Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.
![]() Martin Masik 39 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Adam Zulevic) 46 | |
![]() Franck Bahi 54 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Artur Musak) 61 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Franck Bahi) 61 | |
![]() Samuel Ramos (Thay: Ben Cottrell) 61 | |
![]() Adam Morong (Kiến tạo: Lukas Matejka) 68 | |
![]() Lukas Leginus (Thay: Martin Cernek) 69 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Lukas Matejka) 70 | |
![]() Mario Holly (Thay: Jan Vlasko) 70 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Tomas Smejkal) 76 | |
![]() Marek Fabry 84 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Abdul Zubairu) 84 | |
![]() Tornike Dzotsenidze 90+2' |
Thống kê trận đấu Skalica vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Skalica vs Zemplin Michalovce

Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.

Thẻ vàng cho Marek Fabry.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Lukas Matejka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Morong đã ghi bàn!
Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.
Franck Bahi rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.

Thẻ vàng cho Franck Bahi.
Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Masik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skalica vs Zemplin Michalovce
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Petr Pudhorocky (17), Martin Masik (19), Martin Cernek (3), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)
Zemplin Michalovce (4-3-3): Patrik Lukac (1), Kido Taylor-Hart (14), Henry Franck Bahi (12), Abdul Zubairi (4), Denys Taraduda (3), Martin Bednar (66), Artur Musak (55), Tornike Dzotsenidze (26), Adam Zulevic (97), Alexandros Kyziridis (89), Ben Cottrell (80)


Thay người | |||
69’ | Martin Cernek Lukas Leginus | 46’ | Adam Zulevic Usman Issa Adekunle |
70’ | Jan Vlasko Mario Holly | 61’ | Franck Bahi Lukas Simko |
70’ | Lukas Matejka Marek Fabry | 61’ | Ben Cottrell Samuel Ramos |
76’ | Tomas Smejkal Robert Matejov | 61’ | Artur Musak Stanislav Danko |
84’ | Abdul Zubairu Jeremy Sivi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Ivan Tyurin | ||
Adam Kopas | Lukas Simko | ||
Adam Krcik | Usman Issa Adekunle | ||
Robert Matejov | Igor Zofcak | ||
Mario Holly | Jeremy Sivi | ||
Lukas Leginus | Samuel Ramos | ||
Marek Fabry | Stanislav Danko | ||
Alex Sobczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại