Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Hubocan 24 | |
![]() (Pen) Roman Prochazka 26 | |
![]() Aleksandre Narimanidze 35 | |
![]() Adrian Zeljkovic 39 | |
![]() Xavier Adang (Kiến tạo: Samuel Datko) 45+3' | |
![]() Michal Duris (Thay: Roman Prochazka) 46 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Kazeem Bolaji) 46 | |
![]() Libor Holik (Thay: Jakub Paur) 46 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Erik Daniel) 46 | |
![]() Martin Bukata (Thay: Adrian Zeljkovic) 65 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Patrik Ilko) 67 | |
![]() Xavier Adang (Kiến tạo: Samuel Datko) 72 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Xavier Adang) 86 | |
![]() Tobias Paliscak (Thay: David Duris) 87 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Krisztian Bari) 87 | |
![]() Marcus Traore (Thay: Samuel Datko) 90 | |
![]() Miroslav Kacer 90+1' |
Thống kê trận đấu Zilina vs Spartak Trnava


Diễn biến Zilina vs Spartak Trnava
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Marcus Traore.

Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
David Duris rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.
Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xavier Adang ghi bàn!
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.
Adrian Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.
Erik Daniel rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Libor Holik.
Kazeem Bolaji rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xavier Adang đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.
Đội hình xuất phát Zilina vs Spartak Trnava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Xavier Adang (6), Dávid Ďuriš (29)
Spartak Trnava (3-1-4-2): Ziga Frelih (1), Erik Sabo (52), Patrick Karhan (21), Marek Ujlaky (13), Adrian Zeljković (80), Erik Daniel (23), Roman Prochazka (6), Cedric Badolo (88), Kazeem Bolaji (77), Robert Pich (7), Jakub Paur (17)


Thay người | |||
67’ | Patrik Ilko Timotej Jambor | 46’ | Kazeem Bolaji Roko Jureskin |
86’ | Xavier Adang Lukas Prokop | 46’ | Jakub Paur Libor Holik |
87’ | David Duris Tobias Paliscak | 46’ | Roman Prochazka Michal Duris |
87’ | Krisztian Bari Timotej Hranica | 46’ | Erik Daniel Kelvin Ofori |
90’ | Samuel Datko Marcus Traore | 65’ | Adrian Zeljkovic Martin Bukata |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Belanik | Martin Vantruba | ||
Jakub Badzgon | Roko Jureskin | ||
Tobias Paliscak | Libor Holik | ||
Marcus Traore | Milan Corryn | ||
Timotej Hranica | Martin Bukata | ||
Timotej Jambor | Michal Duris | ||
Lukas Prokop | Kelvin Ofori | ||
Michal Pekelsky | Filip Trello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại