Thẻ vàng cho Branislav Luptak.
![]() Lucky Ezeh 32 | |
![]() Lucky Ezeh (Kiến tạo: Timotej Zahumensky) 40 | |
![]() Jakub Povazanec 42 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Ben Cottrell) 46 | |
![]() Samuel Ramos (Thay: Artur Musak) 46 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Abdul Zubairu) 46 | |
![]() David Richtarech (Thay: Jakub Povazanec) 46 | |
![]() (og) Boris Godal 50 | |
![]() Marek Hlinka 52 | |
![]() Babacar Sy (Thay: Lucky Ezeh) 61 | |
![]() Martin Bednar 62 | |
![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Dominik Veselovsky) 66 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Dominik Veselovsky) 71 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Kido Taylor-Hart) 75 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Issa Adekunle) 75 | |
![]() Babacar Sy 79 | |
![]() (Pen) Alexandros Kiziridis 81 | |
![]() Igor Zofcak 85 | |
![]() Martin Rymarenko 85 | |
![]() Adam Zulevic (Kiến tạo: Stanislav Danko) 87 | |
![]() Igor Zofcak 87 | |
![]() Denis Taraduda 88 | |
![]() Branislav Luptak 90+12' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Dukla Banska Bystrica


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Dukla Banska Bystrica

Martin Rymarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lubomir Willweber đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Denis Taraduda.
Stanislav Danko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Igor Zofcak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Zulevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Rymarenko.

Thẻ vàng cho Igor Zofcak.

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis từ Zemplin Michalovce đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Babacar Sy.
Issa Adekunle rời sân và được thay thế bởi Adam Zulevic.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Eduvie Ikoba.
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Branislav Luptak.
Dominik Veselovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Rymarenko ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Bednar.
Lucky Ezeh rời sân và được thay thế bởi Babacar Sy.

Thẻ vàng cho Marek Hlinka.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Boris Godal đưa bóng vào lưới nhà!
Jakub Povazanec rời sân và được thay thế bởi David Richtarech.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Dukla Banska Bystrica
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Lukas Simko (2), Denys Taraduda (3), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Ben Cottrell (80), Abdul Zubairi (4), Kido Taylor-Hart (14), Artur Musak (55), Alexandros Kyziridis (89), Usman Issa Adekunle (7)
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Ivan Rehak (1), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Oliver Klimpl (26), Marian Pisoja (28), Jakub Povazanec (7), Marek Hlinka (88), Timotej Zahumensky (44), Lucky Ezeh (23), Dominik Veselovsky (20), Martin Rymarenko (11)


Thay người | |||
46’ | Abdul Zubairu Igor Zofcak | 46’ | Jakub Povazanec David Richtarech |
46’ | Artur Musak Samuel Ramos | 61’ | Lucky Ezeh Babacar Sy |
46’ | Ben Cottrell Stanislav Danko | 71’ | Dominik Veselovsky Branislav Luptak |
75’ | Kido Taylor-Hart Eduvie Ikoba | ||
75’ | Issa Adekunle Adam Zulevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Lukac | Michal Trnovsky | ||
Igor Zofcak | Michal Lukáč | ||
Jeremy Sivi | David Richtarech | ||
Kingsley Madu | Branislav Luptak | ||
Samuel Ramos | Nicolas Sikula | ||
Stanislav Danko | Babacar Sy | ||
Eduvie Ikoba | Paulo Victor | ||
Adam Zulevic | Tomas Malec | ||
Dimos Papakonstantinou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại