Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9201 | ![]() | Hilman Norhisam Tiền vệ tấn công | 21 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Albirex Niigata (Singapore) U21 | ![]() Không có | - |
9202 | ![]() | Justin Hui Tiền vệ tấn công | 27 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
9203 | ![]() | Connor Rohra Trung vệ | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() VfB Oldenburg ![]() Regionalliga Nord | ![]() Rot Weiss Ahlen ![]() Oberliga Westfalen | Miễn phí |
9204 | ![]() | Bela Rebensburg Thủ môn | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() FSV 63 Luckenwalde ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
9205 | ![]() | Tilmann Jahn Tiền đạo cắm | 25 | €10.00k | ![]() | ![]() FC-Astoria Walldorf ![]() Regionalliga Südwest | ![]() FC-Astoria Walldorf II | - |
9206 | ![]() | Paul Thieler Tiền vệ trung tâm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() SC Weiche Flensburg 08 ![]() Regionalliga Nord | ![]() Không có | - |
9207 | ![]() | Andreas Mahr Tiền vệ cánh phải | 31 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9208 | ![]() | Björn Schönwiesner Tiền đạo cánh trái | 32 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9209 | ![]() | Muiz Alli Tiền đạo cắm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9210 | ![]() | Julian Rabenseifner Hộ công | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() TSV Buchbach ![]() Regionalliga Bayern | ![]() TSV Ampfing | Cho mượn |
9211 | ![]() | Koray Kaiser Tiền vệ trung tâm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9212 | ![]() | Milen Voynov Hậu vệ cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9213 | ![]() | Jovan Vidovic Trung vệ | 36 | €10.00k | ![]() | ![]() ND Slovan Ljubljana | ![]() | - |
9214 | ![]() | Williams de León Trung vệ | 29 | €10.00k | ![]() | ![]() Deportivo Marquense ![]() Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - |
9215 | ![]() | Yu-jun Lee Tiền vệ phòng ngự | 35 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9216 | ![]() | Dennis Nieblas Trung vệ | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Costa d'Amalfi ![]() Serie D - H | ![]() UMF Grindavík ![]() Lengjudeild | Miễn phí |
9217 | ![]() | Daniele Belgiovine Trung vệ | 20 | €10.00k | italy | ![]() US Albenga | ![]() Nocerina Calcio ![]() Serie D - H | Miễn phí |
9218 | ![]() | Alex Mort Tiền vệ tấn công | 0 | €10.00k | ![]() | ![]() Napier City Rovers ![]() National League - Central | ![]() North Wellington ![]() National League - Central | Miễn phí |
9219 | ![]() | Andriy Sledzevskyi Thủ môn | 24 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | ![]() Dinaz Vyshgorod ![]() Persha Liga | - |
9220 | ![]() | Huamao Li | 21 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Handa | Miễn phí |
9221 | ![]() | Junhan Liu Hộ công | 21 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Chunlei | Miễn phí |
9222 | ![]() | Lin Lei Thủ môn | 22 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Handa | Miễn phí |
9223 | ![]() | Billy Joe Burns Hậu vệ cánh phải | 36 | €10.00k | ![]() Premiership | ![]() Không có | - | |
9224 | ![]() | Nico Baumgartl Tiền vệ cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() SpVgg Jahn Forchheim | Miễn phí |
9225 | ![]() | Grigorijs Degtjarevs Tiền đạo cắm | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Gütersloh | ![]() SC Rot-Weiß Maaslingen | Miễn phí |
9226 | | Justin Bartl Thủ môn | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
9227 | ![]() | Clay Verkaj Tiền vệ trung tâm | 28 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Viktoria Aschaffenburg | ![]() SG Langstadt/Babenhausen ![]() VL Hessen-Süd | Miễn phí |
9228 | ![]() | Fritz Böttcher Thủ môn | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9229 | ![]() | Kevin Werner Tiền đạo cánh phải | 28 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9230 | ![]() | Daniel Heinrich Hậu vệ cánh trái | 27 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9231 | ![]() | Melvin Berkemer Tiền đạo cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9232 | ![]() | Kingsley Alison Akindele Tiền đạo cắm | 20 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9233 | ![]() | Kyriakos Andreopoulos Tiền vệ phòng ngự | 31 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() | - |
9234 | ![]() | Oilibhéar McCart Tiền vệ trung tâm | 17 | €10.00k | ![]() Crusaders U18 | ![]() Crusaders ![]() Premiership | - | |
9235 | | Albin Nishori Trung vệ | 22 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SC Wiedenbrück | ![]() Không có | - |
9236 | ![]() | Daniel Colindres Tiền đạo cánh trái | 40 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
9237 | | Moses Turay Tiền đạo cánh phải | 21 | €10.00k | ![]() Al-Raed SFC | ![]() Không có | - | |
9238 | | Ruben Sanadi Hậu vệ cánh trái | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
9239 | ![]() | Husein Akbar Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() PSIS Semarang U20 | ![]() Không có | - |
9240 | ![]() | Valentin Metgenberg Trung vệ | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Slezsky Opava | ![]() Không có | - |
9241 | ![]() | Lars Kuchenbecker Trung vệ | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Không có | - |
9242 | ![]() | Ayoub Akhber Tiền đạo cánh trái | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Không có | - |
9243 | ![]() | Johan Condega Tiền vệ tấn công | 41 | €10.00k | ![]() | ![]() Santa Ana | ![]() Không có | - |
9244 | ![]() | Yanick Abayomi Trung vệ | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Không có | - |
9245 | ![]() | Flavio Mattia Tiền vệ trung tâm | 33 | €10.00k | italy | ![]() Foligno Calcio 1928 | ![]() ASD Terni Football | Miễn phí |
9246 | ![]() | Fabio Giovagnoli Tiền vệ trung tâm | 33 | €10.00k | italy | ![]() SP Tre Penne ![]() Camp. Sammarinese | ![]() AC Juvenes-Dogana ![]() Camp. Sammarinese | Miễn phí |
9247 | ![]() | Pavle Lazic Hậu vệ cánh trái | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() FK Drina Zvornik | ![]() Không có | - |
9248 | ![]() | Samuel Haviar Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Tatran Liptovsky Mikulas | ![]() Không có | - |
9249 | ![]() | Andrej Mikolas Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Slovan Bratislava B | ![]() Không có | - |
9250 | ![]() | Mohamad Okacha Hậu vệ cánh phải | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9251 | ![]() | Kemal Günay Tiền vệ tấn công | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9252 | ![]() | Muhammed Zekir Oglou Tiền vệ trung tâm | 18 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9253 | ![]() | Leart Halimi Tiền đạo cắm | 19 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9254 | ![]() | Nils Lauckner Thủ môn | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() TSV Neudrossenfeld ![]() Bayernliga Nord | Miễn phí |
9255 | ![]() | Miguel Ruiz Trung vệ | 42 | €10.00k | ![]() | ![]() CF Esperança d'Andorra ![]() Primera Divisió | ![]() Không có | - |
9256 | | Lukas Schmitt Hậu vệ cánh trái | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() VfB Lübeck II | ![]() Anker Wismar ![]() NOFV-Oberliga Nord | Miễn phí |
9257 | ![]() | Dany Fernandes Tiền vệ cánh trái | 31 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Wiltz 71 | Miễn phí | |
9258 | ![]() | Dona Saputra Tiền đạo cánh trái | 27 | €10.00k | ![]() | ![]() Persikas Subang | ![]() Không có | - |
9259 | ![]() | Ali Omar Trung vệ | 25 | €10.00k | ![]() | ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
9260 | ![]() | Waleid Al-Yammahi Hậu vệ cánh trái | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Ajman | ![]() Al-Hamriyah | ? |
9261 | ![]() | Alex Ambrosini Tiền đạo cắm | 38 | €10.00k | italy | ![]() La Fiorita 1967 ![]() Camp. Sammarinese | ![]() Riccione | Miễn phí |
9262 | ![]() | Lazar Pajovic Hậu vệ cánh phải | 29 | €10.00k | ![]() | ![]() FK Drina HE Visegrad | ![]() Không có | - |
9263 | ![]() | Matisse Giovanardi Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | Miễn phí | |
9264 | ![]() | Sami Mizane Tiền vệ trung tâm | 18 | €10.00k | n/a | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
9265 | ![]() | Domen Zver Thủ môn | 26 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9266 | ![]() | Leonot Bajrami Tiền vệ tấn công | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Promotion League | ![]() Không có | - |
9267 | ![]() | İsmail Yaşar Tiền đạo cánh trái | 17 | €10.00k | türkiye | ![]() Sariyer ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
9268 | ![]() | Hikmet Eren Dalğıç | 19 | €10.00k | türkiye | ![]() Sariyer ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
9269 | ![]() | Mahmut Celal Yücel Tiền vệ trung tâm | 19 | €10.00k | türkiye | ![]() Sariyer ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
9270 | ![]() | Efe Uluağ Tiền đạo cánh trái | 20 | €10.00k | türkiye | ![]() Ümraniyespor ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
9271 | ![]() | Michal Svec Trung vệ | 38 | €10.00k | czech republic | ![]() SK Slavia Prague B ![]() ChNL | ![]() SK Slavia Prague U20 ![]() CFL | - |
9272 | ![]() | Leon Tutic Tiền vệ tấn công | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() TSV Buchbach ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
9273 | ![]() | Simon Maurer Trung vệ | 35 | €10.00k | ![]() | ![]() SV Eintracht Trier 05 ![]() Regionalliga Südwest | ![]() SV Eintracht Trier 05 II ![]() Rheinlandliga | - |
9274 | ![]() | Gianfabrizio Gonzalez Tiền vệ trung tâm | 16 | €10.00k | ![]() | ![]() Angostura U20 | ![]() Angostura ![]() Liga FUTVE 2 | - |
9275 | ![]() | Igor Zofcak Tiền vệ tấn công | 42 | €10.00k | ![]() | ![]() Nike Liga | ![]() | - |
9276 | ![]() | Cross Idahosa Tiền đạo cánh trái | 19 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Viktoria Aschaffenburg ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
9277 | | Milan Petrzela Tiền vệ cánh phải | 41 | €10.00k | czech republic | ![]() FK Viktoria Zizkov ![]() ChNL | ![]() 1.Slovacko ![]() Chance Liga | Miễn phí |
9278 | ![]() | Erik Manolkov Tiền đạo cắm | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() efbet Liga | ![]() Vtora Liga | Miễn phí |
9279 | ![]() | Tony Sucipto Tiền vệ phòng ngự | 39 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9280 | ![]() | Steven Cerna Tiền vệ trung tâm | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Once Deportivo (- 2025) | ![]() CD Hércules ![]() Primera División Apertura | Miễn phí |
9281 | ![]() | Zahari Dimitrov Thủ môn | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Vtora Liga | ![]() Không có | - |
9282 | ![]() | Giorgi Loria Thủ môn | 39 | €10.00k | ![]() Cyprus League | ![]() Erovnuli Liga | Miễn phí | |
9283 | ![]() | Davide Celli Trung vệ | 28 | €10.00k | italy | ![]() Camp. Sammarinese | ![]() Sant'Ermete Calcio | Miễn phí |
9284 | ![]() | Tyron Profis Tiền đạo cắm | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() 1. Göppinger Sportverein ![]() Oberliga Baden-Württemberg | ![]() VPlauen ![]() NOFV-Oberliga Süd | Miễn phí |
9285 | ![]() | Jose Galán Tiền vệ trung tâm | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() Gibraltar Football League | ![]() Novoli Calcio | Miễn phí |
9286 | ![]() | Junchen Gou Trung vệ | 34 | €10.00k | china | ![]() Langfang Glory City ![]() League Two A | ![]() League Two A | Miễn phí |
9287 | ![]() | Muzaffer Kocaer Tiền vệ trung tâm | 23 | €10.00k | türkiye | ![]() Batman Petrolspor ![]() 2.Lig Beyaz | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |
9288 | ![]() | Göktuğ Erdem Tiền vệ trung tâm | 21 | €10.00k | türkiye | ![]() Yeni Mersin Idmanyurdu ![]() 2.Lig Kirmizi | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |
9289 | ![]() | Anıl Şahin Hậu vệ cánh trái | 31 | €10.00k | türkiye | ![]() Diyarbekir Spor ![]() 2.Lig Kirmizi | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |
9290 | ![]() | Yusuf Acer Hậu vệ cánh trái | 27 | €10.00k | türkiye | ![]() Không có | ![]() Iskenderunspor ![]() 2.Lig Beyaz | - |
9291 | ![]() | Lautaro Leguizamón Hộ công | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Primera Nacional | ![]() CSD Yupanqui | Cho mượn |
9292 | ![]() | Rui Sakamoto Tiền vệ phòng ngự | 23 | €10.00k | japan | ![]() J3 League | ![]() Briobecca Urayasu-Ichikawa ![]() Japan Football League | Miễn phí |
9293 | ![]() | Robert Gingichashvili Tiền đạo cánh trái | 26 | €10.00k | ![]() | ![]() Manila Digger ![]() PFL | ![]() Mendiola 1991 ![]() PFL | Miễn phí |
9294 | ![]() | Idraki Adnan Tiền đạo cánh phải | 25 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Albirex Niigata (S) ![]() Premier League | ![]() Không có | - |
9295 | ![]() | Miguel De Mesa Hậu vệ cánh phải | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() PFL | ![]() Maharlika Taguig ![]() PFL | Miễn phí |
9296 | ![]() | Cumhur Yılmaztürk Tiền vệ phòng ngự | 35 | €10.00k | türkiye | ![]() Nazilli Spor ![]() 2.Lig Kirmizi | ![]() Edirnespor ![]() 3.Lig Grup 4 | Miễn phí |
9297 | ![]() | Leonot Bajrami Tiền vệ tấn công | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Feronikeli '74 U21 | ![]() Promotion League | Miễn phí |
9298 | ![]() | Marvin Nöske Tiền vệ phòng ngự | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Eintracht Münchberg ![]() Bayernliga Nord | Cho mượn |
9299 | ![]() | Lavdim Grainca Tiền vệ trung tâm | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Ferizaj ![]() Superliga e Kosovës | ![]() KF Rahoveci | Miễn phí |
9300 | ![]() | Aryfin Mohamath Tiền vệ phòng ngự | 22 | €10.00k | cambodia | ![]() C. Premier League | ![]() Kirivong Sok Sen Chey ![]() C. Premier League | Cho mượn |