 | Kléber Balotelli Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Ferro Carril Oeste |  Nacional Atléticoe (SP) | ? |
 | Alexandru Buțu Tiền đạo cắm | 16 | |  CSC Ghiroda si Giarmata Vii |  CSC Dumbravita Liga 2 | Miễn phí |
 | Raul Ailenei Tiền vệ trung tâm | 17 | |  ACSC Arges U19 |  CSC Dumbravita Liga 2 | Miễn phí |
 | | 34 | |  Không có |  EC Santo André | - |
 | Roberto Biancu Tiền vệ trung tâm | 25 | italy |  Không có |  Olbia Calcio 1905 Serie D - G | - |
 | Martin Palumbo Tiền vệ trung tâm | 22 | norway,italy |  Juventus Next Gen Serie C - C |  US Avellino 1912 Serie C - C | Cho mượn |
 | | 31 | |  Trem DC |  Independência | ? |
| | 21 | |  Uberaba SC (MG) |  União Barbarense (SP) | ? |
| | 19 | |  São Carlos Futebole (SP) U20 |  Grêmio Desportivo São-Carlense (SP) | ? |
 | | 22 | |  Sport Internacional Série A |  AA Internacional de Limeira Campeonato Paulista | Cho mượn |
 | Elyvelton Sales Hậu vệ cánh phải | 28 | |  AE Real |  São Raimundo EC | ? |
 | Eduardo Lopes Tiền vệ tấn công | 35 | |  Trem DC |  Independência | ? |
 | | 21 | |  Galvez Esportee U20 |  Independência | ? |
 | Daniel Cruz Tiền đạo cánh phải | 34 | |  Castanhal EC |  União Barbarense (SP) | ? |
| | 22 | |  Varginha EC (MG) |  União Barbarense (SP) | ? |
 | | 27 | |  Torpedo Kutaisi Erovnuli Liga |  Sumgayit PFC Premyer Liqa | ? |
 | | 29 | |  União Frederiquense |  Barretos Esportee (SP) | ? |
 | | 27 | |  Audax Rio de Janeiro EC |  Porto Velho EC | ? |
 | Miroslav Manev Tiền đạo cánh trái | 25 | |  Atletik Kuklen |  Rodopa | Miễn phí |
 | Stefan Milojevic Tiền đạo cánh trái | 29 | |  FK Laktasi Prva Liga RS |  Không có | - |
 | Filip Hrzenjak Tiền đạo cắm | 19 | |  NK Varteks (2011) |  NK Polet Tuhovec | ? |
 | Médéric Deher Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Không có |  ES Villerupt-Thil | - |
 | | 18 | |  Slaven Belupo Koprivnica U19 Prva HNL - Juniori |  NK Varazdin U19 Prva HNL - Juniori | ? |
 | Dominik Bozak Tiền đạo cắm | 33 | |  NK Ivancica Ivanec |  NK Varteks (2011) | ? |
 | Bojan Vrucina Tiền đạo cắm | 40 | |  NK Medjimurec Dunjkovec - Pretetinec |  NK Novakovec | Miễn phí |
 | Seyed Pouria Teymouri Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Setaregan Bahman Javan League 2 |  Damash Gilan Azadegan League | Miễn phí |
 | Akbar Tchadjobo Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Không có |  SC Verl II Oberliga Westfalen | Miễn phí |
 | | 30 | |  Ashdod Ligat ha'Al |  Không có | - |
 | | 22 | türkiye |  Kirsehir Futbol Spor Kulübü 3.Lig Grup 1 |  Eskisehirspor | Miễn phí |
 | Kensaku Matsumoto Hậu vệ cánh phải | 18 | japan |  Gamba Osaka U18 Takamado U18 PL West |  Basara Mainz VL Südwest | Miễn phí |
 | Leonardo López Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  CA Los Andes Primera Nacional |  CD Argentino (Monte Maíz) Torneo Federal A | Miễn phí |
 | Jhegson Méndez Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Sao Paulo Série A |  Independiente del Valle LigaPro Serie A | Miễn phí |
 | | 20 | |  Frosinone Calcio Serie B |  Calcio Lecco 1912 Serie C - A | Cho mượn |
 | Diego Vásquez Tiền đạo cánh trái | 24 | |  CA Central Córdoba (SdE) Torneo Apertura |  CA Agropecuario Primera Nacional | Miễn phí |
 | Matías Molina Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Almagro Primera Nacional |  CA Agropecuario Primera Nacional | Miễn phí |
 | Gülaga Asadov Tiền vệ trung tâm | 21 | |  FK Sabail Premyer Liqa |  Không có | - |
 | David Gallardo Tiền đạo cánh trái | 27 | |  Ferro Carril Oeste Primera Nacional |  CA Agropecuario Primera Nacional | Miễn phí |
 | Ahmed Abdulhussein Tiền đạo cánh phải | 27 | |  Al-Najaf Iraq Stars League |  Al-Karma Iraq Stars League | ? |
 | Zidane Abdul Jabbar Tiền vệ tấn công | 24 | |  Al-Najaf Iraq Stars League |  Al-Quwa Al-Jawiya Iraq Stars League | ? |
 | Diego Zalazar Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Comunicaciones |  Villa Dálmine | Miễn phí |
 | Thomas Pledl Tiền vệ tấn công | 30 | |  Không có |  MSV Duisburg Regionalliga West | - |
 | | 21 | |  CA Alvarado Primera Nacional |  AC San Martín (Mendoza) Torneo Federal A | Cho mượn |
 | Diego Barrera Tiền đạo cánh phải | 20 | |  CA Talleres II Copa Proyección Clausura |  CA Central Córdoba (SdE) Torneo Apertura | Cho mượn |
 | Srdjan Grabez Hậu vệ cánh trái | 33 | |  FK Sloga Meridian Premijer Liga BiH |  FK Radnik Bijeljina Premijer Liga BiH | Miễn phí |
 | Fodé Ballo-Touré Hậu vệ cánh trái | 28 | |  Milan Futuro Serie C - B |  Không có | - |
 | | 28 | |  Schifflange 95 Ehrenpromotion |  CSO Amnéville | Miễn phí |
 | Mehdi Sharifi Tiền đạo cắm | 32 | |  Mes Rafsanjan Persian Gulf Pro League |  Paykan Azadegan League | Miễn phí |
 | | 23 | |  Taranto 1927 Serie C - C |  Birkirkara Premier League Closing Round | Miễn phí |
 | Yizhen Wu Tiền đạo cánh trái | 30 | china |  Foshan Nanshi League One |  Shanghai Jiading Huilong League One | Miễn phí |
 | | 31 | |  Athletic Série B |  Shijiazhuang Gongfu League One | Miễn phí |
 | | 32 | |  Suzhou Dongwu League One |  Chongqing Tonglianglong League One | Miễn phí |
 | Jiajun Bai Hậu vệ cánh trái | 33 | china |  Guangxi Pingguo League One |  Shanghai Jiading Huilong League One | Miễn phí |
 | | 29 | |  Gagra Erovnuli Liga |  Nasaf Qarshi Superliga | Miễn phí |
 | | 24 | |  Rot-Weiß Erfurt Regionalliga Northeast |  1.Schweinfurt 05 Regionalliga Bayern | Miễn phí |
 | Francis Ferrón Tiền đạo cắm | 35 | |  Deportiva Minera Segunda Federación - Gr. IV |  La Unión Atlético Segunda Federación - Gr. IV | Miễn phí |
 | Gilmar Paredes Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Sporting Cristal Liga 1 Apertura |  Comerciantes Unidos Liga 1 Apertura | Cho mượn |
 | Naziru Shuabiu Tiền đạo cắm | 20 | |  AR São Martinho |  Rio Ave U23 Liga Revelação | ? |
| | 21 | |  Manauara EC |  São Raimundo EC | ? |
 | Leozinho Tiền vệ cánh trái | 29 | |  Operário EC |  São Raimundo EC | ? |
 | | 27 | |  Không có |  Athletic Série B | - |
 | | 28 | |  Sampaio Corrêa (MA) Copa do Nordeste |  Porto Velho EC | ? |
 | | 27 | |  Không có |  São Raimundo EC | - |
 | | 24 | |  PSTC (PR) |  São Raimundo EC | ? |
 | | 20 | |  Minaj Persha Liga |  Không có | - |
 | Strahinja Jovanovic Tiền đạo cánh trái | 25 | |  FK Radnik Bijeljina Premijer Liga BiH |  Không có | - |
 | Calum Costello Tiền đạo cắm | 18 | |  Waterford Premier Division |  Bray Wanderers First Division | Cho mượn |
 | Bartlomiej Mruk Hậu vệ cánh trái | 23 | poland |  Olimpia Elblag Betclic 2 Liga |  Không có | - |
 | Maciej Kowalski-Haberek Trung vệ | 30 | poland |  Polonia Warsaw Betclic 1 Liga |  Không có | - |
 | Milan Spremo Hậu vệ cánh trái | 29 | |  FK IMT Belgrad Super liga Srbije |  FK Igman Konjic Premijer Liga BiH | Miễn phí |
 | | 20 | |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Michael Andreas Odysseos Tiền đạo cắm | 19 | |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Daniel Jackson Tiền vệ tấn công | 20 | england |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Konstantinos Koukovinis Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Angelos Fotopoulos Hộ công | 20 | |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Andreas Katsoulis Hậu vệ cánh trái | 31 | |  AO Neas Ionias |  Không có | - |
 | Rafael Furtado Tiền đạo cắm | 25 | |  Krumovgrad efbet Liga |  SC Sagamihara J3 League | Miễn phí |
 | Robert Gingichashvili Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Manila Digger PFL |  Mendiola 1991 PFL | Miễn phí |
 | | 32 | |  Asteras Kesarianis |  Không có | - |
 | Davide Zappella Hậu vệ cánh phải | 26 | italy |  Virtus Entella Serie C - B |  Trapani 1905 Serie C - C | ? |
 | | 28 | |  OFI Crete Super League 1 |  SC Sagamihara J3 League | ? |
 | Jop van der Avert Trung vệ | 24 | |  Dordrecht Keuken Kampioen Divisie |  Chungbuk Cheongju K League 2 | ? |
 | Leon Piergiacomi Tiền vệ tấn công | 27 | |  Panionios Athens Super League 2 |  Không có | - |
 | Naim García Tiền đạo cánh phải | 22 | |  CD Leganés LaLiga |  Racing Ferrol LaLiga2 | Cho mượn |
 | Yassin Sbai Hậu vệ cánh trái | 21 | italy |  Paradiso Promotion League |  Lugano II Promotion League | ? |
 | Manassé Eshele Tiền đạo cắm | 26 | |  VSG Altglienicke Regionalliga Northeast |  Hallescher Regionalliga Northeast | ? |
 | Issouf Macalou Tiền đạo cánh phải | 26 | |  Sochaux-Montbéliard Championnat National |  Universitatea Cluj SuperLiga | ? |
 | | 18 | |  Panionios Athens Super League 2 |  AO Neas Ionias | Miễn phí |
 | | 21 | |  Rabat Ajax National Amateur League I |  Dingli Swallows | Cho mượn |
 | Miguel De Mesa Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Stallion Laguna PFL |  Maharlika Taguig PFL | Miễn phí |
 | | 20 | |  Stallion Laguna PFL |  Maharlika Taguig PFL | Miễn phí |
 | | 18 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | | 19 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | Viktor Granath Tiền đạo cắm | 30 | sweden |  Västerås SK Superettan |  SV Sandhausen 3. Liga | Miễn phí |
 | Chi-Hsun Chen Tiền đạo cánh trái | 19 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | Kai-Hsaing Lin Hậu vệ cánh trái | 21 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | Sebastian Tsai Nielsen Tiền vệ cánh phải | 21 | |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | | 23 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | | 26 | chinese taipei |  Taipei Vikings |  Maharlika Taguig PFL | Cho mượn |
 | | 38 | |  US Sandweiler Ehrenpromotion |  FCM Young Boys Diekirch | ? |
 | | 21 | |  Slovan Duslo Sala |  Spartak Myjava | ? |