 | | 30 | |  Spartak Pleven |  Dunav Ruse | Miễn phí |
 | Ivaylo Markov Tiền đạo cánh phải | 20 | |  CSKA 1948 II |  CSKA 1948 | - |
 | Stoyan Stoichkov Tiền vệ trung tâm | 21 | |  CSKA 1948 II |  CSKA 1948 | - |
 | Chris Clements Tiền vệ trung tâm | 35 | england |  Rugby Town |  Racing Warwick | Miễn phí |
 | Lukas Michelbrink Tiền vệ phòng ngự | 20 | |  Hertha BSC II Regionalliga Northeast |  Energie Cottbus 3. Liga | Cho mượn |
 | Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Vizela Liga Portugal 2 |  Vitória Guimarães SC Liga Portugal | Miễn phí |
 | | 23 | |  HNK Sibenik |  Không có | - |
 | Jack Kelly Hậu vệ cánh trái | 29 | england |  Redditch United |  Bromsgrove Sporting | Miễn phí |
 | Aaron Henry Tiền vệ phòng ngự | 21 | england |  Charlton Athletic Championship |  Không có | - |
 | Tennai Watson Hậu vệ cánh phải | 28 | england |  Charlton Athletic Championship |  Không có | - |
 | | 36 | england |  Charlton Athletic Championship | | - |
 | | 34 | |  Charlton Athletic Championship |  Không có | - |
 | | 31 | |  Charlton Athletic Championship |  Không có | - |
 | Antonio Kacunko Tiền vệ tấn công | 24 | |  NK GOSK Gabela |  Không có | - |
 | Sasa Peric Tiền đạo cánh trái | 25 | bosnia-herzegovina |  ATSV Salzburg |  USC Eugendorf | ? |
 | | 26 | |  SV Gloggnitz |  SC Katzelsdorf | ? |
 | | 23 | austria |  SV Gloggnitz |  FCM Traiskirchen | ? |
 | | 29 | |  SV Sandhausen Regionalliga Südwest |  Alemannia Aachen 3. Liga | Miễn phí |
 | Fabian Brosowski Hậu vệ cánh trái | 25 | |  SC Wiedenbrück Regionalliga West |  SV Lippstadt 08 Oberliga Westfalen | Miễn phí |
 | Geoffrey Ghesquière Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  Olympic Charleroi |  Không có | - |
 | Steeve Furtado Hậu vệ cánh phải | 30 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | | 27 | poland |  Stal Stalowa Wola |  Chelmianka Chelm | Miễn phí |
 | Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Manuel Personè Tiền đạo cắm | 33 | italy |  Calvairate |  Không có | - |
 | | 33 | italy |  Calvairate |  Không có | - |
 | | 31 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Kristoffer Hansen Tiền đạo cánh trái | 30 | norway |  Jagiellonia Bialystok Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Tsvetomir Tsanev Tiền đạo cắm | 21 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Viktor Vasilev Tiền vệ trung tâm | 19 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Birsent Karagaren Tiền đạo cánh phải | 32 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Georgi Staykov Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Robert Marijanovic Tiền vệ trung tâm | 22 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Milen Voynov Hậu vệ cánh phải | 20 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Yevgeniy Serdyuk Tiền đạo cắm | 27 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Vasil Dimitrov Tiền đạo cắm | 20 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Atanas Kilov Hậu vệ cánh trái | 19 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Vasil Hristov Tiền vệ tấn công | 19 | |  CSKA 1948 III |  Không có | - |
 | Kristiyan Velichkov Hộ công | 19 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Kristiyan Andonov Tiền đạo cánh phải | 24 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Waldo Rubio Tiền đạo cánh trái | 29 | |  CD Tenerife |  AEK Larnaca Cyprus League | Miễn phí |
 | Jonas Albenas Hậu vệ cánh phải | 22 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Kaloyan Krastev Tiền đạo cắm | 26 | |  CSKA 1948 II |  Không có | - |
 | Dudu Hatamoto Tiền đạo cánh trái | 21 | |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Mario Ilievski Tiền đạo cắm | 23 | north macedonia |  CSKA 1948 |  Không có | - |
 | Jesse Kilo Tiền vệ tấn công | 21 | finland |  Hamburger SV II Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | Joan González Tiền vệ trung tâm | 23 | |  US Lecce Serie A | | - |
 | Rabii Hamri Tiền đạo cánh trái | 29 | |  Olympique Beja |  Không có | - |
 | | 26 | |  Union Sportive de Ben Guerdane |  Không có | - |
 | | 27 | egypt |  Modern Sport |  Không có | - |
 | Mabrouk Rouaï Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  Aubagne Championnat National |  Valenciennes Championnat National | Miễn phí |
 | | 27 | |  Tala'ea El Gaish |  Không có | - |
 | Kelvin Boateng Tiền đạo cắm | 25 | |  First Vienna 2. Liga |  Austria Vienna Bundesliga | Miễn phí |
 | | 29 | |  Tala'ea El Gaish |  Không có | - |
 | Rafael Devisate Tiền vệ phòng ngự | 19 | |  SC Austria Lustenau 2. Liga |  Không có | - |
 | Leo Mikic Tiền đạo cánh trái | 28 | |  SC Austria Lustenau 2. Liga |  Không có | - |
 | | 22 | austria,cote d'ivoire |  SC Austria Lustenau 2. Liga |  Không có | - |
 | Assim Said Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Không có |  RKSV Groen Wit Breda | Miễn phí |
 | | 26 | |  Al-Karkh SC |  Không có | - |
 | Houssem Eddine Souissi Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Union Sportive de Ben Guerdane |  Không có | - |
 | | 30 | finland |  Eintracht Braunschweig 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 26 | |  Liverpool premier league |  Brentford Premier League | €14.80m |
 | Enzo Le Fée Tiền vệ trung tâm | 25 | |  AS Roma serie a |  Sunderland AFC Premier League | €23.00m |
| | 32 | |  Brentford premier league |  Bayer 04 Leverkusen Bundesliga | €10.00m |
 | Álex Valle Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Barcelona laliga |  Como 1907 Serie A | €6.00m |
 | Sorriso Tiền đạo cánh phải | 24 | |  Red Bull Bragantino série a |  Famalicão Liga Portugal | €1.50m |
 | Giotto Morandi Tiền vệ tấn công | 26 | switzerland |  Grasshopper Zurich super league |  Servette Super League | Miễn phí |
 | Morgan Ferrier Tiền đạo cắm | 30 | |  Omonia Aradippou |  AEL Limassol | Miễn phí |
 | Didac Devesa Tiền vệ tấn công | 34 | |  AO Agia Napa |  Anagennisi Derynias | Miễn phí |
 | Stjepan Ostrek Tiền vệ tấn công | 28 | |  ND Beltinci |  Không có | - |
 | | 33 | north macedonia |  Dewa United |  Không có | - |
 | | 28 | |  Persiraja Banda Aceh |  Không có | - |
 | | 30 | north macedonia |  CS Universitatea Craiova |  Không có | - |
 | Arucha Phodong Hậu vệ cánh trái | 19 | thailand |  Singha Chiangrai United B |  Không có | - |
 | Tanadol Chaipa Tiền đạo cắm | 20 | thailand |  Chiangmai |  Không có | - |
 | | 25 | thailand |  Chiangmai |  Không có | - |
 | Tuur Dierckx Tiền đạo cánh phải | 30 | |  Không có |  Sporting Hasselt | - |
 | Shoya Nagata Tiền vệ trung tâm | 27 | japan |  Bulgan SP Falcons |  Không có | - |
 | | 26 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Nikodem Zawistowski Hậu vệ cánh phải | 24 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Mateusz Michalski Tiền vệ tấn công | 33 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Michal Kolodziejski Trung vệ | 32 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Marcin Kluska Tiền vệ tấn công | 28 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Xabi Auzmendi Tiền vệ tấn công | 28 | |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Dani Molina Tiền vệ tấn công | 25 | |  AE Prat |  CE L'Hospitalet | Miễn phí |
 | | 38 | |  Santutxu | | - |
 | Antonio Trograncic Tiền vệ tấn công | 25 | |  FK Zeljeznicar Sarajevo |  Không có | - |
 | Ábel Krajcsovics Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Budapest Honvéd |  Zalaegerszegi TE NB I. | Cho mượn |
 | Diego Domínguez Tiền đạo cắm | 26 | |  Xerez CD |  Không có | - |
 | | 25 | |  CDA Navalcarnero |  Không có | - |
 | Al-Hashmi Al-Hussain Trung vệ | 21 | |  Al-Arabi SC Olympic |  Al-Arabi SC | - |
 | Eoghan McCawl Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Portadown Premiership |  Không có | - |
 | Guille Berzal Tiền vệ tấn công | 20 | |  CF Rayo Majadahonda |  Real Oviedo Vetusta | ? |
 | David León Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Xerez Deportivo |  Không có | - |
 | Iván Robles Hậu vệ cánh phải | 28 | |  CF Villanovense |  UD Melilla | Miễn phí |
 | Mame Wade Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Wacker Innsbruck Regionalliga West |  SC Austria Lustenau 2. Liga | ? |
 | Antoine Gauthier Tiền vệ tấn công | 20 | |  AS Saint-Étienne B |  Le Puy Foot 43 Auvergne Championnat National | Miễn phí |
 | Aaron Barquett Hậu vệ cánh phải | 26 | |  FK Sutjeska Niksic |  Không có | ? |
 | Hristo Mitev Hậu vệ cánh trái | 25 | |  Yantra Gabrovo |  Lokomotiv Sofia | Miễn phí |
 | Nico Hammann Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  SV Unter-Flockenbach VL Hessen-Süd | | - |
 | | 29 | |  Widad Témara |  Không có | - |