Thứ Ba, 29/04/2025
Tomas Hubocan
24
(Pen) Roman Prochazka
26
Aleksandre Narimanidze
35
Adrian Zeljkovic
39
Xavier Adang (Kiến tạo: Samuel Datko)
45+3'
Michal Duris (Thay: Roman Prochazka)
46
Roko Jureskin (Thay: Kazeem Bolaji)
46
Libor Holik (Thay: Jakub Paur)
46
Kelvin Ofori (Thay: Erik Daniel)
46
Martin Bukata (Thay: Adrian Zeljkovic)
65
Timotej Jambor (Thay: Patrik Ilko)
67
Xavier Adang (Kiến tạo: Samuel Datko)
72
Lukas Prokop (Thay: Xavier Adang)
86
Tobias Paliscak (Thay: David Duris)
87
Timotej Hranica (Thay: Krisztian Bari)
87
Marcus Traore (Thay: Samuel Datko)
90
Miroslav Kacer
90+1'

Thống kê trận đấu Zilina vs Spartak Trnava

số liệu thống kê
Zilina
Zilina
Spartak Trnava
Spartak Trnava
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zilina vs Spartak Trnava

Tất cả (24)
90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Marcus Traore.

90+1' Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.

Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.

87'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.

86'

Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.

72'

Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Xavier Adang ghi bàn!

V À A A O O O - Xavier Adang ghi bàn!

67'

Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.

65'

Adrian Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.

46'

Erik Daniel rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.

46'

Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Libor Holik.

46'

Kazeem Bolaji rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.

46'

Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3'

Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+3' V À A A O O O - Xavier Adang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Xavier Adang đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

35' Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.

Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.

Đội hình xuất phát Zilina vs Spartak Trnava

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Xavier Adang (6), Dávid Ďuriš (29)

Spartak Trnava (3-1-4-2): Ziga Frelih (1), Erik Sabo (52), Patrick Karhan (21), Marek Ujlaky (13), Adrian Zeljković (80), Erik Daniel (23), Roman Prochazka (6), Cedric Badolo (88), Kazeem Bolaji (77), Robert Pich (7), Jakub Paur (17)

Zilina
Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
19
Samuel Kopasek
15
Tomas Hubocan
28
Aleksandre Narimanidze
24
Samuel Datko
66
Miroslav Kacer
37
Mario Sauer
20
Kristian Bari
16
Patrik Ilko
6
Xavier Adang
29
Dávid Ďuriš
17
Jakub Paur
7
Robert Pich
77
Kazeem Bolaji
88
Cedric Badolo
6
Roman Prochazka
23
Erik Daniel
80
Adrian Zeljković
13
Marek Ujlaky
21
Patrick Karhan
52
Erik Sabo
1
Ziga Frelih
Spartak Trnava
Spartak Trnava
3-1-4-2
Thay người
67’
Patrik Ilko
Timotej Jambor
46’
Kazeem Bolaji
Roko Jureskin
86’
Xavier Adang
Lukas Prokop
46’
Jakub Paur
Libor Holik
87’
David Duris
Tobias Paliscak
46’
Roman Prochazka
Michal Duris
87’
Krisztian Bari
Timotej Hranica
46’
Erik Daniel
Kelvin Ofori
90’
Samuel Datko
Marcus Traore
65’
Adrian Zeljkovic
Martin Bukata
Cầu thủ dự bị
Samuel Belanik
Martin Vantruba
Jakub Badzgon
Roko Jureskin
Tobias Paliscak
Libor Holik
Marcus Traore
Milan Corryn
Timotej Hranica
Martin Bukata
Timotej Jambor
Michal Duris
Lukas Prokop
Kelvin Ofori
Michal Pekelsky
Filip Trello

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
30/08 - 2021
05/12 - 2021
Cúp quốc gia Slovakia
16/03 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
VĐQG Slovakia
08/08 - 2022
22/10 - 2022
03/09 - 2023
08/12 - 2023
18/08 - 2024
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X