Thứ Tư, 30/04/2025
Martin Suchomel (Kiến tạo: Lukas Haraslin)
31
Matyas Vojta (Thay: Lukas Masek)
46
Nicolas Penner (Thay: Vojtech Hora)
46
Lukas Sadilek (Thay: Jaroslav Zeleny)
54
Patrik Vydra (Thay: Qazim Laci)
55
Jakub Fulnek (Thay: Daniel Marecek)
58
Tomas Kral (Thay: Denis Donat)
70
Magnus Kofod Andersen (Thay: Lukas Haraslin)
73
Jetmir Haliti
78
Adam Sevinsky (Thay: Elias Cobbaut)
79
Mathias Ross (Thay: Martin Suchomel)
79
Jan Buryan (Thay: Ylldren Ibrahimaj)
82
Vojtech Stransky
89
Ermal Krasniqi
90+2'
Patrik Vydra
90+4'

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Prague vs Mlada Boleslav

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4'

Magnus Kofod Andersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

89' Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.

Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.

82'

Ylldren Ibrahimaj rời sân và được thay thế bởi Jan Buryan.

79'

Martin Suchomel rời sân và được thay thế bởi Mathias Ross.

79'

Elias Cobbaut rời sân và được thay thế bởi Adam Sevinsky.

78' Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.

Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.

73'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Magnus Kofod Andersen.

70'

Denis Donat rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.

58'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Jakub Fulnek.

55'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.

54'

Jaroslav Zeleny rời sân và được thay thế bởi Lukas Sadilek.

46'

Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.

46'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Matyas Vojta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Lukas Haraslin đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Martin Suchomel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Suchomel đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Mlada Boleslav

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Martin Suchomel (2), Filip Panak (27), Elias Cobbaut (33), Emmannuel Uchenna (16), Jaroslav Zeleny (30), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Ermal Krasniqi (29), Lukáš Haraslin (22), Jan Kuchta (10)

Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Vojtech Hora (6), Marek Suchy (17), Jetmir Haliti (16), Dominik Kostka (31), Ylldren Ibrahimaj (7), Vojtech Stransky (12), Denis Donat (13), Lukas Masek (28), Tomas Ladra (10), Daniel Marecek (30)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
1
Peter Vindahl
2
Martin Suchomel
27
Filip Panak
33
Elias Cobbaut
16
Emmannuel Uchenna
30
Jaroslav Zeleny
6
Kaan Kairinen
20
Qazim Laçi
29
Ermal Krasniqi
22
Lukáš Haraslin
10
Jan Kuchta
30
Daniel Marecek
10
Tomas Ladra
28
Lukas Masek
13
Denis Donat
12
Vojtech Stransky
7
Ylldren Ibrahimaj
31
Dominik Kostka
16
Jetmir Haliti
17
Marek Suchy
6
Vojtech Hora
27
Ales Mandous
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-2-1
Thay người
54’
Jaroslav Zeleny
Lukas Sadilek
46’
Lukas Masek
Matyas Vojta
55’
Qazim Laci
Patrik Vydra
46’
Vojtech Hora
Nicolas Penner
73’
Lukas Haraslin
Magnus Kofod Andersen
58’
Daniel Marecek
Jakub Fulnek
79’
Elias Cobbaut
Adam Ševínský
70’
Denis Donat
Tomas Kral
79’
Martin Suchomel
Mathias Ross
82’
Ylldren Ibrahimaj
Jan Buryan
Cầu thủ dự bị
Jakub Surovcik
Jiri Floder
Joeri Jesse Heerkens
Jakub Fulnek
Adam Ševínský
Matej Pulkrab
Mathias Ross
Tomas Kral
Patrik Vydra
Jan Buryan
Magnus Kofod Andersen
Matyas Vojta
Lukas Sadilek
Benson Sakala
Albion Rrahmani
Nicolas Penner
Indrit Tuci
Matej Zachoval
Victor Olatunji
Marek Matejovsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/10 - 2021
20/03 - 2022
21/08 - 2022
06/02 - 2023
29/10 - 2023
07/04 - 2024
10/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X