11401 | | | 23 | - | vietnam |  Không có |  Dong Thap | - |
11402 | | | 32 | - | vietnam |  Không có |  Bac Ninh | - |
11403 | | Huu Khoi Nguyen Tiền đạo cánh phải | 33 | - | vietnam |  Truong Tuoi Binh Phuoc |  Không có | - |
11404 | | | 22 | - | vietnam |  Truong Tuoi Binh Phuoc |  Dong Nai | Cho mượn |
11405 | | | 18 | - | sweden |  Västerås SK U19 |  Skiljebo SK | Cho mượn |
11406 | | Ludvig Lundvall Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | sweden | Ettan Norra |  Gefle IF Ettan Norra | Miễn phí |
11407 | | Marek Sindler Tiền đạo cắm | 23 | - | czech republic |  Vratimov |  MFK Vitkovice | ? |
11408 | | | 17 | - | czech republic | ChNL |  MFK Vitkovice | Cho mượn |
11409 | | | 20 | - | |  CD Universidad Católica U20 |  Cumbayá Liga Pro Serie B | ? |
11410 | | | 19 | - | china |  Shenzhen 2028 League Two A |  Tai'an Tiankuang League Two A | Cho mượn |
11411 | | Danilo Actis Hậu vệ cánh trái | 22 | - | |  CA Sarmiento (JunÍn) II Copa Proyección Apertura |  Social y Atlético Guillermo Brown Torneo Federal A | Cho mượn |
11412 | | | 24 | - | |  Rovigo Calcio |  NK Pomorac Kostrena | Miễn phí |
11413 | | | 20 | - | |  Không có |  SC 08 Elsdorf | - |
11414 | | Jason Bucknor Hậu vệ cánh phải | 22 | - | united states |  Los Angeles Galaxy MLS |  Ventura County MLS Next Pro | - |
11415 | | | 20 | - | united states | MLS |  Toronto II MLS Next Pro | - |
11416 | | | 22 | - | united states | MLS |  Toronto II MLS Next Pro | - |
11417 | | Kallum Higginbotham Tiền đạo cánh phải | 35 | - | england | League One |  Không có | - |
11418 | | Vasyl Kurakin Hậu vệ cánh phải | 19 | - | |  SK Nesvady |  OFK Hostova | Miễn phí |
11419 | | Bogdan Gora Tiền đạo cánh trái | 22 | - | |  Không có |  Skala 1911 Stryi Druga Liga | - |
11420 | | Xabier Garzón Tiền vệ tấn công | 22 | - | |  Real Unión Irún B |  Không có | - |
11421 | | | 23 | - | |  TSV Landsberg Bayernliga Süd |  TSV 1860 München II Bayernliga Süd | Miễn phí |
11422 | | Javi Vertiz Hậu vệ cánh phải | 23 | - | |  UDC Torredonjimeno |  UD Melilla B | Miễn phí |
11423 | | | 30 | - | |  Không có |  ESV Vorwärts Krems | - |
11424 | | | 31 | - | |  AS Trouville-Deauville |  La Tamponnaise | Miễn phí |
11425 | | Maguette Diongue Tiền vệ trung tâm | 33 | - | |  SU Dives-Cabourg |  Không có | - |
11426 | | | 32 | - | |  Unknown |  Cultural Volante Liga 3 | Miễn phí |
11427 | | Adrien Pianelli Hậu vệ cánh phải | 30 | - | |  C'Chartres Football | BGL Ligue | Miễn phí |
11428 | | Paolo Jager Tiền vệ trung tâm | 21 | - | austria |  Kremser SC Regional League East |  ASK Voitsberg Regional League Central | ? |
11429 | | Gabriel Lüchinger Tiền vệ trung tâm | 32 | - | switzerland | |  Rüthi | - |
11430 | | | 22 | - | |  HSC Hannover Regionalliga Nord |  STK Eilvese LL Hannover | Miễn phí |
11431 | | Jannis Neugebauer Tiền vệ trung tâm | 23 | - | |  STK Eilvese LL Hannover |  Unknown | Miễn phí |
11432 | | Murat Sağlam Tiền vệ tấn công | 27 | - | |  STK Eilvese LL Hannover |  Unknown | Miễn phí |
11433 | | | 23 | - | |  Rot-Weiß Koblenz OL RP/Saar | Prva liga | Miễn phí |
11434 | | Emre Kadri Hậu vệ cánh phải | 21 | - | north macedonia | | Prva liga | Miễn phí |
11435 | | | 34 | - | |  Không có |  ASK Voitsberg Regional League Central | - |
11436 | | Samuel Noireau-Dauriat Tiền đạo cánh trái | 22 | - | |  EA Guingamp B |  SM Caen Championnat National | Miễn phí |
11437 | | | 27 | - | | |  Tuggen 1. Liga gr. 3 | - |
11438 | | Wen-Yen Chin Hậu vệ cánh phải | 25 | - | chinese taipei |  Không có |  Taiwan Leopard Cat Football Premier League | - |
11439 | | | 23 | - | switzerland |  Tuggen 1. Liga gr. 3 |  Rorschach-Goldach 17 2. Liga Inter - Gr. 5 | Miễn phí |
11440 | | Stipe Roguljić Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | |  US Giubiasco |  Cadenazzo | Miễn phí |
11441 | | Nathan Tayey Tiền vệ cánh trái | 27 | - | | 1. Liga gr. 2 |  Tuggen 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
11442 | | Danny Denholm Tiền vệ cánh trái | 34 | - | |  The Spartans League Two | | - |
11443 | | | 26 | - | |  SG Lelbach/Rhena |  SC Willingen VL Hessen-Nord | Miễn phí |
11444 | | Timo Wehrle Tiền đạo cánh trái | 28 | - | |  Teningen VL Südbaden |  Không có | - |
11445 | | Maksim Timchenko Hậu vệ cánh trái | 24 | - | | Pershaya Liga |  Không có | - |
11446 | | Conor Harwood Tiền vệ tấn công | 25 | - | england |  Bootle |  Không có | - |
11447 | | Sean Williams Tiền vệ trung tâm | 33 | - | england |  Bootle |  Không có | - |
11448 | | Luke Rowe Hậu vệ cánh trái | 33 | - | |  Bedworth United |  Không có | - |
11449 | | | 33 | - | |  TSV Solingen LL Niederrhein-Gr. 1 |  SV 1919 St. Jöris | Miễn phí |
11450 | | Sollano Rodrigues Tiền vệ tấn công | 20 | - | |  TuS Koblenz | | - |
11451 | | Rafail Anastasiou Trung vệ | 27 | - | | |  Ethnikos Latsion | Miễn phí |
11452 | | Philipp Haas Hậu vệ cánh phải | 27 | - | austria |  SV Stockerau |  TWL Elektra | ? |
11453 | | | 29 | - | | Liga Pro Serie B |  Không có | - |
11454 | | Tadej Cuk Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | |  Großklein |  Bad Radkersburg | ? |
11455 | | | 31 | - | switzerland |  Schötz |  Emmenbrücke | Miễn phí |
11456 | | | 31 | - | |  NK Hajduk 1970 München |  Aschheim | Miễn phí |
11457 | | Josip Eskinja Tiền vệ trung tâm | 26 | - | |  NK Jadran Luka Ploce |  Hertha Wels 2. Liga | ? |
11458 | | Mathéo Didot Tiền vệ phòng ngự | 23 | - | |  St-Pierre de Milizac |  Saint-Colomban Locminé | Miễn phí |
11459 | | Egzon Ramadani Hậu vệ cánh phải | 32 | - | |  Rotkreuz |  Emmenbrücke | Miễn phí |
11460 | | Víctor Álvarez Hậu vệ cánh trái | 32 | - | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
11461 | | | 23 | - | | Vtora Liga |  Không có | - |
11462 | | Ruslan Ivanov Tiền vệ cánh phải | 38 | - | | Vtora Liga |  Không có | - |
11463 | | Mario Veljaca Tiền đạo cánh trái | 22 | - | | MSFL | | Miễn phí |
11464 | | | 24 | - | china |  Shanghai Jiading Huilong Reserves |  Guangxi Pingguo League One | Miễn phí |
11465 | | Teodor Georgiev Tiền vệ tấn công | 21 | - | |  Levski Karlovo |  NK Tabor Sezana Druga Liga | Miễn phí |
11466 | | | 22 | - | |  Freienbach 1. Liga gr. 3 |  Rotkreuz 1. Liga gr. 2 | Miễn phí |
11467 | | | 0 | - | united states |  Unknown |  Stokkseyri | Miễn phí |
