![]() Andre Clovis 24 | |
![]() Mohamed Aidara (Thay: Joao Reis Pinto) 44 | |
![]() Samba Kone (Thay: Cihan Kahraman) 46 | |
![]() Daniel (Thay: David Costa) 55 | |
![]() Etyan Gonzalez (Thay: Mathys Jean Marie) 55 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (Thay: Elie) 66 | |
![]() Pite (Thay: Juan Balanta) 66 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Simao Silva) 70 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Andre Clovis) 70 | |
![]() Stopira 77 | |
![]() Marquinho (Thay: Sori Mane) 83 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 90 | |
![]() Javi Vazquez 90+3' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Torreense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Torreense
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Joao Reis Pinto (3), Sori Mane (16), Paulinho (77), Simao Silva (78), Cihan Kahraman (18), Luis Silva (27), Nikolaos Michelis (2), Soufiane Messeguem (14), Yuri Nascimento de Araujo (7), Andre Clovis (33)
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Javi Vazquez (23), Elie (28), Manuel Lopes (4), David Costa (90), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Juan Balanta (30), Mathys Jean Marie (75), Dany Jean (27)
Thay người | |||
44’ | Joao Reis Pinto Mohamed Aidara | 55’ | David Costa Bolt |
46’ | Cihan Kahraman Samba Kone | 55’ | Mathys Jean Marie Etyan Gonzalez |
70’ | Simao Silva Diogo Almeida | 66’ | Elie Ruben Rafael De Melo Silva Pinto |
70’ | Andre Clovis Alan Marinelli | 66’ | Juan Balanta Pite |
83’ | Sori Mane Marquinho | 90’ | Leonardo de Azevedo Silva Julien Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Samba Kone | Julien Lomboto | ||
Diogo Almeida | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Nils Mortimer | Thiago | ||
Nigel Thomas | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Mohamed Aidara | Pite | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Bolt | ||
Alan Marinelli | Andrea Dacourt | ||
Domen Gril | Etyan Gonzalez | ||
Marquinho | Vasco Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại