Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Trnava vs Zeleziarne Podbrezova hôm nay 23-02-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 23/2

Kết thúc

Spartak Trnava

Spartak Trnava

1 : 1

Zeleziarne Podbrezova

Zeleziarne Podbrezova

CN, 21:30 23/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
26/10 - 2021
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
15/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X