Armando Villarreal ra hiệu một quả đá phạt cho Portland ở nửa sân của họ.
Trực tiếp kết quả Sporting Kansas City vs Portland Timbers hôm nay 14-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 14/4
Kết thúc



![]() David Ayala (Kiến tạo: David Da Costa) 10 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov 16 | |
![]() Ian Smith 22 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: David Ayala) 26 | |
![]() Antony 28 | |
![]() (Pen) Dejan Joveljic 33 | |
![]() Joaquin Fernandez 45+6' | |
![]() Claudio Bravo (Thay: Ian Smith) 46 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: Finn Surman) 49 | |
![]() (og) Jansen Miller 54 | |
![]() Erik Thommy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 55 | |
![]() Diego Chara 58 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Diego Chara) 69 | |
![]() Tim Leibold (Thay: Logan Ndenbe) 69 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Khiry Shelton) 69 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: Diego Chara) 69 | |
![]() Jonathan Rodriguez (Thay: Santiago Moreno) 69 | |
![]() Felipe Mora (Thay: Kevin Kelsy) 76 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Antony) 76 | |
![]() Ariel Lassiter 78 | |
![]() Stephen Afrifa (Thay: Jacob Bartlett) 88 | |
![]() William Agada (Thay: Manu Garcia) 88 | |
![]() (Pen) Dejan Joveljic 90+3' |
Armando Villarreal ra hiệu một quả đá phạt cho Portland ở nửa sân của họ.
Liệu Kansas City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Portland không?
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Kansas City được hưởng một quả phạt góc.
Dejan Joveljic (Kansas City) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng đã bỏ lỡ!
Armando Villarreal trao cho Kansas City một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Portland được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Portland được hưởng quả phạt góc do Armando Villarreal trao.
Portland được hưởng quả ném biên tại Children's Mercy Park.
William Agada vào sân thay cho Manu Garcia của Kansas City.
Đội chủ nhà thay Jacob Bartlett bằng Stephen Afrifa.
Portland thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kansas City.
Armando Villarreal ra hiệu cho Portland được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kansas City.
Đá phạt cho Portland.
Kansas City bị bắt việt vị.
Kansas City được hưởng quả phạt góc do Armando Villarreal trao.
Kansas City có quả ném biên nguy hiểm.
Armando Villarreal ra hiệu cho Kansas City được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Portland.
Portland được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Liệu Kansas City có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Portland không?
Kansas City đẩy lên phía trước qua Dejan Joveljic, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Jacob Davis (17), Jacob Bartlett (16), Manu Garcia (21), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Ian Smith (23), Diego Chara (21), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Kevin Kelsy (19)
Thay người | |||
55’ | Magomed-Shapi Suleymanov Erik Thommy | 46’ | Ian Smith Claudio Bravo |
69’ | Khiry Shelton Memo Rodriguez | 69’ | Diego Chara Cristhian Paredes |
69’ | Logan Ndenbe Tim Leibold | 69’ | Santiago Moreno Jonathan Rodriguez |
88’ | Manu Garcia William Agada | 76’ | Antony Ariel Lassister |
88’ | Jacob Bartlett Stephen Afrifa | 76’ | Kevin Kelsy Felipe Mora |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Maxime Crépeau | ||
Zorhan Bassong | Ariel Lassister | ||
Mason Toye | Eric Miller | ||
Memo Rodriguez | Claudio Bravo | ||
Erik Thommy | Dario Zuparic | ||
William Agada | Cristhian Paredes | ||
Tim Leibold | Felipe Mora | ||
Dany Rosero | Jonathan Rodriguez | ||
Stephen Afrifa | Joao Ortiz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |