Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Trực tiếp kết quả Al Akhdoud vs Al Taawoun hôm nay 11-04-2025
Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 6, 11/4
Kết thúc



![]() Christian Bassogog (Kiến tạo: Saviour Godwin) 7 | |
![]() Muteb Al Mufarrij 24 | |
![]() Sultan Al Farhan 45+5' | |
![]() Faycal Fajr (Thay: Abdulmalik Al Harbi) 52 | |
![]() Faycal Fajr 53 | |
![]() Saad Fahad Al Nasser (Thay: Ibrahim Alshuayl) 63 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 63 | |
![]() Abdelhamid Sabiri (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq) 63 | |
![]() Knowledge Musona (Thay: Saleh Al-Abbas) 72 | |
![]() Andrei Girotto (Thay: Muteb Al Mufarrij) 73 | |
![]() Petros 77 | |
![]() Sultan Mandash (Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri) 79 | |
![]() Pato (Thay: Awadh Khamis) 85 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Saviour Godwin) 90 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Christian Bassogog) 90 |
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Pato.
Abdelhamid Sabiri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sultan Mandash ghi bàn!
Thẻ vàng cho Petros.
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Andrei Girotto.
Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Abdelhamid Sabiri.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Ibrahim Alshuayl rời sân và được thay thế bởi Saad Fahad Al Nasser.
Thẻ vàng cho Faycal Fajr.
Abdulmalik Al Harbi rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sultan Al Farhan.
Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
Saviour Godwin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Bassogog đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Yaseen Al Zubaidi (26), Christian Bassogog (13), Juan Pedroza (18), Petros (66), Saviour Godwin (10), Saleh Al-Abbas (14)
Al Taawoun (4-4-2): Abdulrahman Alghamdi (98), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Ibrahim Al-Shuail (26), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Sultan Al Farhan (6), Abdulmalik Al-Harbi (44), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (21), Lucas Chávez (19), Abdulfattah Adam Mohammed (9)
Thay người | |||
72’ | Saleh Al-Abbas Knowledge Musona | 52’ | Abdulmalik Al Harbi Faycal Fajr |
85’ | Awadh Khamis Pato | 63’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash |
90’ | Christian Bassogog Abdulaziz Hetela | 63’ | Fahad Al Abdulrazzaq Abdelhamid Sabiri |
90’ | Saviour Godwin Mohammed Juhaif | 63’ | Ibrahim Alshuayl Saad Al Nasser |
73’ | Muteb Al Mufarrij Andrei |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Hetela | Mohammed Mahzari | ||
Pato | Sultan Ahmed Mandash | ||
Knowledge Musona | Faycal Fajr | ||
Saleh Al-Harthi | Musa Barrow | ||
Mohammed Juhaif | Abdelhamid Sabiri | ||
Hussain Al-Zabdani | Saad Al Nasser | ||
Saud Salem | Andrei | ||
Rakan Najjar | Roger Martínez | ||
Ghassan Hawsawi | Abdolqoddo Attiah |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |