Thứ Tư, 30/04/2025
Marcos Alonso
37
Alfon Gonzalez
56
Ivan Sanchez (Thay: Anuar)
63
Chuki (Thay: Florian Grillitsch)
63
Oscar Mingueza
65
Fer Lopez (Thay: Iago Aspas)
71
Pablo Duran (Thay: Borja Iglesias)
71
Marcos de Sousa (Thay: Mario Martin)
73
Raul Moro
82
(Pen) Marcos Alonso
83
Iker Losada (Thay: Alfon Gonzalez)
86
Damian Rodriguez (Thay: Hugo Sotelo)
86
Darwin Machis (Thay: Antonio Candela)
90
Adrian Arnu (Thay: Mamadou Sylla)
90
Jailson (Thay: Oscar Mingueza)
90
Mamadou Sylla
90+1'

Thống kê trận đấu Valladolid vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Celta Vigo
Celta Vigo
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Celta Vigo

Tất cả (307)
90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Celta Vigo đã kịp thời giành chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 39%, Celta Vigo: 61%.

90+8'

Jailson của Celta Vigo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+8'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Tamas Nikitscher giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Sergio Carreira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+7'

Javi Sanchez của Real Valladolid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Damian Rodriguez thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+7'

Eray Coemert thành công trong việc chặn cú sút.

90+7'

Cú sút của Damian Rodriguez bị chặn lại.

90+6'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Adam Aznou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Raul Moro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Javi Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Fer Lopez của Celta Vigo đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Eray Coemert.

90+5'

Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 39%, Celta Vigo: 61%.

90+5'

Phát bóng lên cho Celta Vigo.

90+4'

Oscar Mingueza rời sân để nhường chỗ cho Jailson trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Celta Vigo

Valladolid (4-2-3-1): Karl Hein (13), Antonio Candela (22), Javi Sanchez (5), Eray Comert (15), Adam Aznou (39), Tamas Nikitscher (4), Florian Grillitsch (8), Anuar (23), Mario Martín (12), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7)

Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Hugo Sotelo (4), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Borja Iglesias (7), Alfonso Gonzales (12)

Valladolid
Valladolid
4-2-3-1
13
Karl Hein
22
Antonio Candela
5
Javi Sanchez
15
Eray Comert
39
Adam Aznou
4
Tamas Nikitscher
8
Florian Grillitsch
23
Anuar
12
Mario Martín
11
Raul Moro
7
Mamadou Sylla
12
Alfonso Gonzales
7
Borja Iglesias
10
Iago Aspas
3
Óscar Mingueza
4
Hugo Sotelo
8
Fran Beltrán
5
Sergio Carreira
20
Marcos Alonso
2
Carl Starfelt
32
Javi Rodríguez
13
Vicente Guaita
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-2-1
Thay người
63’
Florian Grillitsch
Chuki
71’
Borja Iglesias
Pablo Duran
63’
Anuar
Ivan Sanchez
86’
Alfon Gonzalez
Iker Losada
73’
Mario Martin
Marcos Andre
86’
Hugo Sotelo
Damian Rodriguez
90’
Antonio Candela
Darwin Machís
90’
Oscar Mingueza
Jailson
Cầu thủ dự bị
Arnau Rafus
Iván Villar
David Torres
Mihailo Ristić
Cenk Özkacar
Carlos Domínguez
Raul Chasco
Ilaix Moriba
Chuki
Franco Cervi
Darwin Machís
Iker Losada
Adrián Arnu
Jailson
Marcos Andre
Hugo Álvarez
Selim Amallah
Damian Rodriguez
Luis Perez
Fernando Lopez Gonzalez
Ivan Sanchez
Pablo Duran
Stanko Juric
Jones El-Abdellaoui
Tình hình lực lượng

Joseph Aidoo

Chấn thương gân kheo

Williot Swedberg

Không xác định

Juanmi Latasa

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Alvaro Rubio

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/05 - 2013
17/12 - 2013
29/04 - 2014
22/09 - 2018
27/01 - 2019
30/11 - 2019
18/06 - 2020
27/09 - 2020
28/02 - 2021
20/10 - 2022
26/02 - 2023
15/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
25/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
24/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X