Thứ Tư, 30/04/2025
Dan Ozvolda
16
Oliver Podhorin
26
Dominik Zak
28
Mario Holly (Thay: Martin Masik)
46
Viktor Sliacky (Thay: Nandor Tamas)
46
Adam Gazi
52
Martin Nagy (Thay: Jan Vlasko)
60
Robert Matejov (Thay: Adam Krcik)
60
Viktor Sliacky
65
Jakub Sylvestr (Thay: Gabor Toth)
66
Ganbold Ganbayar (Thay: Vojtech Kubista)
66
Martin Cernek (Thay: Petr Pudhorocky)
71
Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda)
74
Tomas Smejkal
79
Marek Fabry (Thay: Tomas Smejkal)
79
Marek Fabry
87
Jakub Sylvestr
90+4'
Tamas Nemeth
90+6'

Thống kê trận đấu Skalica vs Komarno

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Komarno
Komarno
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Skalica vs Komarno

Tất cả (21)
90+6' Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.

Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.

90+4' Thẻ vàng cho Jakub Sylvestr.

Thẻ vàng cho Jakub Sylvestr.

87' Thẻ vàng cho Marek Fabry.

Thẻ vàng cho Marek Fabry.

79'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

79' Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

74'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.

71'

Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

66'

Vojtech Kubista rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

66'

Gabor Toth rời sân và được thay thế bởi Jakub Sylvestr.

60'

Adam Krcik rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

65' Thẻ vàng cho Viktor Sliacky.

Thẻ vàng cho Viktor Sliacky.

60'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.

52' Thẻ vàng cho Adam Gazi.

Thẻ vàng cho Adam Gazi.

46'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Viktor Sliacky.

46'

Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Dominik Zak.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.

26' Thẻ vàng cho Oliver Podhorin.

Thẻ vàng cho Oliver Podhorin.

16' V À A A A O O O - Dan Ozvolda ghi bàn!

V À A A A O O O - Dan Ozvolda ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Skalica vs Komarno

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Krcik (37), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Lukas Matejka (12), Adam Morong (9)

Komarno (5-4-1): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Gabor Toth (9)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
37
Adam Krcik
23
Mario Suver
20
Oliver Podhorin
25
Adam Gazi
19
Martin Masik
17
Petr Pudhorocky
24
Tomas Smejkal
10
Jan Vlasko
12
Lukas Matejka
9
Adam Morong
9
Gabor Toth
22
Nandor Karoly Tamas
12
Dominik Zak
6
Dan Ozvolda
27
Vojtech Kubista
24
Ondrej Rudzan
5
Dominik Spiriak
3
Martin Simko
21
Robert Pillar
8
Simon Smehyl
1
Filip Dlubac
Komarno
Komarno
5-4-1
Thay người
46’
Martin Masik
Mario Holly
46’
Nandor Tamas
Viktor Sliacky
60’
Adam Krcik
Robert Matejov
66’
Vojtech Kubista
Ganbayar Ganbold
60’
Jan Vlasko
Martin Nagy
66’
Gabor Toth
Jakub Sylvestr
71’
Petr Pudhorocky
Martin Cernek
74’
Dan Ozvolda
Tamas Nemeth
79’
Tomas Smejkal
Marek Fabry
Cầu thủ dự bị
Lukas Hrosso
Matus Chropovsky
Adam Kopas
Christian Bayemi
Martin Cernek
Tobias Divis
Robert Matejov
Jozef Pastorek
Martin Nagy
Viktor Sliacky
Mario Holly
Tamas Nemeth
Lukas Leginus
Ganbayar Ganbold
Marek Fabry
Jakub Sylvestr
Alex Sobczyk
Nikolas Spalek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovakia
11/09 - 2021
H1: 1-0
02/04 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow