Thứ Tư, 30/04/2025
Marcus Pedersen (Thay: Sebastian Walukiewicz)
46
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Sebastian Walukiewicz)
46
Gvidas Gineitis
55
(Pen) Che Adams
62
Yann Karamoh (Thay: Gvidas Gineitis)
63
Amin Sarr
64
Eljif Elmas (Kiến tạo: Nikola Vlasic)
67
Antonio Sanabria (Thay: Che Adams)
70
Ivan Ilic (Thay: Cesare Casadei)
70
Dailon Rocha Livramento (Thay: Daniel Mosquera)
71
Dailon Rocha Livramento
75
Grigoris Kastanos (Thay: Antoine Bernede)
80
Junior Ajayi (Thay: Amin Sarr)
80
Samuele Ricci
86
Darko Lazovic (Thay: Ondrej Duda)
87
Karol Linetty (Thay: Nikola Vlasic)
88

Thống kê trận đấu Torino vs Hellas Verona

số liệu thống kê
Torino
Torino
Hellas Verona
Hellas Verona
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 15
0 Việt vị 0
1 Chuyền dài 7
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Torino vs Hellas Verona

Tất cả (242)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Jackson Tchatchoua từ Verona phạm lỗi với Cristiano Biraghi.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Karol Linetty từ Torino phạm lỗi với Grigoris Kastanos.

90+5'

Kiểm soát bóng: Torino: 64%, Verona: 36%.

90+4'

Verona đang kiểm soát bóng.

90+3'

Phát bóng lên cho Verona.

90+3'

Lorenzo Montipo bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Torino thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Torino.

90+1'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Ivan Ilic của Torino phạm lỗi với Pawel Dawidowicz.

90+1'

Phát bóng lên cho Torino.

90+1'

Một cơ hội đến với Nicolas Valentini từ Verona nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Domagoj Bradaric của Verona thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Cristiano Biraghi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Torino: 65%, Verona: 35%.

89'

Verona bắt đầu một đợt phản công.

88'

Nikola Vlasic rời sân để nhường chỗ cho Karol Linetty trong một sự thay đổi chiến thuật.

87'

Ondrej Duda rời sân để nhường chỗ cho Darko Lazovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

86' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuele Ricci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuele Ricci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

87' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuele Ricci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuele Ricci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Torino vs Hellas Verona

Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Cristiano Biraghi (34), Samuele Ricci (28), Cesare Casadei (22), Gvidas Gineitis (66), Nikola Vlašić (10), Eljif Elmas (11), Che Adams (18)

Hellas Verona (3-5-2): Lorenzo Montipo (1), Daniele Ghilardi (87), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Jackson Tchatchoua (38), Paweł Dawidowicz (27), Ondrej Duda (33), Antoine Bernede (24), Domagoj Bradaric (12), Amin Sarr (9), Daniel Mosquera (35)

Torino
Torino
4-2-3-1
32
Vanja Milinković-Savić
4
Sebastian Walukiewicz
13
Guillermo Maripán
23
Saúl Coco
34
Cristiano Biraghi
28
Samuele Ricci
22
Cesare Casadei
66
Gvidas Gineitis
10
Nikola Vlašić
11
Eljif Elmas
18
Che Adams
35
Daniel Mosquera
9
Amin Sarr
12
Domagoj Bradaric
24
Antoine Bernede
33
Ondrej Duda
27
Paweł Dawidowicz
38
Jackson Tchatchoua
6
Nicolas Valentini
42
Diego Coppola
87
Daniele Ghilardi
1
Lorenzo Montipo
Hellas Verona
Hellas Verona
3-5-2
Thay người
46’
Sebastian Walukiewicz
Marcus Pedersen
71’
Daniel Mosquera
Dailon Rocha Livramento
63’
Gvidas Gineitis
Yann Karamoh
80’
Antoine Bernede
Grigoris Kastanos
70’
Cesare Casadei
Ivan Ilić
80’
Amin Sarr
Junior Ajayi
70’
Che Adams
Antonio Sanabria
87’
Ondrej Duda
Darko Lazovic
88’
Nikola Vlasic
Karol Linetty
Cầu thủ dự bị
Alberto Paleari
Alessandro Berardi
Antonio Donnarumma
Simone Perilli
Adam Masina
Daniel Oyegoke
Marcus Pedersen
Martin Frese
Ali Dembele
Flavius Daniliuc
Borna Sosa
Tobias Slotsager
Ivan Ilić
Luan Patrick
Adrien Tameze
Darko Lazovic
Karol Linetty
Grigoris Kastanos
Yann Karamoh
Mathis Lambourde
Antonio Sanabria
Dailon Rocha Livramento
Tommaso Gabellini
Junior Ajayi
Alphadjo Cisse
Tình hình lực lượng

Valentino Lazaro

Chấn thương bắp chân

Abdou Harroui

Chấn thương đầu gối

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Tomáš Suslov

Chấn thương cơ

Emirhan Ilkhan

Chấn thương đầu gối

Duvan Zapata

Chấn thương đầu gối

Alieu Eybi Njie

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Paolo Vanoli

Paolo Zanetti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
15/12 - 2019
23/07 - 2020
06/01 - 2021
09/05 - 2021
20/12 - 2021
14/05 - 2022
04/01 - 2023
14/05 - 2023
02/10 - 2023
12/05 - 2024
21/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Torino

Serie A
28/04 - 2025
H1: 2-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Hellas Verona

Serie A
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X