Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Smekal (Kiến tạo: Samuel Stefanik) 9 | |
![]() Robert Pich (Kiến tạo: Roman Prochazka) 31 | |
![]() Marek Ujlaky 35 | |
![]() Vincent Chyla 38 | |
![]() Roman Prochazka 39 | |
![]() Jakub Paur (Kiến tạo: Martin Mikovic) 58 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Roland Galcik) 63 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Vincent Chyla) 63 | |
![]() Erik Daniel (Thay: Roman Prochazka) 65 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic) 65 | |
![]() Michal Duris (Thay: Jakub Paur) 66 | |
![]() Adrian Zeljkovic 72 | |
![]() Lionel Abate Etoundi 79 | |
![]() Cedric Badolo (Thay: Robert Pich) 79 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Simon Fasko) 80 | |
![]() Lukas Stetina 83 | |
![]() Erik Daniel 87 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Samuel Stefanik) 88 | |
![]() Patrick Karhan (Thay: Kelvin Ofori) 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
Kelvin Ofori rời sân và được thay thế bởi Patrick Karhan.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.

Thẻ vàng cho Erik Daniel.

Thẻ vàng cho Lukas Stetina.
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.
Robert Pich rời sân và được thay thế bởi Cedric Badolo.

Thẻ vàng cho Lionel Abate Etoundi.

Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Martin Mikovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Paur ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Prochazka.

Thẻ vàng cho Vincent Chyla.

Thẻ vàng cho Marek Ujlaky.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Spartak Trnava
Zeleziarne Podbrezova (4-2-2-2): Adam Danko (28), Peter Kovacik (20), Filip Mielke (3), Jakub Luka (37), Alasana Yirajang (10), Vincent Chyla (13), Simon Fasko (25), Samuel Stefanik (26), Rene Paraj (15), Roland Galcik (7), Daniel Smekal (9)
Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Lukas Stetina (2), Marek Ujlaky (13), Martin Mikovic (29), Roman Prochazka (6), Adrian Zeljković (80), Erik Sabo (52), Kelvin Ofori (97), Jakub Paur (17), Robert Pich (7)


Thay người | |||
63’ | Roland Galcik Lionel Abate Etoundi | 65’ | Roman Prochazka Erik Daniel |
63’ | Vincent Chyla Kevor Palumets | 65’ | Martin Mikovic Roko Jureskin |
80’ | Simon Fasko Ondrej Deml | 66’ | Jakub Paur Michal Duris |
88’ | Samuel Stefanik Andriy Gavrylenko | 79’ | Robert Pich Cedric Badolo |
90’ | Kelvin Ofori Patrick Karhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavol Bajza | Patrik Vasil | ||
Lionel Abate Etoundi | Martin Bukata | ||
Ondrej Deml | Milan Corryn | ||
Andriy Gavrylenko | Erik Daniel | ||
Peter Juritka | Michal Duris | ||
Kevor Palumets | Roko Jureskin | ||
Patrick Karhan | |||
Cedric Badolo | |||
Kazeem Bolaji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại