Thứ Tư, 30/04/2025
Jakub Kucera
14
Ondrej Kricfalusi
29
Ladislav Takacs
55
Karel Spacil
61
Ondrej Mihalik (Thay: Sloncik Tom)
63
Ondrej Mihalik (Thay: Tom Sloncik)
63
Mohamed Yasser (Thay: Filip Horsky)
71
Josef Svanda (Thay: Michal Bilek)
71
Petr Julis (Thay: Jakub Klima)
78
Lukas Cmelik (Thay: Vaclav Pilar)
78
Nemanja Micevic (Thay: Ladislav Takacs)
78
Abdallah Gningue (Thay: Ladislav Krejci)
83
Mohamed Yasser (Kiến tạo: Daniel Langhamer)
88

Thống kê trận đấu Teplice vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Hradec Kralove
Hradec Kralove
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Hradec Kralove

Tất cả (16)
88'

Daniel Langhamer đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Mohamed Yasser đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamed Yasser đã ghi bàn!

83'

Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Abdallah Gningue.

78'

Ladislav Takacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Micevic.

78'

Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.

78'

Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.

71'

Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

71'

Filip Horsky rời sân và được thay thế bởi Mohamed Yasser.

63'

Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.

61' Thẻ vàng cho Karel Spacil.

Thẻ vàng cho Karel Spacil.

55' Thẻ vàng cho Ladislav Takacs.

Thẻ vàng cho Ladislav Takacs.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

14' Thẻ vàng cho Jakub Kucera.

Thẻ vàng cho Jakub Kucera.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Teplice vs Hradec Kralove

Teplice (5-3-2): Matous Trmal (29), Michal Bilek (6), Denis Halinsky (17), Laco Takacs (22), Dalibor Vecerka (16), Matej Radosta (35), Daniel Langhamer (11), Ondrej Kricfalusi (27), Daniel Trubac (20), Ladislav Krejci (14), Filip Horsky (10)

Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Jakub Klima (14), Jakub Kucera (28), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Tom Slončík (19), Vaclav Pilar (6)

Teplice
Teplice
5-3-2
29
Matous Trmal
6
Michal Bilek
17
Denis Halinsky
22
Laco Takacs
16
Dalibor Vecerka
35
Matej Radosta
11
Daniel Langhamer
27
Ondrej Kricfalusi
20
Daniel Trubac
14
Ladislav Krejci
10
Filip Horsky
6
Vaclav Pilar
19
Tom Slončík
58
Adam Vlkanova
26
Daniel Horak
11
Samuel Dancak
28
Jakub Kucera
14
Jakub Klima
13
Karel Spacil
4
Tomas Petrasek
5
Filip Cihak
12
Adam Zadrazil
Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
Thay người
71’
Filip Horsky
Mohamed Yasser Nour
63’
Tom Sloncik
Ondrej Mihalik
71’
Michal Bilek
Josef Svanda
78’
Jakub Klima
Petr Julis
78’
Ladislav Takacs
Nemanja Micevic
78’
Vaclav Pilar
Lukas Cmelik
83’
Ladislav Krejci
Abdallah Gningue
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Matyas Vagner
Robert Jukl
Ondrej Mihalik
Richard Sedlacek
Patrik Vizek
Albert Labik
Petr Julis
Mohamed Yasser Nour
Lukas Cmelik
Josef Svanda
Petr Kodes
Nemanja Micevic
Daniel Samek
Abdallah Gningue
Frantisek Cech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
24/10 - 2021
20/03 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
28/10 - 2023
07/04 - 2024
22/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
09/03 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X