11468 | | | 27 | - | |  Gratkorn |  NK Dobrovce | ? |
11469 | | | 26 | - | |  Buckie Thistle Highland League |  Strathspey Thistle Highland League | Cho mượn |
11470 | | Júnior Saudade Tiền đạo cắm | 28 | - | |  Al-Arabi SCC |  IAPE | ? |
11471 | | Kevin Chinedu Durueke Tiền đạo cắm | 21 | - | |  Polonia Sroda Wielkopolska Betclic 3 Liga - Group II |  Kotwica Kórnik Betclic 3 Liga - Group II | Miễn phí |
11472 | | | 30 | - | |  Tianjin Jinmen Tiger Super League |  Esportee Noroeste (SP) Campeonato Paulista | ? |
11473 | | | 22 | - | china |  Shenzhen Juniors League One |  Shenzhen Jixiang | Miễn phí |
11474 | | | 23 | - | china |  Shenzhen YPG |  Shenzhen Jixiang | Miễn phí |
11475 | | | 23 | - | china |  Shaanxi Northwest Qingnianren |  Chongqing Chunlei | Miễn phí |
11476 | | | 21 | - | china |  Shaanxi Northwest Qingnianren |  Guangxi Union | Miễn phí |
11477 | | Jo Hashimoto Tiền vệ cánh phải | 23 | - | japan | J1 League |  Vonds Ichihara Kanto Soccer League (Div.1) | Cho mượn |
11478 | | | 24 | - | |  Diaspora 2014 |  Bassecourt 1. Liga gr. 2 | Miễn phí |
11479 | | | 25 | - | |  Llanelli Town AFC Cymru South |  Bentleigh Greens SC | Miễn phí |
11480 | | | 19 | - | |  Turon Yaypan II |  FK FarDU Uzbekistan Pro Liga | Miễn phí |
11481 | | Dostonzhon Rashidov Hậu vệ cánh phải | 27 | - | |  Không có |  FK FarDU Uzbekistan Pro Liga | - |
11482 | | Andrija Mihalj Hậu vệ cánh phải | 19 | - | |  NK Jadran Luka Ploce |  HNK Tomislav T. Prva liga FBIH | Miễn phí |
11483 | | Anton Uzunov Tiền đạo cánh phải | 22 | - | | Vtora Liga |  Chernomorets 1919 Burgas | Miễn phí |
11484 | | | 26 | - | |  SV Hofkirchen |  TJ Kostolne Kracany | Miễn phí |
11485 | | | 29 | - | |  Duque de Caxias (RJ) |  SC Lusitânia dos Açores Liga 3 | ? |
11486 | | Kasper Wlasny Tiền đạo cánh phải | 22 | - | poland |  Cartusia Kartuzy Betclic 3 Liga - Group II |  Baltyk Gdynia | Miễn phí |
11487 | | | 22 | - | poland |  Polonia Lidzbark Warmiński Betclic 3 Liga - Group I |  Không có | - |
11488 | | Sebastian Rak Tiền đạo cánh phải | 21 | - | |  MFK Zvolen II. Liga |  SK 1923 Gabcikovo | Miễn phí |
11489 | | Sanna Jobe Hậu vệ cánh trái | 19 | - | the gambia |  BST Galaxy |  Zeleziarne Podbrezova Nike Liga | ? |
11490 | | | 19 | - | |  Reynir Hellissandur |  UMF Víkingur Ólafsvík 2. deild | Miễn phí |
11491 | | | 21 | - | |  Keflavík ÍF Lengjudeild |  KF Vídir 2. deild | Cho mượn |
11492 | | | 20 | - | |  UMF Njardvík Lengjudeild |  KF Vídir 2. deild | Miễn phí |
11493 | | | 0 | - | |  Leiknir Reykjavík U19 | | Miễn phí |
11494 | | Oscar De Pizzol Tiền vệ trung tâm | 17 | - | |  Sampdoria Under 18 Under 18 |  Kalev Tallinn Premium Liiga | Miễn phí |
11495 | | | 0 | - | |  Breidablik UBK U19 |  Augnablik Kópavogur | Cho mượn |
11496 | | Tómas Snaer Gudmundsson Thủ môn | 0 | - | |  UMFÁ Álftanes |  ÍH Hafnarfjördur | Miễn phí |
11497 | | | 0 | - | |  Leiknir Reykjavík U19 | | Miễn phí |
11498 | | | 19 | - | |  Leiknir Reykjavík U19 | | Miễn phí |
11499 | | | 29 | - | |  SC Pottenstein |  Druzstevnik Mincol Sarisske Jastrabie | Miễn phí |
11500 | | | 24 | - | |  SV Grün-Weiß Lübben Brandenburgliga | | Miễn phí |