Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Trnava vs Slovan Bratislava hôm nay 20-04-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 20/4

Kết thúc

Spartak Trnava

Spartak Trnava

2 : 3

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

Hiệp một: 1-2
CN, 01:30 20/04/2025
Vòng 28 - VĐQG Slovakia
Anton Malatinsky
 
Milos Kratochvil (Kiến tạo: Robert Pich)
8
Erik Sabo
18
Erik Sabo
21
(Pen) Marko Tolic
31
Robert Pich
43
Rahim Ibrahim
45+1'
Michal Duris (Thay: Cedric Badolo)
46
Erik Daniel (Thay: Robert Pich)
46
Nino Marcelli (Thay: Robert Mak)
58
Danylo Ignatenko (Thay: Alen Mustafic)
58
Milos Kratochvil
60
David Strelec
60
Roman Prochazka (Thay: Milos Kratochvil)
62
Cesar Blackman
63
Libor Holik (Thay: Kazeem Bolaji)
63
Roko Jureskin (Kiến tạo: Libor Holik)
65
Adrian Zeljkovic
72
Azeez Oseni (Thay: Erik Sabo)
75
Kyriakos Savvidis (Thay: Tigran Barseghyan)
87
Sharani Zuberu (Thay: Marko Tolic)
90
Idjessi Metsoko (Thay: David Strelec)
90

Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Slovan Bratislava

số liệu thống kê
Spartak Trnava
Spartak Trnava
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Spartak Trnava vs Slovan Bratislava

Tất cả (27)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.

87'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.

75'

Erik Sabo rời sân và được thay thế bởi Azeez Oseni.

72' Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

65'

Libor Holik đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Roko Jureskin ghi bàn!

V À A A O O O - Roko Jureskin ghi bàn!

63'

Kazeem Bolaji rời sân và được thay thế bởi Libor Holik.

63' Thẻ vàng cho Cesar Blackman.

Thẻ vàng cho Cesar Blackman.

62'

Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Roman Prochazka.

60' V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!

V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!

60' Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

58'

Alen Mustafic rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.

58'

Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.

46'

Robert Pich rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.

46'

Cedric Badolo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Rahim Ibrahim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rahim Ibrahim đã ghi bàn!

43' Thẻ vàng cho Robert Pich.

Thẻ vàng cho Robert Pich.

42' Thẻ vàng cho Robert Pich.

Thẻ vàng cho Robert Pich.

Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Slovan Bratislava

Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Kazeem Bolaji (77), Patrick Karhan (21), Marek Ujlaky (13), Roko Jureskin (3), Erik Sabo (52), Adrian Zeljković (80), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Cedric Badolo (88), Robert Pich (7)

Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Matus Vojtko (27), Rahim Ibrahim (5), Alen Mustafic (20), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Robert Mak (21), David Strelec (13)

Spartak Trnava
Spartak Trnava
4-3-3
1
Ziga Frelih
77
Kazeem Bolaji
21
Patrick Karhan
13
Marek Ujlaky
3
Roko Jureskin
52
Erik Sabo
80
Adrian Zeljković
14
Milos Kratochvil
97
Kelvin Ofori
88
Cedric Badolo
7
Robert Pich
13
David Strelec
21
Robert Mak
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
20
Alen Mustafic
5
Rahim Ibrahim
27
Matus Vojtko
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
28
César Blackman
71
Dominik Takac
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-2-3-1
Thay người
46’
Robert Pich
Erik Daniel
58’
Alen Mustafic
Danylo Ignatenko
46’
Cedric Badolo
Michal Duris
58’
Robert Mak
Nino Marcelli
62’
Milos Kratochvil
Roman Prochazka
87’
Tigran Barseghyan
Kyriakos Savvidis
63’
Kazeem Bolaji
Libor Holik
90’
Marko Tolic
Sharani Zuberu
75’
Erik Sabo
Azeez Oseni
90’
David Strelec
Idjessi Metsoko
Cầu thủ dự bị
Martin Vantruba
Martin Trnovsky
Libor Holik
Siemen Voet
Lukas Stetina
Lukas Pauschek
Filip Twardzik
Sharani Zuberu
Erik Daniel
Danylo Ignatenko
Martin Bukata
Kyriakos Savvidis
Roman Prochazka
Nino Marcelli
David Bukovsky
Julius Szoke
Michal Duris
Idjessi Metsoko
Azeez Oseni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
08/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Slovakia
18/09 - 2022
04/03 - 2023
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2023
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
01/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X