Thứ Tư, 30/04/2025
Zyen Jones (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
46
Szilard Bokros (Thay: Daniel Magda)
46
Mario Sauer (Kiến tạo: Xavier Adang)
62
Ridwan Sanusi (Thay: Krisztian Bari)
66
Timotej Jambor (Thay: Miroslav Kacer)
67
Timotej Hranica (Thay: Samuel Datko)
67
Miroslav Sovic (Thay: Matej Jakubek)
69
Karlo Miljanic (Thay: Michal Fasko)
69
Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko)
74
Michail Domik (Thay: Ioannis Niarchos)
81
Zyen Jones
90

Thống kê trận đấu Zilina vs FC Kosice

số liệu thống kê
Zilina
Zilina
FC Kosice
FC Kosice
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zilina vs FC Kosice

Tất cả (15)
90' Thẻ vàng cho Zyen Jones.

Thẻ vàng cho Zyen Jones.

81'

Ioannis Niarchos rời sân và được thay thế bởi Michail Domik.

74'

Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.

69'

Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

69'

Matej Jakubek rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.

67'

Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.

67'

Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.

66'

Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.

62'

Xavier Adang đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Mario Sauer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mario Sauer đã ghi bàn!

46'

Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.

46'

Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zilina vs FC Kosice

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Adama Drame (25), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Samuel Datko (24), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6)

FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Kevin Kouassivi-Benissan (78), David Gallovic (8), Matej Jakubek (13), Daniel Magda (21), Giannis Niarchos (7), Michal Fasko (23), Galymzhan Kenzhebek (77)

Zilina
Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
19
Samuel Kopasek
15
Tomas Hubocan
25
Adama Drame
66
Miroslav Kacer
37
Mario Sauer
24
Samuel Datko
20
Kristian Bari
16
Patrik Ilko
29
Dávid Ďuriš
6
Xavier Adang
77
Galymzhan Kenzhebek
23
Michal Fasko
7
Giannis Niarchos
21
Daniel Magda
13
Matej Jakubek
8
David Gallovic
78
Kevin Kouassivi-Benissan
90
Nassim Innocenti
20
Jan Krivak
5
Jakub Jakubko
1
David Sipos
FC Kosice
FC Kosice
3-4-3
Thay người
66’
Krisztian Bari
Ridwan Sanusi
46’
Daniel Magda
Szilard Bokros
67’
Miroslav Kacer
Timotej Jambor
46’
Galymzhan Kenzhebek
Zyen Jones
67’
Samuel Datko
Timotej Hranica
69’
Michal Fasko
Karlo Miljanic
74’
Patrik Ilko
Lukas Prokop
69’
Matej Jakubek
Miroslav Sovic
81’
Ioannis Niarchos
Michal Domik
Cầu thủ dự bị
Timotej Jambor
Karlo Miljanic
Marcus Traore
Michal Domik
Lukas Prokop
Szilard Bokros
Timotej Hranica
Matus Kira
Ridwan Sanusi
Luis Santos
Tobias Paliscak
Dalibor Takac
Michal Pekelsky
Miroslav Sovic
Aleksandre Narimanidze
Lukas Fabis
Samuel Belanik
Zyen Jones

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
19/08 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Slovakia
21/09 - 2024
09/02 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X