Joe Dickerson ra hiệu cho Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả San Jose Earthquakes vs Sporting Kansas City hôm nay 20-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Logan Ndenbe (Kiến tạo: Dejan Joveljic) 18 | |
![]() Daniel Salloi (Kiến tạo: John Pulskamp) 20 | |
![]() Manu Garcia (Kiến tạo: Magomed-Shapi Suleymanov) 24 | |
![]() Josef Martinez (Kiến tạo: Rodrigues) 30 | |
![]() Mark-Anthony Kaye 36 | |
![]() Logan Ndenbe 41 | |
![]() Cristian Arango (Kiến tạo: Daniel Munie) 42 | |
![]() Robert Voloder (Thay: Joaquin Fernandez) 45 | |
![]() Ian Harkes (Thay: Mark-Anthony Kaye) 46 | |
![]() Rodrigues 52 | |
![]() Zorhan Bassong (Thay: Nemanja Radoja) 67 | |
![]() Erik Thommy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 67 | |
![]() Daniel Salloi (Kiến tạo: Erik Thommy) 73 | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Vitor Costa) 78 | |
![]() Amahl Pellegrino (Thay: Niko Tsakiris) 78 | |
![]() Preston Judd (Thay: Beau Leroux) 81 | |
![]() Erik Thommy (Kiến tạo: Manu Garcia) 85 | |
![]() Max Floriani (Thay: Rodrigues) 88 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Manu Garcia) 90 | |
![]() William Agada (Thay: Dejan Joveljic) 90 | |
![]() John Pulskamp 90+2' | |
![]() (Pen) Cristian Arango 90+4' |
Joe Dickerson ra hiệu cho Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt biên cho Kansas City tại PayPal Park.
San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
John Pulskamp (Kansas City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
John Pulskamp (Kansas City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cristian Arango thực hiện quả phạt đền rút ngắn tỷ số cho San Jose tại PayPal Park.
Kerry Zavagnin đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại PayPal Park với William Agada thay thế Dejan Joveljic.
San Jose được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay thế Manu Garcia bằng Memo Rodriguez. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Kerry Zavagnin.
Joe Dickerson ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Kansas City ở phần sân nhà.
San Jose có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Kansas City tại PayPal Park.
Max Floriani thay thế Rodrigues cho San Jose tại PayPal Park.
Pha chơi tuyệt vời từ Manu Garcia để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! Kansas City nâng tỷ số lên 2-5 nhờ công của Erik Thommy.
Joe Dickerson trao cho San Jose một quả phát bóng lên.
Ném biên cho San Jose.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kansas City.
Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay thế Beau Leroux bằng Preston Judd.
San Jose Earthquakes (3-5-2): Earl Edwards Jr. (36), Rodrigues (26), Daniel Munie (5), Dave Romney (12), Cristian Espinoza (10), Mark-Anthony Kaye (14), Niko Tsakiris (30), Beau Leroux (34), Vitor Costa (94), Josef Martinez (17), Cristian Arango (9)
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Manu Garcia (21), Jacob Bartlett (16), Nemanja Radoja (6), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)
Thay người | |||
46’ | Mark-Anthony Kaye Ian Harkes | 45’ | Joaquin Fernandez Robert Voloder |
78’ | Vitor Costa Ousseni Bouda | 67’ | Nemanja Radoja Zorhan Bassong |
78’ | Niko Tsakiris Amahl Pellegrino | 67’ | Magomed-Shapi Suleymanov Erik Thommy |
81’ | Beau Leroux Preston Judd | 90’ | Manu Garcia Memo Rodriguez |
88’ | Rodrigues Max Floriani | 90’ | Dejan Joveljic William Agada |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Montali | Ryan Schewe | ||
Preston Judd | Zorhan Bassong | ||
Ousseni Bouda | Memo Rodriguez | ||
Ian Harkes | Andrew Brody | ||
Amahl Pellegrino | Robert Voloder | ||
Jamar Ricketts | Erik Thommy | ||
Reid Roberts | William Agada | ||
Max Floriani | Tim Leibold | ||
Nick Lima | Stephen Afrifa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |