Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Suchomel (Kiến tạo: Lukas Haraslin) 31 | |
![]() Matyas Vojta (Thay: Lukas Masek) 46 | |
![]() Nicolas Penner (Thay: Vojtech Hora) 46 | |
![]() Lukas Sadilek (Thay: Jaroslav Zeleny) 54 | |
![]() Patrik Vydra (Thay: Qazim Laci) 55 | |
![]() Jakub Fulnek (Thay: Daniel Marecek) 58 | |
![]() Tomas Kral (Thay: Denis Donat) 70 | |
![]() Magnus Kofod Andersen (Thay: Lukas Haraslin) 73 | |
![]() Jetmir Haliti 78 | |
![]() Adam Sevinsky (Thay: Elias Cobbaut) 79 | |
![]() Mathias Ross (Thay: Martin Suchomel) 79 | |
![]() Jan Buryan (Thay: Ylldren Ibrahimaj) 82 | |
![]() Vojtech Stransky 89 | |
![]() Ermal Krasniqi 90+2' | |
![]() Patrik Vydra 90+4' |
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Mlada Boleslav


Diễn biến Sparta Prague vs Mlada Boleslav
Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.
Magnus Kofod Andersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.
Ylldren Ibrahimaj rời sân và được thay thế bởi Jan Buryan.
Martin Suchomel rời sân và được thay thế bởi Mathias Ross.
Elias Cobbaut rời sân và được thay thế bởi Adam Sevinsky.

Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Magnus Kofod Andersen.
Denis Donat rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Jakub Fulnek.
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Jaroslav Zeleny rời sân và được thay thế bởi Lukas Sadilek.
Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Matyas Vojta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukas Haraslin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Suchomel đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Mlada Boleslav
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Martin Suchomel (2), Filip Panak (27), Elias Cobbaut (33), Emmannuel Uchenna (16), Jaroslav Zeleny (30), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Ermal Krasniqi (29), Lukáš Haraslin (22), Jan Kuchta (10)
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Vojtech Hora (6), Marek Suchy (17), Jetmir Haliti (16), Dominik Kostka (31), Ylldren Ibrahimaj (7), Vojtech Stransky (12), Denis Donat (13), Lukas Masek (28), Tomas Ladra (10), Daniel Marecek (30)


Thay người | |||
54’ | Jaroslav Zeleny Lukas Sadilek | 46’ | Lukas Masek Matyas Vojta |
55’ | Qazim Laci Patrik Vydra | 46’ | Vojtech Hora Nicolas Penner |
73’ | Lukas Haraslin Magnus Kofod Andersen | 58’ | Daniel Marecek Jakub Fulnek |
79’ | Elias Cobbaut Adam Ševínský | 70’ | Denis Donat Tomas Kral |
79’ | Martin Suchomel Mathias Ross | 82’ | Ylldren Ibrahimaj Jan Buryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Jiri Floder | ||
Joeri Jesse Heerkens | Jakub Fulnek | ||
Adam Ševínský | Matej Pulkrab | ||
Mathias Ross | Tomas Kral | ||
Patrik Vydra | Jan Buryan | ||
Magnus Kofod Andersen | Matyas Vojta | ||
Lukas Sadilek | Benson Sakala | ||
Albion Rrahmani | Nicolas Penner | ||
Indrit Tuci | Matej Zachoval | ||
Victor Olatunji | Marek Matejovsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại