Thẻ vàng cho Zyen Jones.
![]() Zyen Jones (Thay: Galymzhan Kenzhebek) 46 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Daniel Magda) 46 | |
![]() Mario Sauer (Kiến tạo: Xavier Adang) 62 | |
![]() Ridwan Sanusi (Thay: Krisztian Bari) 66 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Miroslav Kacer) 67 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Samuel Datko) 67 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Matej Jakubek) 69 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Michal Fasko) 69 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko) 74 | |
![]() Michail Domik (Thay: Ioannis Niarchos) 81 | |
![]() Zyen Jones 90 |
Thống kê trận đấu Zilina vs FC Kosice


Diễn biến Zilina vs FC Kosice

Ioannis Niarchos rời sân và được thay thế bởi Michail Domik.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Matej Jakubek rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.
Xavier Adang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Sauer đã ghi bàn!
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zilina vs FC Kosice
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Adama Drame (25), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Samuel Datko (24), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6)
FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Kevin Kouassivi-Benissan (78), David Gallovic (8), Matej Jakubek (13), Daniel Magda (21), Giannis Niarchos (7), Michal Fasko (23), Galymzhan Kenzhebek (77)


Thay người | |||
66’ | Krisztian Bari Ridwan Sanusi | 46’ | Daniel Magda Szilard Bokros |
67’ | Miroslav Kacer Timotej Jambor | 46’ | Galymzhan Kenzhebek Zyen Jones |
67’ | Samuel Datko Timotej Hranica | 69’ | Michal Fasko Karlo Miljanic |
74’ | Patrik Ilko Lukas Prokop | 69’ | Matej Jakubek Miroslav Sovic |
81’ | Ioannis Niarchos Michal Domik |
Cầu thủ dự bị | |||
Timotej Jambor | Karlo Miljanic | ||
Marcus Traore | Michal Domik | ||
Lukas Prokop | Szilard Bokros | ||
Timotej Hranica | Matus Kira | ||
Ridwan Sanusi | Luis Santos | ||
Tobias Paliscak | Dalibor Takac | ||
Michal Pekelsky | Miroslav Sovic | ||
Aleksandre Narimanidze | Lukas Fabis | ||
Samuel Belanik | Zyen Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại