 | | 21 | |  Rot-Weiß Erfurt |  VfL Osnabrück | ? |
 | | 18 | |  Zürich U21 |  Zürich Super League | - |
 | Nikola Trujic Tiền đạo cắm | 33 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Jérémie Bela Tiền đạo cánh trái | 32 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | | 32 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Christos Wheeler Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Jordan Ikoko Hậu vệ cánh phải | 31 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Ismail Azzaoui Tiền vệ tấn công | 27 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Facundo García Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Sylvain Deslandes Trung vệ | 28 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | | 29 | |  Omonia 29is Maiou |  Không có | - |
 | Ergi Alihoxha Tiền vệ tấn công | 31 | |  08 Villingen |  Không có | - |
 | | 26 | |  08 Villingen |  Không có | - |
 | Dominik Janosek Tiền vệ tấn công | 26 | czech republic |  NAC Breda |  Không có | - |
 | Alin Manea Tiền vệ tấn công | 28 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | Charles Acolatse Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | | 24 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | | 24 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | Ciprian Perju Hậu vệ cánh trái | 29 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | | 23 | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
 | Gabriel Kyeremateng Tiền đạo cắm | 26 | |  SC Verl |  Không có | - |
| | 38 | |  1.Heidenheim 1846 | | - |
 | | 21 | |  SG Bockum-Hövel 2013 |  SC Westfalia Herne | Miễn phí |
 | Constant Delsanne Trung vệ | 29 | |  RUS Rebecq |  Enghiennois | Miễn phí |
 | | 18 | |  K Lierse SK |  SK Londerzeel | Miễn phí |
 | Sergio Gucciardo Tiền đạo cánh trái | 26 | türkiye,italy |  Victoria Clarholz |  Rot Weiss Ahlen | Miễn phí |
 | | 27 | |  Stade Lavallois |  Không có | - |
 | Vítor Gomes Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  Rio Ave | | - |
 | Lennard Wagemann Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Fortuna Düsseldorf II |  Wuppertaler SV | Miễn phí |
 | Dudu Sampaio Tiền vệ tấn công | 26 | |  Hapoel Tel Aviv |  Không có | - |
 | | 30 | |  Olympic Charleroi |  KVK Ninove | Miễn phí |
 | Jannis Turtschan Hậu vệ cánh phải | 23 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | | 19 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | Theo Schröder Tiền đạo cắm | 23 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | Peer Mahncke Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | | 21 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | | 22 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | Maximilian Brauburger Hậu vệ cánh trái | 25 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | | 20 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | Shaquille Simmons Hậu vệ cánh trái | 28 | |  VV UNA Veldhoven |  SV Venray | Miễn phí |
 | Guido Kocer Tiền đạo cánh trái | 36 | |  Greifswalder |  Không có | - |
 | | 30 | |  VV UNA Veldhoven |  SV Valkenswaard | Miễn phí |
 | | 21 | |  Borussia Mönchengladbach II |  Không có | - |
 | | 21 | |  1.Bocholt |  Không có | - |
 | | 34 | |  1.Bocholt | | - |
 | Sep van der Heijden Thủ môn | 20 | |  Vitesse Arnhem |  Không có | - |
 | | 20 | |  Vitesse Arnhem |  Không có | - |
 | | 23 | |  Vitesse Arnhem |  Không có | - |
 | Kodjovi Koussou Tiền đạo cánh phải | 32 | |  VfR Garching | | - |
 | | 23 | |  St. Pauli II |  Không có | - |
 | Roan van der Plaat Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Vitesse Arnhem |  Không có | - |
 | Fabian Brosowski Hậu vệ cánh trái | 25 | |  SC Wiedenbrück |  Không có | - |
 | | 22 | |  SC Wiedenbrück |  Không có | - |
 | | 23 | |  SC Wiedenbrück |  Không có | - |
 | Maximilian Hellinger Tiền vệ tấn công | 32 | |  Sportfreunde Schwaig | | - |
 | Valdemar Sadrifar Hậu vệ cánh trái | 24 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Dennis Polat Tiền vệ tấn công | 21 | |  VfR Garching |  SV Heimstetten | Miễn phí |
 | | 24 | |  VfR Garching |  Pipinsried | Miễn phí |
 | Mick Gudra Tiền vệ tấn công | 24 | |  TSV Havelse |  VfV Borussia 06 Hildesheim | Miễn phí |
 | Luca Kerkemeyer Hậu vệ cánh trái | 23 | |  SC Wiedenbrück |  Sportfreunde Lotte | Miễn phí |
 | Mouad Mouchtanim Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Stade Marocain |  Union Touarga Sportif | ? |
 | Tim Hoffmann Tiền vệ tấn công | 18 | |  St. Pauli U19 |  Không có | - |
 | | 20 | |  Kickers Offenbach |  Unknown | Miễn phí |
 | Jannis Boziaris Tiền vệ tấn công | 22 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | Jonas Arcalean Tiền đạo cánh trái | 28 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | Louis Safranek Tiền đạo cắm | 20 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | Emanuel Gstettner Trung vệ | 24 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | Andre Sirianni Hậu vệ cánh phải | 25 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | | 25 | |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | Gwang-in Lee Tiền vệ tấn công | 23 | korea, south |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | | 25 | |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | Sho Sannomiya Tiền vệ cánh phải | 27 | japan |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | Tim Latteier Tiền vệ trung tâm | 24 | |  FSV Frankfurt |  1.Schweinfurt 05 | Miễn phí |
 | Seok-min Park Tiền đạo cánh trái | 21 | korea, south |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | Maxim Emmerling Hậu vệ cánh trái | 19 | |  FSV Frankfurt |  Unknown | Miễn phí |
 | Nicolas Loebus Tiền vệ tấn công | 20 | |  FSV Frankfurt |  Unknown | Miễn phí |
 | Leonhard von Schroetter Hậu vệ cánh phải | 26 | |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | Ahmed Azaouagh Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  FSV Frankfurt |  Không có | - |
 | | 36 | |  Arda Kardzhali | | - |
 | Javi Pérez Tiền vệ trung tâm | 39 | |  SP Villafranca | | - |
| | 36 | italy |  Monza |  Không có | - |
 | Philip Markovic Tiền vệ tấn công | 21 | |  VfR Heilbronn 96/18 |  Không có | - |
 | Jerik von der Felsen Thủ môn | 20 | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
 | Dwain Cardoso Monteiro Hộ công | 25 | |  Noertzange HF |  Không có | - |
 | Patrick Koronkiewicz Hậu vệ cánh phải | 34 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Lucas Cueto Tiền đạo cánh trái | 29 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Donny Bogicevic Tiền vệ tấn công | 23 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Sidny Lopes Cabral Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Luca de Meester Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Enrique Lofolomo Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Niklas May Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
 | Nikolas Penev Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Pirin Blagoevgrad |  Không có | - |
 | Emre Altunay Tiền đạo cánh trái | 24 | türkiye |  Unterföhring |  Không có | - |
 | Angelo Brückner Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Bayern Munich II |  Không có | - |
 | Lorenzo Rapaille Tiền đạo cắm | 24 | |  Etzella Ettelbruck |  Mamer 32 | Miễn phí |
 | Edis Smajic Tiền vệ tấn công | 25 | bosnia-herzegovina |  NK Bratstvo Gracanica |  Không có | - |
 | Husein Poturalic Tiền đạo cắm | 28 | bosnia-herzegovina |  NK Bratstvo Gracanica |  Không có | - |
 | Miguel Mayr Tiền vệ tấn công | 20 | austria |  Koblach |  SV Ludesch | ? |
 | | 27 | |  FK Jedinstvo Ub |  Không có | - |
 | Nils Brüning Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Eintracht Norderstedt |  Altona 93 | Miễn phí |