![]() Jota 25 | |
![]() Filipe da Silva Alves 35 | |
![]() Orest Lebedenko 59 | |
![]() Morschel Heinz Robert 62 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Diogo Nascimento) 63 | |
![]() Jota Goncalves 65 | |
![]() Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (Thay: Tyler Keating) 69 | |
![]() Rodrigo Branches (Thay: Miguel Tavares) 69 | |
![]() Tol (Thay: Damien Loppy) 69 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Daniel Candeias) 74 | |
![]() Sabino (Thay: Joao Silva) 75 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Filipe da Silva Alves) 75 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes) 80 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Prosper Obah) 83 | |
![]() Jojo (Thay: Morschel Heinz Robert) 83 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Oliveirense
số liệu thống kê

Vizela

Oliveirense
54 Kiểm soát bóng 46
24 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Oliveirense
Vizela: Miguel Angel Morro (13), Jean-Pierre Rhyner (4), Jota (6), Orest Lebedenko (19), Jair Semedo Monteiro (20), Aleksandar Busnic (22), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Damien Loppy (97), Miguel Tavares (38), Prosper Obah (68)
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Gabriel Noga (3), Filipe da Silva Alves (5), Tyler Keating (22), Diogo Casimiro (25), Nuno Namora (75), Joao Silva (79), Andre Santos (8), Kotaro Nagata (17), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34), Daniel Candeias (7)
Thay người | |||
63’ | Diogo Nascimento Uros Milovanovic | 69’ | Tyler Keating Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes |
69’ | Damien Loppy Tol | 74’ | Daniel Candeias Ze Manuel |
69’ | Miguel Tavares Rodrigo Branches | 75’ | Filipe da Silva Alves Tiago Veiga |
83’ | Morschel Heinz Robert Jojo | 75’ | Joao Silva Sabino |
83’ | Prosper Obah Natanael Ntolla | 80’ | Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes Luis Bastos |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Tiago Veiga | ||
Mamadou Mbaye | Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | ||
Tol | Luis Bastos | ||
Joao Reis | Izumi Miyata | ||
Rodrigo Branches | Tomoya Takahashi | ||
Uros Milovanovic | Schurrle | ||
Anthony Correia | Klebinho | ||
Jojo | Ze Manuel | ||
Natanael Ntolla | Sabino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại