Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denis Taraduda 27 | |
![]() (Pen) Jan Hladik 29 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Spyros Risvanis) 32 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Adam Zulevic) 46 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Samuel Ramos) 46 | |
![]() Marian Chobot (Thay: David Huf) 56 | |
![]() Jan Hladik (Kiến tạo: Martin Gomola) 63 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Kido Taylor-Hart) 73 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Denis Taraduda) 73 | |
![]() Stefan Gerec (Thay: Adam Tucny) 79 | |
![]() Alexander Mojzis 84 | |
![]() Alexandros Kiziridis 87 | |
![]() Stefan Gerec 90 | |
![]() Filip Soucek (Thay: Timotej Mudry) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Filip Soucek.

Thẻ vàng cho Stefan Gerec.

Thẻ vàng cho Alexandros Kiziridis.

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Stefan Gerec.
Denis Taraduda rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Alexandros Kiziridis.
Martin Gomola đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!
David Huf rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Spyros Risvanis rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Simko.

ANH ẤY BỎ LỠ - Jan Hladik thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Denis Taraduda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Ruzomberok (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (33), Martin Gomola (19), Daniel Kostl (16), Alexander Mojžiš (2), Kristof Domonkos (8), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), David Huf (9), Adam Tučný (17)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Denys Taraduda (3), Spyros Risvanis (44), Tornike Dzotsenidze (26), Kingsley Madu (13), Martin Bednar (66), Ben Cottrell (80), Kido Taylor-Hart (14), Artur Musak (55), Samuel Ramos (21), Adam Zulevic (97)


Thay người | |||
56’ | David Huf Marian Chobot | 32’ | Spyros Risvanis Lukas Simko |
79’ | Adam Tucny Stefan Gerec | 46’ | Samuel Ramos Jeremy Sivi |
90’ | Timotej Mudry Filip Soucek | 46’ | Adam Zulevic Usman Issa Adekunle |
73’ | Denis Taraduda Stanislav Danko | ||
73’ | Kido Taylor-Hart Alexandros Kyziridis |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Viktor Budinsky | ||
Oliver Luteran | Henry Franck Bahi | ||
Marian Chobot | Jeremy Sivi | ||
Rudolf Bozik | Stanislav Danko | ||
Stefan Gerec | Usman Issa Adekunle | ||
Filip Soucek | Lukas Simko | ||
Martin Boda | Igor Zofcak | ||
Andrej Kadlec | Abdul Zubairi | ||
Jan Maslo | Alexandros Kyziridis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại