 | | 30 | |  Eddersheim |  Unknown | Miễn phí |
 | | 25 | |  SpVgg Sterkrade-Nord | | - |
 | Mcmoordy Hüther Tiền vệ trung tâm | 25 | |  BDynamo |  Greifswalder | Miễn phí |
 | | 30 | |  Nassaji Mazandaran |  Không có | - |
 | Nick Bätzner Tiền vệ tấn công | 25 | |  SV Wehen Wiesbaden |  Không có | - |
 | | 29 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | | 31 | united states |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Leander Fritzsche Tiền đạo cắm | 24 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Johann Berger Tiền vệ trung tâm | 25 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Joshua Eze Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  SC Fortuna Köln |  SC Verl | Miễn phí |
 | | 21 | |  Rot-Weiß Oberhausen |  Không có | - |
 | | 29 | |  Rot-Weiß Oberhausen |  Không có | - |
 | Kingsley Marcinek Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Türkspor Dortmund |  Không có | - |
 | Selim Gündüz Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Türkspor Dortmund | | - |
 | Marvin Jung Tiền vệ cánh phải | 23 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Justin Steinkötter Tiền đạo cắm | 25 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Nino Miotke Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Christopher Theisen Tiền vệ tấn công | 31 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Daniel Steininger Tiền đạo cắm | 30 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Christopher Wähling Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | August De Wannemacker Tiền vệ trung tâm | 16 | |  KRC Genk U18 |  Jong Genk | - |
 | Serkan Basha Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Không có |  RCS Verlaine | - |
 | | 30 | |  Blau-Weiß Lohne |  Không có | - |
 | | 28 | |  Eintracht Norderstedt |  Lüneburger SK Hansa | Miễn phí |
 | Allah Aid Hamid Tiền đạo cánh trái | 22 | |  SSV Jeddeloh II |  SV Drochtersen/Assel | Miễn phí |
| | 26 | england |  Liverpool |  Không có | - |
 | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 29 | austria |  SV Hallwang 1968 |  Không có | - |
 | | 21 | |  TSV Steinbach Haiger |  Stuttgarter Kickers | Miễn phí |
 | Quentin Zilli Tiền vệ trung tâm | 26 | |  US Hostert |  Mamer 32 | Miễn phí |
 | Ahmed Al-Harmali Tiền vệ trung tâm | 0 | |  Al-Rustaq |  Không có | - |
 | Jerónimo Barrales Tiền đạo cắm | 38 | |  PS Kalamata | | - |
 | Georgios Roumeliotis Trung vệ | 28 | |  Fortuna Heddesheim |  TSG Weinheim | Miễn phí |
 | Kevin Müller Tiền vệ cánh trái | 27 | |  Holzhausen |  08 Villingen | Miễn phí |
 | Maximilian Jansen Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  08 Homburg |  1.Bocholt | Miễn phí |
 | Linus Wimmer Tiền vệ cánh trái | 27 | |  SV Eintracht Trier 05 |  Karbach | Miễn phí |
 | | 36 | |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Jack Hunt Hậu vệ cánh phải | 34 | england |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | | 22 | england |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Luke McCormick Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Bradley de Nooijer Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Buzău |  Không có | - |
 | Cyrus Christie Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Swansea City |  Không có | - |
 | Danny Slingerland Tiền vệ tấn công | 38 | |  IAmbacht | | - |
 | Alex Babos Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Hereford |  Không có | ? |
 | Ross Redman Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Portadown Premiership | | - |
 | Brahim Darri Tiền đạo cánh trái | 30 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Martijn Berden Tiền đạo cánh phải | 27 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Elias Sierra Tiền vệ trung tâm | 23 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Simon Janssen Hậu vệ cánh trái | 24 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 34 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 29 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Robin Lathouwers Hậu vệ cánh phải | 25 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Sylian Mokono Hậu vệ cánh phải | 26 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 33 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Thomas Mangani Tiền vệ trung tâm | 38 | |  AC Ajaccio | | - |
 | Leo Mirgartz Hậu vệ cánh trái | 19 | |  Wegberg-Beeck |  Fortuna Düsseldorf II | Miễn phí |
 | Alexander Lyng Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Servette Super League |  Sönderjyske | ? |
 | | 25 | |  Udinese |  Porto | €13.30m |
 | Zeidane Inoussa Tiền đạo cánh trái | 23 | |  BK Häcken |  Swansea City | €6.00m |
 | Jorik Wulff Tiền vệ trung tâm | 24 | |  VfB Lübeck |  SV Drochtersen/Assel | Miễn phí |
 | | 37 | |  Carrick Rangers Premiership | | - |
 | Liam Waldock Tiền vệ trung tâm | 24 | england |  Alfreton Town |  Không có | - |
 | Clément Libertiaux Thủ môn | 27 | |  Francs Borains |  Không có | - |
 | Amr El Solia Tiền vệ trung tâm | 35 | egypt |  Al Ahly |  Không có | - |
 | Ali Maâloul Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Al Ahly |  Không có | - |
 | | 30 | |  Tanjong Pagar United | | - |
 | Marvin Angulo Tiền vệ tấn công | 38 | |  AD Municipal Liberia |  Không có | - |
 | Denny Gropper Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Ludogorets Razgrad |  Không có | - |
 | Stephen Quinn Tiền vệ trung tâm | 39 | |  Mansfield Town |  Không có | - |
| | 25 | |  Ferencvárosi TC |  Al Ahly | €1.95m |
 | Dylan Williams Hậu vệ cánh trái | 21 | england |  Chelsea U21 |  Burton Albion | ? |
 | Franny Amartey Tiền đạo cắm | 25 | england |  Slough Town |  Không có | - |
 | Ody Alfa Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Slough Town |  Không có | - |
 | | 30 | england |  Slough Town |  Không có | - |
 | Siegerd Degeling Tiền vệ tấn công | 36 | |  Eendracht Termien |  KVV Zepperen Brustem | Miễn phí |
 | Jader Soares Hậu vệ cánh trái | 28 | |  Progrès Niederkorn |  Etzella Ettelbruck | Miễn phí |
 | Jan-Lukas Liehr Tiền vệ trung tâm | 27 | |  SC Wiedenbrück |  Gütersloh | Miễn phí |
 | Felipe Amorim Tiền đạo cánh phải | 34 | |  Port |  Không có | - |
 | Danny Richter Tiền đạo cánh trái | 32 | |  SF Uevekoven |  Germania Hilfarth | Miễn phí |
 | | 35 | |  Port |  Không có | - |
 | Adrian Wasilewski Tiền vệ trung tâm | 32 | |  SC Obersprockhövel |  SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
 | Corvin Behrens Tiền vệ cánh trái | 38 | |  Lüneburger SK Hansa |  Không có | - |
 | Yohei Otake Tiền vệ trung tâm | 36 | japan |  Albirex Niigata (S) |  Không có | - |
 | Minas Chalkiadakis Tiền đạo cắm | 30 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Dimitrios Panidis Tiền đạo cắm | 23 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Flosard Malçi Tiền đạo cắm | 30 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Luis Guillermo Madrigal Tiền đạo cắm | 32 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Valentin Zekhov Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Spyros Skondras Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christos Eleftheriadis Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Gael Acosta Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Tsaknis Tiền vệ cánh phải | 23 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christos Diamantopoulos Tiền vệ trung tâm | 18 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Kyriakos Kyrsanidis Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Ilias Petratos Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Carlos Beitia Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Javi Castellano Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Koltsidas Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Kevin Tapoko Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christoforos Karagiannis Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Panagou Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |