Muteb Abdullah Al Mufarraj đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
![]() (Pen) Ashraf El Mahdioui 15 | |
![]() Marcus Vinicius Barbosa Meloni 26 | |
![]() Yu-min Cho 28 | |
![]() Saad Al Nasser 50 | |
![]() Guilherme Biro (Thay: David Petrovic) 63 | |
![]() Majed Hassan 70 | |
![]() Mohamed Ben Larbi (Thay: Adel Taarabt) 75 | |
![]() Mohamed Al Abdulla (Thay: Majed Hassan) 75 | |
![]() Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez) 75 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Luan Martins Pereira) 84 | |
![]() Mohammed Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Ahmed Mandash) 84 | |
![]() Abdolqoddo Attiah 90 | |
![]() Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Saad Al Nasser) 90 | |
![]() Fahad bin Jumayah (Thay: Ashraf El Mahdioui) 90 | |
![]() Majid Rashid Almherzi (Thay: Caio) 90 | |
![]() Ousmane Camara 90+4' | |
![]() Firas Ben Larbi 90+9' |
Thống kê trận đấu Sharjah Cultural Club vs Al Taawoun


Diễn biến Sharjah Cultural Club vs Al Taawoun


Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (Al-Taawoun) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Al-Taawoun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cosmin Olaroiu (Sharjah) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Majid Rashid Almherzi thay thế Caio.

Caio (Sharjah) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Tại sân vận động Sharjah, Mohamed Ben Larbi đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

V À A A O O O, Mohamed Ben Larbi nâng tỷ số cho Sharjah lên 2-0.

Tyrone Conraad của Sharjah đã bị R Lutfullin phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tyrone Conraad của Sharjah đã bị R Lutfullin phạt thẻ vàng đầu tiên.

Mohammed Mahzari (Al-Taawoun) nhận thẻ vàng.
Fahad bin Jumayah thay Ashraf El Mahdioui cho đội khách.

VÀ A A A O O O! Ousmane Camara đưa Sharjah dẫn trước 1-0.
Tại Sharjah, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Sharjah có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Taawoun?
Ném biên cho Sharjah ở phần sân của Al-Taawoun.
Đội khách thay Saad Al Nasser bằng Muteb Abdullah Al Mufarraj.
Al-Taawoun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Sharjah.

Abdolqoddo Attiah (Al-Taawoun) đã nhận thẻ vàng từ R Lutfullin.
Al-Taawoun có một quả phát bóng.

Abdolqoddo Attiah (Al-Taawoun) đã nhận thẻ vàng từ R Lutfullin.
Đội hình xuất phát Sharjah Cultural Club vs Al Taawoun
Sharjah Cultural Club: Adel Al Hosani (40), Shaheen Abdalla (4), Marcus Vinicius Barbosa Meloni (22), Khaled Aldhanhani (19), Yu-min Cho (20), David Petrovic (44), Adel Taarabt (49), Caio (7), Luan Martins Pereira (11), Majed Hassan (88), Ousmane Camara (30)
Al Taawoun: Abdolqoddo Attiah (13), Renne Rivas (16), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Mohammed Mahzari (5), Sultan Ahmed Mandash (27), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Al Nasser (8), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)
Thay người | |||
63’ | David Petrovic Guilherme Biro | 75’ | Roger Martínez Abdulfattah Adam Mohammed |
75’ | Majed Hassan Mohamed Al Abdulla | 84’ | Sultan Ahmed Mandash Mohammed Al Kuwaykibi |
75’ | Adel Taarabt Mohamed Ben Larbi | 90’ | Ashraf El Mahdioui Fahad bin Jumayah |
84’ | Luan Martins Pereira Tyrone Conraad | 90’ | Saad Al Nasser Muteb Al-Mufarrij |
90’ | Caio Majid Rashid Almherzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaled Tawhid | Sultan Al Farhan | ||
Alhasan Saleh | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Maro Katinic | Fahad bin Jumayah | ||
Mohamed Al Abdulla | Lucas Chávez | ||
Mohamed Ben Larbi | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Salem Sultan | Abdulrahman Alsenaid | ||
Khalid Abdulraheem Bawazir | Ebrahim Alshuyl | ||
Darko Nejasmic | Muteb Al-Mufarrij | ||
Tyrone Conraad | Abdelhamid Sabiri | ||
Majid Rashid Almherzi | Hattan Bahebri | ||
Guilherme Biro | Abdulrahman Alghamdi | ||
Herman Junior Kameni | Abdulfattah Adam Mohammed |
Nhận định Sharjah Cultural Club vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại