Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Skalica vs Zemplin Michalovce hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 05/4

Kết thúc

Skalica

Skalica

1 : 0

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

Hiệp một: 0-0
T7, 20:30 05/04/2025
Vòng 26 - VĐQG Slovakia
Mestsky Stadion Skalica
 
Martin Masik
39
Issa Adekunle (Thay: Adam Zulevic)
46
Franck Bahi
54
Stanislav Danko (Thay: Artur Musak)
61
Lukas Simko (Thay: Franck Bahi)
61
Samuel Ramos (Thay: Ben Cottrell)
61
Adam Morong (Kiến tạo: Lukas Matejka)
68
Lukas Leginus (Thay: Martin Cernek)
69
Marek Fabry (Thay: Lukas Matejka)
70
Mario Holly (Thay: Jan Vlasko)
70
Robert Matejov (Thay: Tomas Smejkal)
76
Marek Fabry
84
Jeremy Sivi (Thay: Abdul Zubairu)
84
Tornike Dzotsenidze
90+2'

Thống kê trận đấu Skalica vs Zemplin Michalovce

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Skalica vs Zemplin Michalovce

Tất cả (18)
90+2' Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.

Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.

84'

Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.

84' Thẻ vàng cho Marek Fabry.

Thẻ vàng cho Marek Fabry.

76'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

70'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

70'

Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

69'

Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.

68'

Lukas Matejka đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Adam Morong đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Morong đã ghi bàn!

61'

Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.

61'

Franck Bahi rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.

61'

Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.

54' Thẻ vàng cho Franck Bahi.

Thẻ vàng cho Franck Bahi.

46'

Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Martin Masik.

Thẻ vàng cho Martin Masik.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Skalica vs Zemplin Michalovce

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Petr Pudhorocky (17), Martin Masik (19), Martin Cernek (3), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)

Zemplin Michalovce (4-3-3): Patrik Lukac (1), Kido Taylor-Hart (14), Henry Franck Bahi (12), Abdul Zubairi (4), Denys Taraduda (3), Martin Bednar (66), Artur Musak (55), Tornike Dzotsenidze (26), Adam Zulevic (97), Alexandros Kyziridis (89), Ben Cottrell (80)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
9
Adam Morong
23
Mario Suver
4
Matej Hradecky
25
Adam Gazi
17
Petr Pudhorocky
19
Martin Masik
3
Martin Cernek
10
Jan Vlasko
24
Tomas Smejkal
12
Lukas Matejka
80
Ben Cottrell
89
Alexandros Kyziridis
97
Adam Zulevic
26
Tornike Dzotsenidze
55
Artur Musak
66
Martin Bednar
3
Denys Taraduda
4
Abdul Zubairi
12
Henry Franck Bahi
14
Kido Taylor-Hart
1
Patrik Lukac
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-3-3
Thay người
69’
Martin Cernek
Lukas Leginus
46’
Adam Zulevic
Usman Issa Adekunle
70’
Jan Vlasko
Mario Holly
61’
Franck Bahi
Lukas Simko
70’
Lukas Matejka
Marek Fabry
61’
Ben Cottrell
Samuel Ramos
76’
Tomas Smejkal
Robert Matejov
61’
Artur Musak
Stanislav Danko
84’
Abdul Zubairu
Jeremy Sivi
Cầu thủ dự bị
Lukas Hrosso
Ivan Tyurin
Adam Kopas
Lukas Simko
Adam Krcik
Usman Issa Adekunle
Robert Matejov
Igor Zofcak
Mario Holly
Jeremy Sivi
Lukas Leginus
Samuel Ramos
Marek Fabry
Stanislav Danko
Alex Sobczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
20/08 - 2022
05/11 - 2022
02/09 - 2023
09/12 - 2023
27/07 - 2024
27/10 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X