Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Essende (Kiến tạo: Alexis Claude) 16 | |
![]() Ivan Ordets 30 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Kristijan Jakic) 55 | |
![]() Philipp Hofmann (Kiến tạo: Felix Passlack) 60 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende) 61 | |
![]() Arne Maier (Thay: Fredrik Jensen) 61 | |
![]() Matus Bero 71 | |
![]() Arne Maier 78 | |
![]() Arne Maier 81 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 81 | |
![]() Mert Komur (Thay: Alexis Claude) 81 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Felix Passlack) 82 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Giorgos Masouras) 82 | |
![]() Phillip Tietz 86 | |
![]() Mats Pannewig (Thay: Tom Krauss) 87 | |
![]() Mert Komur (Kiến tạo: Phillip Tietz) 90 |
Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Augsburg


Diễn biến VfL Bochum vs Augsburg
Mert Komur từ Augsburg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Wittek từ Bochum phạm lỗi với Mert Komur.
Cú sút của Frank Onyeka bị chặn lại.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Cơ hội đến với Mats Pannewig từ Bochum nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Matus Bero từ Bochum thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mats Pannewig sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt từ Mats Pannewig khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Bochum thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Bochum: 53%, Augsburg: 47%.
Frank Onyeka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Tim Oermann từ Bochum sút bóng ra ngoài khung thành.
Cú sút của Maximilian Wittek bị chặn lại.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bochum thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Augsburg
VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Ibrahima Sissoko (6), Matúš Bero (19), Tom Krauss (17), Maximilian Wittek (32), Philipp Hofmann (33), Giorgos Masouras (11)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)


Thay người | |||
82’ | Giorgos Masouras Gerrit Holtmann | 55’ | Kristijan Jakic Elvis Rexhbecaj |
82’ | Felix Passlack Moritz Broschinski | 61’ | Fredrik Jensen Arne Maier |
87’ | Tom Krauss Mats Pannewig | 61’ | Samuel Essende Phillip Tietz |
81’ | Marius Wolf Henri Koudossou | ||
81’ | Alexis Claude Mert Komur |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Drewes | Robert Gumny | ||
Cristian Gamboa | Nediljko Labrović | ||
Erhan Masovic | Noahkai Banks | ||
Dani De Wit | Henri Koudossou | ||
Mats Pannewig | Elvis Rexhbecaj | ||
Gerrit Holtmann | Arne Maier | ||
Moritz Broschinski | Mert Komur | ||
Anthony Losilla | Phillip Tietz | ||
Jakov Medic | Mergim Berisha |
Tình hình lực lượng | |||
Koji Miyoshi Chấn thương đùi | Cédric Zesiger Không xác định | ||
Reece Oxford Không xác định | |||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định VfL Bochum vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Bochum
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại