
81’ | Sergej Milinkovic-Savic Mohamed Kanno | 86’ | Jun-Soo Byeon Ahn Young-kyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Hee-Dong Roh | ||
Hamad Al-Yami | Kim Han-Gil | ||
Abdullah Al-Hamddan | Lee Min-ki | ||
Mohammed Al-Qahtani | Ju Se-jong | ||
Mohamed Kanno | Hui-su Kang | ||
Nasser Al-Dawsari | In-Hyeok Park | ||
Khalifah Aldawsari | Si-Woo Jin | ||
Kaio Cesar | Bruno De Oliveira | ||
Ali Al-Bulayhi | Moon Min-seo | ||
Moteb Al-Harbi | Jeong-in Park | ||
Yasir Al Shahrani | Ahn Young-kyu | ||
Khalid Al-Ghannam | Oh Hu-seong |
Nhận định Al Hilal vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại