Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Wellington Silva (Kiến tạo: Long Zheng) 11 | |
![]() Matheus Indio 15 | |
![]() Feifan Jia 38 | |
![]() Feifan Jia 42 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Ho-Chun Wong) 46 | |
![]() Chunxin Chen (Thay: Feifan Jia) 46 | |
![]() Boyuan Feng (Thay: Santiago Ormeno) 58 | |
![]() Chengdong Zhang (Thay: Yuhao Chen) 61 | |
![]() Liuyu Duan (Thay: Xiuwei Zhang) 61 | |
![]() Bin Xu (Thay: Peng Wang) 61 | |
![]() Matheus Indio (Kiến tạo: Davidson) 69 | |
![]() Senwen Luo 79 | |
![]() Senwen Luo (Thay: Wellington Silva) 80 | |
![]() Longhai He (Thay: Honglue Zhao) 81 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 88 | |
![]() Elvis Saric 89 | |
![]() Long Song 89 | |
![]() Longhai He 90+2' |
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast


Diễn biến Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast
Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội khách ở Thanh Đảo được hưởng một quả phát bóng lên.
Qingdao Hainiu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc.
Qingdao Hainiu đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

He Longhai (Qingdao West Coast FC) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Qingdao Tiantai.
Nikola Radmanovac của Qingdao Hainiu tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.

Long Zheng (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Elvis Saric (Qingdao Hainiu) nhận thẻ vàng.
Ning Ma trao cho Qingdao West Coast FC một quả phát bóng lên.
Gao Di vào thay cho Abdul-Aziz Yakubu bên phía đội khách.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Qingdao Tiantai.
Đội khách ở Thanh Đảo được hưởng một quả phát bóng lên.
Qingdao Hainiu có một quả ném biên nguy hiểm.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
He Longhai vào sân thay cho Zhao Honglue bên phía Qingdao West Coast FC.
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Song Long (23), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Nikola Radmanovac (26), Elvis Saric (7), Filipe Augusto (6), Ho Chun Wong (38), Jia Feifan (25), Wellington Alves da Silva (11), Santiago Ormeno (9)
Qingdao West Coast (3-4-2-1): Hao Li (1), Zhao Honglue (3), Sun Jie (36), Riccieli (5), Chen Yuhao (32), Matheus Indio (23), Davidson (11), Aziz (9), Nelson Da Luz (10), Wang Peng (15), Zhang Xiuwei (8)


Thay người | |||
46’ | Ho-Chun Wong Yonghao Jin | 61’ | Peng Wang Xu Bin |
46’ | Feifan Jia Chen Chunxin | 61’ | Yuhao Chen Zhang Chengdong |
58’ | Santiago Ormeno Feng Boyuan | 61’ | Xiuwei Zhang Liuyu Duan |
80’ | Wellington Silva Luo Senwen | 81’ | Honglue Zhao He Longhai |
88’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Liu | Hanyi Wang | ||
Shiwei Che | Ding Haifeng | ||
Yonghao Jin | Xu Bin | ||
Feng Boyuan | Zhang Chengdong | ||
Kun Xiao | Xiaoke He | ||
Sha Yibo | Liu Baiyang | ||
Lin Chuangyi | Po-Liang Chen | ||
Zihao Wang | Feng Gang | ||
Chen Chunxin | He Longhai | ||
Hu Jinghang | Liu Xiaolong | ||
Luo Senwen | Liuyu Duan | ||
Suowei Wei | Gao Di |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 | H T H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H H B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B H T B H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | B B T B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B T B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại