![]() Juan Balanta 13 | |
![]() Chico Banza 14 | |
![]() Vando Felix 22 | |
![]() Alex Soares (Thay: Momo Diaby) 46 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 46 | |
![]() Paulo Vitor 51 | |
![]() Pite (Thay: David Costa) 64 | |
![]() Tiago Manuel Maio Matos (Thay: Brian Emo Agbor) 65 | |
![]() Chico Banza 68 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Manuel Pozo) 73 | |
![]() Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Vando Baifas Felix) 73 | |
![]() Alemao (Thay: Jefferson Maciel Bento) 74 | |
![]() Alemao 75 | |
![]() Feliciano Joao Mendes (Thay: Chico Banza) 79 | |
![]() Luccas Paraizo 82 | |
![]() Tobias Bendix Thomsen (Thay: Javi Vazquez) 90 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Geovane) 90 | |
![]() (Pen) Tobias Thomsen 90+14' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Portimonense
số liệu thống kê

Torreense

Portimonense
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Portimonense
Torreense: Lucas Paes (1), Bolt (22), Stopira (2), Javi Vazquez (23), Brian Emo Agbor (46), Julien Lomboto (5), David Costa (90), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Vando Baifas Felix (21), Juan Balanta (30)
Portimonense: Kosuke Nakamura (32), Nuno Vieira Campos (2), Filipe Relvas (4), Jefferson Maciel Bento (38), Yuki Kobayashi (13), Geovane (8), Momo Diaby (42), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Elijah Benedict (99), Paulo Vitor (11), Chico Banza (10)
Thay người | |||
64’ | David Costa Pite | 46’ | Francisco Oliveira Alves Varela Ruan |
65’ | Brian Emo Agbor Tiago Manuel Maio Matos | 46’ | Momo Diaby Alex Soares |
73’ | Manuel Pozo Boubacar Hanne | 74’ | Jefferson Maciel Bento Alemao |
73’ | Vando Baifas Felix Luccas Paraizo Feitosa | 79’ | Chico Banza Feliciano Joao Mendes |
90’ | Javi Vazquez Tobias Bendix Thomsen | 90’ | Geovane Claudio Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Elie | Vinicius Silvestre | ||
Pite | Davis | ||
Manuel Rebelo | Antonio Jose | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Kim Yong-hak | ||
Boubacar Hanne | Feliciano Joao Mendes | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Claudio Mendes | ||
Tobias Bendix Thomsen | Ruan | ||
Leandro Matheus | Alex Soares | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Alemao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại