Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica hôm nay 06-04-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 06/4

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

1 : 2

Dukla Banska Bystrica

Dukla Banska Bystrica

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 06/04/2025
Vòng 26 - VĐQG Slovakia
Stadium MFK Ruzomberok
 
Filip Soucek
34
Dominik Veselovsky
51
Jan Maslo
58
(Pen) Martin Rymarenko
59
Martin Boda (Thay: Stefan Gerec)
65
Rudolf Bozik (Thay: Timotej Mudry)
65
Ivan Mensah
67
Jan Maslo
73
Matus Maly (Thay: Marian Chobot)
75
Samuel Lavrincik
79
Tomas Malec (Thay: Martin Rymarenko)
80
David Richtarech (Thay: Dominik Veselovsky)
80
(Pen) Jan Hladik
87
Daniel Kostl (Thay: Andrej Kadlec)
87
Lukas Migala (Thay: Jakub Povazanec)
88
Nicolas Sikula (Thay: Marian Pisoja)
90

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Nicolas Sikula.

88'

Jakub Povazanec rời sân và được thay thế bởi Lukas Migala.

87'

Andrej Kadlec rời sân và được thay thế bởi Daniel Kostl.

87' V À A A O O O - Jan Hladik từ Ruzomberok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jan Hladik từ Ruzomberok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

80'

Dominik Veselovsky rời sân và anh được thay thế bởi David Richtarech.

80'

Martin Rymarenko rời sân và anh được thay thế bởi Tomas Malec.

79' Thẻ vàng cho Samuel Lavrincik.

Thẻ vàng cho Samuel Lavrincik.

75'

Marian Chobot rời sân và anh được thay thế bởi Matus Maly.

73' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Maslo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Maslo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

67' Thẻ vàng cho Ivan Mensah.

Thẻ vàng cho Ivan Mensah.

65'

Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Rudolf Bozik.

65'

Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

59' V À A A O O O O - Martin Rymarenko từ Dukla Banska Bystrica đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O O - Martin Rymarenko từ Dukla Banska Bystrica đã thực hiện thành công quả phạt đền!

58' Thẻ vàng cho Jan Maslo.

Thẻ vàng cho Jan Maslo.

51' V À A A O O O - Dominik Veselovsky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Veselovsky đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Filip Soucek.

Thẻ vàng cho Filip Soucek.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica

Ruzomberok (4-3-3): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Jan Maslo (3), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Filip Soucek (7), Stefan Gerec (15), Jan Hladik (14), Marian Chobot (20)

Dukla Banska Bystrica (4-3-3): Ivan Rehak (1), Ivan Anokye Mensah (25), Marek Hlinka (88), Oliver Klimpl (26), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Jakub Povazanec (7), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)

Ruzomberok
Ruzomberok
4-3-3
33
Hugo Jan Backovsky
25
Andrej Kadlec
3
Jan Maslo
2
Alexander Mojžiš
23
Matej Madleňák
11
Samuel Lavrinčík
6
Timotej Múdry
7
Filip Soucek
15
Stefan Gerec
14
Jan Hladik
20
Marian Chobot
11
Martin Rymarenko
23
Lucky Ezeh
20
Dominik Veselovsky
44
Timotej Zahumensky
7
Jakub Povazanec
28
Marian Pisoja
41
Lubomir Willweber
26
Oliver Klimpl
88
Marek Hlinka
25
Ivan Anokye Mensah
1
Ivan Rehak
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
4-3-3
Thay người
65’
Timotej Mudry
Rudolf Bozik
80’
Dominik Veselovsky
David Richtarech
65’
Stefan Gerec
Martin Boda
80’
Martin Rymarenko
Tomas Malec
75’
Marian Chobot
Matúš Malý
88’
Jakub Povazanec
Lukas Migala
87’
Andrej Kadlec
Daniel Kostl
90’
Marian Pisoja
Nicolas Sikula
Cầu thủ dự bị
Dominik Ťapaj
David Richtarech
Rudolf Bozik
Nicolas Sikula
Kristof Domonkos
Babacar Sy
Daniel Kostl
Mate Mihalyi
Adam Tučný
Lukas Migala
Martin Boda
Tomas Malec
Martin Gomola
Michal Lukáč
Alexander Selecký
Matúš Malý

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Slovakia
06/08 - 2022
22/10 - 2022
01/09 - 2023
10/12 - 2023
28/07 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica

VĐQG Slovakia
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X