Thứ Sáu, 27/06/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
Số trậnBàn thắngPhản lướiKiến tạothẻ vàngthẻ đỏ vàngthẻ đỏname-imagename-image
12401Peter Kiedl
Peter Kiedl
Tiền đạo cắm
19
Áo
SK Sturm Graz II€125.00k000000000
12402Peter Kiedl
Peter Kiedl
Tiền đạo cắm
18
Áo
SK Sturm Graz II0000000000
12403David Budimir
David Budimir
Tiền vệ tấn công
17
Áo
Without0000000000
12404Mark Habetler
Mark Habetler
Thủ môn
20
Áo
SR Donaufeld€50.00k000000000
12405Mark Habetler
Mark Habetler
Thủ môn
19
Áo
SR Donaufeld€50.00k000000000
12406Fabian Haberl
Fabian Haberl
Thủ môn
19
Áo
SV Leithaprodersdorf€25.00k000000000
12407Benjamin Göschl
Benjamin Göschl
Thủ môn
18
Áo
SK Rapid Wien II€100.00k000000000
12408Benjamin Göschl
Benjamin Göschl
Thủ môn
16
Áo
SK Rapid Wien II€50.00k000000000
12409Mark Habetler
Mark Habetler
Thủ môn
20
Áo
SR Donaufeld€50.00k000000000
12410Benjamin Göschl
Benjamin Göschl
Thủ môn
17
Áo
0000000000
12411Dennis Pichler
Dennis Pichler
Thủ môn
18
Áo
SK Rapid Wien II0000000000
12412Dennis Pichler
Dennis Pichler
Thủ môn
17
Áo
SK Rapid Wien II€25.00k000000000
12413Dennis Pichler
Dennis Pichler
Thủ môn
17
Áo
0000000000
12414Marko Dijakovic
Marko Dijakovic
Trung vệ
21
Áo
GKS Tychy€250.00k000000000
12415Mario Mladenov
Mario Mladenov
Thủ môn
17
Bulgaria
0000000000
12416Marko Dijakovic
Marko Dijakovic
Trung vệ
21
Áo
GKS Tychy€250.00k000000000
12417Aristot Tambwe-Kasengele
Aristot Tambwe-Kasengele
Trung vệ
19
Áo
SK Rapid Wien II€250.00k000000000
12418Fabian Eggenfellner
Fabian Eggenfellner
Trung vệ
22
Áo
0000000000
12419Aristot Tambwe-Kasengele
Aristot Tambwe-Kasengele
Trung vệ
19
Áo
0000000000
12420Marvin Zwickl
Marvin Zwickl
Hậu vệ cánh phải
19
Áo
Without0000000000
12421Christopher Dibon
Christopher Dibon
Trung vệ
33
Áo
0000000000
12422Tobias Hedl
Tobias Hedl
Tiền đạo cắm
20
Áo
SK Rapid Wien II€200.00k000000000
12423Fabian Eggenfellner
Fabian Eggenfellner
Trung vệ
21
Áo
SK Rapid Wien II€225.00k000000000
12424Christopher Dibon
Christopher Dibon
Trung vệ
31
Áo
SK Rapid Wien II€150.00k000000000
12425Haris Zahirovic
Haris Zahirovic
Tiền đạo cánh trái
19First Vienna II0000000000
12426Dominic Vincze
Dominic Vincze
Hậu vệ cánh trái
19
Áo
0000000000
12427Dominic Vincze
Dominic Vincze
Hậu vệ cánh trái
18
Áo
SK Rapid Wien II€25.00k000000000
12428Furkan Demir
Furkan Demir
Hậu vệ cánh phải
19
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
0000000000
12429Niklas Lang
Niklas Lang
Tiền đạo cắm
19
Áo
SK Rapid Wien II€150.00k000000000
12430Marco Fuchshofer
Marco Fuchshofer
Tiền đạo cắm
21
Áo
Deutschlandsberger SC€225.00k000000000
12431Marvin Zwickl
Marvin Zwickl
Hậu vệ cánh phải
18
Áo
Without€75.00k000000000
12432Tobias Hedl
Tobias Hedl
Tiền đạo cắm
18
Áo
SK Rapid Wien II€10.00k000000000
12433Eaden Roka
Eaden Roka
Hậu vệ cánh phải
16
Áo
0000000000
12434Felix Nachbagauer
Felix Nachbagauer
Tiền đạo cắm
19
Áo
Kremser SC0000000000
12435Jean de Chatrie Doegl
Jean de Chatrie Doegl
Hậu vệ cánh phải
19
Áo
0000000000
12436Furkan Dursun
Furkan Dursun
Tiền đạo cắm
18
Áo
SK Rapid Wien II0000000000
12437Mouhamed Guèye
Mouhamed Guèye
Tiền vệ phòng ngự
20
Senegal
€75.00k000000000
12438Mücahit Ibrahimoglu
Mücahit Ibrahimoglu
Tiền vệ phòng ngự
18
Áo
0000000000
12439Lorenz Szladits
Lorenz Szladits
Tiền vệ phòng ngự
17
Áo
0000000000
12440Almer Softic
Almer Softic
Tiền vệ trung tâm
20
Áo
0000000000
12441Mehmet-Talha Ekiz
Mehmet-Talha Ekiz
Tiền vệ phòng ngự
20
Áo
Without€75.00k000000000
12442Mücahit Ibrahimoglu
Mücahit Ibrahimoglu
Tiền vệ phòng ngự
17
Áo
SK Rapid Wien II€25.00k000000000
12443Almir Oda
Almir Oda
Tiền vệ trung tâm
19
Áo
0000000000
12444Kristaps Grabovskis
Kristaps Grabovskis
Tiền vệ tấn công
18
Latvia
0000000000
12445Benjamin Kanuric
Benjamin Kanuric
Tiền vệ trung tâm
19
Áo
Ingolstadt 04€250.00k000000000
12446Almer Softic
Almer Softic
Tiền vệ trung tâm
19
Áo
SK Rapid Wien II€175.00k000000000
12447Almir Oda
Almir Oda
Tiền vệ trung tâm
18
Áo
SK Rapid Wien II€50.00k000000000
12448Yasin Mankan
Yasin Mankan
Tiền vệ tấn công
17
Áo
0000000000
12449Ismail Seydi
Ismail Seydi
Tiền đạo cánh trái
22
France
0000000000
12450Tobias Hedl
Tobias Hedl
Tiền đạo cắm
20
Áo
0000000000
12451Niklas Lang
Niklas Lang
Tiền đạo cắm
19
Áo
0000000000
12452Enes Tepecik
Enes Tepecik
Tiền vệ tấn công
19
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
MKE Ankaragücü€175.00k000000000
12453Mustafa Kocyigit
Mustafa Kocyigit
Tiền vệ tấn công
22
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Without€125.00k000000000
12454Nikolaus Wurmbrand
Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo cắm
17
Áo
0000000000
12455Furkan Dursun
Furkan Dursun
Tiền đạo cắm
18
Áo
0000000000
12456Dragoljub Savic
Dragoljub Savic
Tiền đạo cánh trái
22
Serbia
RFS€300.00k000000000
12457Haris Zahirovic
Haris Zahirovic
Tiền đạo cánh trái
19First Vienna II€25.00k000000000
12458Arben Kokollari
Arben Kokollari
Tiền đạo cánh trái
19
Áo
TWL Elektra€10.00k000000000
12459Jan Kirchmayer
Jan Kirchmayer
Tiền đạo cánh phải
19
Áo
FCM Traiskirchen€125.00k000000000
12460Koya Kitagawa
Koya Kitagawa
Tiền đạo cắm
25
Nhật Bản
Shimizu S-Pulse€350.00k000000000
12461Tobias Hedl
Tobias Hedl
Tiền đạo cắm
19
Áo
SK Rapid Wien II€175.00k000000000
12462Felix Nachbagauer
Felix Nachbagauer
Tiền đạo cắm
18
Áo
Kremser SC€25.00k000000000
12463David Gallei
David Gallei
Tiền vệ tấn công
20
Áo
SC Ortmann0000000000
12464David Gallei
David Gallei
Tiền vệ tấn công
19
Áo
SC Ortmann0000000000
12465Maurice Gruber
Maurice Gruber
19
Áo
ASV Siegendorf0000000000
12466David Pennerstorfer
David Pennerstorfer
Thủ môn
20
Áo
SV Sierndorf0000000000
12467Jonas Killinger
Jonas Killinger
Tiền vệ phòng ngự
18
Áo
SC Union Ardagger0000000000
12468David Gallei
David Gallei
Tiền vệ tấn công
20
Áo
SC Ortmann0000000000
12469Sebastian Schmid
Sebastian Schmid
18
Áo
SV Böheimkirchen0000000000
12470Philipp Loidl
Philipp Loidl
Tiền vệ phòng ngự
19
Áo
Rohrendorf0000000000
12471Kilian Kargl
Kilian Kargl
Thủ môn
19
Áo
SC Rabenstein0000000000
12472Nemanja Cicmilovic
Nemanja Cicmilovic
Tiền vệ phòng ngự
20
Germany
ASV Spratzern0000000000
12473Eron Terziu
Eron Terziu
Tiền vệ tấn công
18
Áo
SCU Kilb0000000000
12474Philipp Loidl
Philipp Loidl
Tiền vệ phòng ngự
18
Áo
Rohrendorf0000000000
12475Kilian Tod
Kilian Tod
Tiền vệ phòng ngự
17
Áo
SCU Kilb0000000000
12476Hemad Akbari
Hemad Akbari
Tiền vệ tấn công
18ASK Loosdorf0000000000
12477Felix Bass
Felix Bass
Tiền vệ tấn công
18
Áo
SCU Kilb0000000000
12478Thomas Vollnhofer
Thomas Vollnhofer
Thủ môn
38
Áo
0000000000
12479Kilian Kargl
Kilian Kargl
Thủ môn
19
Áo
SC Rabenstein0000000000
12480Julian Wurzer
Julian Wurzer
Tiền vệ phòng ngự
19
Áo
SKN St. Pölten Juniors0000000000
12481Mohamed El Shahat
Mohamed El Shahat
Tiền vệ tấn công
17
Ai Cập
0000000000
12482Davud Hodzic
Davud Hodzic
Tiền vệ tấn công
160000000000
12483Julian Wurzer
Julian Wurzer
Tiền vệ phòng ngự
19
Áo
0000000000
12484Zidan Koyun
Zidan Koyun
Thủ môn
18
Áo
Mauerwerk0000000000
12485Mario Schodl
Mario Schodl
Tiền vệ phòng ngự
18
Áo
0000000000
12486Marco Munk
Marco Munk
Thủ môn
18
Áo
SKN St. Pölten Juniors0000000000
12487Yervand Sukiasyan
Yervand Sukiasyan
Tiền vệ tấn công
18
Armenia
Ukraine
0000000000
12488Dominic Heigl
Dominic Heigl
17
Áo
0000000000
12489Valdrin Mena
Valdrin Mena
19
Áo
SKN St. Pölten Juniors0000000000
12490Michael Noggler
Michael Noggler
Hậu vệ cánh trái
25
Áo
Pinzgau Saalfelden0000000000
12491Thomas Vollnhofer
Thomas Vollnhofer
Thủ môn
37
Áo
0000000000
12492Kilian Kargl
Kilian Kargl
Thủ môn
18
Áo
SC Rabenstein0000000000
12493Arda Pekin
Arda Pekin
Tiền vệ phòng ngự
17
Áo
0000000000
12494Zidan Koyun
Zidan Koyun
Thủ môn
17
Áo
Mauerwerk0000000000
12495Maximilian Frech
Maximilian Frech
17
Áo
0000000000
12496Valentin Dies
Valentin Dies
Tiền vệ phòng ngự
16
Áo
0000000000
12497Daniel Jeschko
Daniel Jeschko
Hậu vệ cánh trái
19
Áo
SC Zwettl0000000000
12498Lukas Burgstaller
Lukas Burgstaller
Trung vệ
20
Áo
SPG Pregarten0000000000
12499Marvin Schimany
Marvin Schimany
Tiền vệ phòng ngự
17
Áo
0000000000
12500Daniel Lengauer
Daniel Lengauer
18
Áo
0000000000
top-arrow
X