![]() (Pen) Platiny 2 | |
![]() (og) Javi Vazquez 18 | |
![]() (Pen) Carraca 37 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Vasco Oliveira) 46 | |
![]() Daniel (Thay: David Costa) 62 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 63 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 64 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Ktatau) 64 | |
![]() Pite (Thay: Brian Emo Agbor) 73 | |
![]() Andrea Dacourt (Thay: Juan Balanta) 73 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Alberto Soro) 75 | |
![]() (Pen) Manuel Pozo 83 | |
![]() Vasco Fernandes (Thay: Helder Morim) 90 | |
![]() Aboubacar Ali Abdallah (Thay: Manuel Lopes) 90 | |
![]() Talles Wander 90+6' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Chaves
số liệu thống kê

Torreense

Chaves
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 10
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Chaves
Torreense: Lucas Paes (1), Manuel Lopes (4), Vasco Oliveira (72), Javi Vazquez (23), Brian Emo Agbor (46), Leonardo de Azevedo Silva (8), David Costa (90), Juan Balanta (30), Etyan Gonzalez (66), Manuel Pozo (11), Dany Jean (27)
Chaves: Vozinha (1), Junior Pius (40), Bruno Rodrigues (4), Carraca (15), Ktatau (12), Alberto Soro (26), Pedro Pelagio (11), Roan Wilson (14), Helder Morim (70), Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (29), Wellington Nascimento Carvalho (21)
Thay người | |||
46’ | Vasco Oliveira Julien Lomboto | 63’ | Wellington Nascimento Carvalho Paul Ayongo |
62’ | David Costa Bolt | 64’ | Ktatau Ruben Pina |
73’ | Brian Emo Agbor Pite | 64’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Rui Gomes |
73’ | Juan Balanta Andrea Dacourt | 75’ | Alberto Soro Pedro Tiba |
90’ | Manuel Lopes Aboubacar Ali Abdallah | 90’ | Helder Morim Vasco Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Paul Ayongo | ||
Julien Lomboto | Ruben Pina | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Pedro Tiba | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Rui Gomes | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Tiago Melo Almeida | ||
Talles Wander | Vasco Fernandes | ||
Pite | Leandro Sanca | ||
Bolt | Tiago Reis | ||
Andrea Dacourt | Rodrigo Moura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại