Thứ Tư, 30/04/2025
Yeremi Pino (Kiến tạo: Sergi Cardona)
7
(Pen) Mikel Oyarzabal
19
Yeremi Pino
41
Jon Pacheco (Thay: Luka Sucic)
46
Mikel Oyarzabal
49
Nicolas Pepe (Thay: Denis Suarez)
59
Ayoze Perez (Kiến tạo: Yeremi Pino)
60
Jon Aramburu (Thay: Hamari Traore)
64
Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz)
64
Sergi Cardona
66
Yeremi Pino (VAR check)
68
Alfonso Pedraza (Thay: Sergi Cardona)
70
Jon Olasagasti (Thay: Benat Turrientes)
70
Pape Gueye (Thay: Daniel Parejo)
70
Sergio Gomez
77
Marcelino Garcia
85
Brais Mendez (Thay: Takefusa Kubo)
85
Etta Eyong (Thay: Yeremi Pino)
88
Etta Eyong (VAR check)
90+6'
Nicolas Pepe
90+8'
Kiko
90+8'

Thống kê trận đấu Villarreal vs Sociedad

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Sociedad
Sociedad
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 12
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 2
10 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs Sociedad

Tất cả (333)
90+8' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Kiko và anh bị phạt thẻ vàng vì phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Kiko và anh bị phạt thẻ vàng vì phản ứng.

90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 17620.

90+8' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Nicolas Pepe, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Nicolas Pepe, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Villarreal: 58%, Real Sociedad: 42%.

90+8'

Nicolas Pepe thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

90+7'

Một cú sút của Thierno Barry đã bị chặn lại.

90+7'

Thierno Barry thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Alex Remiro đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+7'

Đường chuyền của Alfonso Pedraza từ Villarreal đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Nicolas Pepe từ Villarreal đi hơi xa khi kéo ngã Javi Lopez.

90+7'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Villarreal bị hủy do lỗi vi phạm trước đó.

90+6'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Villarreal.

90+6'

V À A A A O O O O! Villarreal đã ghi bàn!

90+6' V À A A A O O O Villarreal ghi bàn.

V À A A A O O O Villarreal ghi bàn.

90+6'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Villarreal đang kiểm soát bóng.

90+5'

Mikel Oyarzabal từ Real Sociedad bị thổi việt vị.

90+5'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Luiz Junior bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Cú phát bóng lên cho Real Sociedad.

Đội hình xuất phát Villarreal vs Sociedad

Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Kiko Femenía (17), Juan Foyth (8), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Yéremy Pino (21), Dani Parejo (10), Santi Comesaña (14), Denis Suárez (6), Ayoze Pérez (22), Thierno Barry (15)

Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Jon Martin (31), Aritz Elustondo (6), Aihen Muñoz (3), Pablo Marín (28), Beñat Turrientes (22), Luka Sučić (24), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10), Sergio Gómez (17)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
1
Luiz Júnior
17
Kiko Femenía
8
Juan Foyth
2
Logan Costa
23
Sergi Cardona
21
Yéremy Pino
10
Dani Parejo
14
Santi Comesaña
6
Denis Suárez
22
Ayoze Pérez
15
Thierno Barry
17
Sergio Gómez
10
Mikel Oyarzabal
14
Takefusa Kubo
24
Luka Sučić
22
Beñat Turrientes
28
Pablo Marín
3
Aihen Muñoz
6
Aritz Elustondo
31
Jon Martin
18
Hamari Traoré
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-3-3
Thay người
59’
Denis Suarez
Nicolas Pepe
46’
Luka Sucic
Jon Pacheco
70’
Sergi Cardona
Alfonso Pedraza
64’
Hamari Traore
Jon Aramburu
70’
Daniel Parejo
Pape Gueye
64’
Aihen Munoz
Javi López
88’
Yeremi Pino
Etta Eyong
70’
Benat Turrientes
Jon Olasagasti
85’
Takefusa Kubo
Brais Méndez
Cầu thủ dự bị
Alfonso Pedraza
Jon Aramburu
Diego Conde
Unai Marrero
Eric Bailly
Aitor Fraga
Willy Kambwala
Javi López
Pau Navarro
Jon Pacheco
Arnau Sola
Luken Beitia
Pape Gueye
Jon Olasagasti
Nicolas Pepe
Brais Méndez
Etta Eyong
Sheraldo Becker
Arkaitz Mariezkurrena
Tình hình lực lượng

Raúl Albiol

Chấn thương cơ

Álvaro Odriozola

Va chạm

Álex Baena

Chấn thương bắp chân

Igor Zubeldia

Chấn thương háng

Gerard Moreno

Va chạm

Nayef Aguerd

Va chạm

Ilias Akhomach

Chấn thương đầu gối

Martín Zubimendi

Kỷ luật

Tajon Buchanan

Chấn thương mắt cá

Arsen Zakharyan

Chấn thương đùi

Ander Barrenetxea

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Marcelino

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/12 - 2015
25/04 - 2016
18/09 - 2016
19/02 - 2017
26/08 - 2017
28/01 - 2018
19/08 - 2018
26/04 - 2019
05/01 - 2020
14/07 - 2020
30/11 - 2020
31/01 - 2021
18/12 - 2021
16/05 - 2022
09/10 - 2022
02/04 - 2023
10/12 - 2023
24/02 - 2024
14/01 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
24/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X