Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Soucek 34 | |
![]() Dominik Veselovsky 51 | |
![]() Jan Maslo 58 | |
![]() (Pen) Martin Rymarenko 59 | |
![]() Martin Boda (Thay: Stefan Gerec) 65 | |
![]() Rudolf Bozik (Thay: Timotej Mudry) 65 | |
![]() Ivan Mensah 67 | |
![]() Jan Maslo 73 | |
![]() Matus Maly (Thay: Marian Chobot) 75 | |
![]() Samuel Lavrincik 79 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Martin Rymarenko) 80 | |
![]() David Richtarech (Thay: Dominik Veselovsky) 80 | |
![]() (Pen) Jan Hladik 87 | |
![]() Daniel Kostl (Thay: Andrej Kadlec) 87 | |
![]() Lukas Migala (Thay: Jakub Povazanec) 88 | |
![]() Nicolas Sikula (Thay: Marian Pisoja) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica


Diễn biến Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Nicolas Sikula.
Jakub Povazanec rời sân và được thay thế bởi Lukas Migala.
Andrej Kadlec rời sân và được thay thế bởi Daniel Kostl.

V À A A O O O - Jan Hladik từ Ruzomberok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Dominik Veselovsky rời sân và anh được thay thế bởi David Richtarech.
Martin Rymarenko rời sân và anh được thay thế bởi Tomas Malec.

Thẻ vàng cho Samuel Lavrincik.
Marian Chobot rời sân và anh được thay thế bởi Matus Maly.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Maslo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Ivan Mensah.
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Rudolf Bozik.
Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

V À A A O O O O - Martin Rymarenko từ Dukla Banska Bystrica đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Jan Maslo.

V À A A O O O - Dominik Veselovsky đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Filip Soucek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Dukla Banska Bystrica
Ruzomberok (4-3-3): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Jan Maslo (3), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Filip Soucek (7), Stefan Gerec (15), Jan Hladik (14), Marian Chobot (20)
Dukla Banska Bystrica (4-3-3): Ivan Rehak (1), Ivan Anokye Mensah (25), Marek Hlinka (88), Oliver Klimpl (26), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Jakub Povazanec (7), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)


Thay người | |||
65’ | Timotej Mudry Rudolf Bozik | 80’ | Dominik Veselovsky David Richtarech |
65’ | Stefan Gerec Martin Boda | 80’ | Martin Rymarenko Tomas Malec |
75’ | Marian Chobot Matúš Malý | 88’ | Jakub Povazanec Lukas Migala |
87’ | Andrej Kadlec Daniel Kostl | 90’ | Marian Pisoja Nicolas Sikula |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Ťapaj | David Richtarech | ||
Rudolf Bozik | Nicolas Sikula | ||
Kristof Domonkos | Babacar Sy | ||
Daniel Kostl | Mate Mihalyi | ||
Adam Tučný | Lukas Migala | ||
Martin Boda | Tomas Malec | ||
Martin Gomola | Michal Lukáč | ||
Alexander Selecký | |||
Matúš Malý |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại