Thứ Tư, 30/04/2025
Matus Maly
16
Matus Maly
29
Matus Maly
29
Martin Nagy (Thay: Petr Pudhorocky)
55
Lukas Leginus (Thay: Martin Cernek)
55
Robert Matejov (Thay: Jan Vlasko)
61
Lukas Matejka (Thay: Alex Sobczyk)
62
Filip Soucek (Thay: Stefan Gerec)
73
Marek Fabry (Thay: Tomas Smejkal)
77
Hugo Jan Backovsky
78
Filip Soucek
81
Jan Maslo (Thay: David Huf)
86
Martin Boda (Thay: Marian Chobot)
90
Marian Chobot
90+2'
Jan Maslo
90+5'
Martin Nagy (Kiến tạo: Robert Matejov)
90+5'

Thống kê trận đấu Skalica vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Ruzomberok
Ruzomberok
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Skalica vs Ruzomberok

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Robert Matejov đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Martin Nagy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Nagy đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Jan Maslo.

Thẻ vàng cho Jan Maslo.

90+5' V À A A A O O O Skalica ghi bàn.

V À A A A O O O Skalica ghi bàn.

90+5' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+4'

Marian Chobot rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

90+2' Thẻ vàng cho Marian Chobot.

Thẻ vàng cho Marian Chobot.

86'

David Huf rời sân và được thay thế bởi Jan Maslo.

81' Thẻ vàng cho Filip Soucek.

Thẻ vàng cho Filip Soucek.

78' Thẻ vàng cho Hugo Jan Backovsky.

Thẻ vàng cho Hugo Jan Backovsky.

77'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

73'

Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Filip Soucek.

62'

Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Lukas Matejka.

61'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

55'

Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.

55'

Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' THẺ ĐỎ! - Matus Maly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Matus Maly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

29' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matus Maly nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matus Maly nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Đội hình xuất phát Skalica vs Ruzomberok

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Oliver Podhorin (20), Mario Suver (23), Adam Krcik (37), Adam Gazi (25), Petr Pudhorocky (17), Mario Holly (22), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Martin Cernek (3), Alex Sobczyk (34)

Ruzomberok (3-4-1-2): Hugo Jan Backovsky (33), Daniel Kostl (16), Matúš Malý (32), Matej Madleňák (23), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Kristof Domonkos (8), Stefan Gerec (15), David Huf (9), Marian Chobot (20)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
20
Oliver Podhorin
23
Mario Suver
37
Adam Krcik
25
Adam Gazi
17
Petr Pudhorocky
22
Mario Holly
24
Tomas Smejkal
10
Jan Vlasko
3
Martin Cernek
34
Alex Sobczyk
20
Marian Chobot
9
David Huf
15
Stefan Gerec
8
Kristof Domonkos
6
Timotej Múdry
11
Samuel Lavrinčík
19
Martin Gomola
23
Matej Madleňák
32
Matúš Malý
16
Daniel Kostl
33
Hugo Jan Backovsky
Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-1-2
Thay người
55’
Martin Cernek
Lukas Leginus
73’
Stefan Gerec
Filip Soucek
55’
Petr Pudhorocky
Martin Nagy
86’
David Huf
Jan Maslo
61’
Jan Vlasko
Robert Matejov
90’
Marian Chobot
Martin Boda
62’
Alex Sobczyk
Lukas Matejka
77’
Tomas Smejkal
Marek Fabry
Cầu thủ dự bị
Lukas Hrosso
David Huska
Marek Fabry
Jan Maslo
Adam Kopas
Rudolf Bozik
Matej Hradecky
Filip Soucek
Robert Matejov
Martin Boda
Lukas Leginus
Adam Ravas
Martin Nagy
Lukas Matejka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
17/07 - 2022
30/09 - 2022
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Slovakia
05/08 - 2023
04/11 - 2023
29/09 - 2024
16/02 - 2025
29/03 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X