Thứ Tư, 30/04/2025
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)
24
Rayan Kolli (Thay: Koki Saito)
40
Liam Lindsay (Kiến tạo: Robert Brady)
45+5'
Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele)
46
Kenneth Paal (Thay: Min-Hyeok Yang)
47
Rayan Kolli
48
Ben Whiteman
52
Kenneth Paal (Thay: Min-Hyeok Yang)
66
Harrison Ashby
70
Michael Frey (Thay: Harrison Ashby)
74
Emil Riis Jakobsen (Thay: Sam Greenwood)
75
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)
75
Michael Frey (Thay: Harrison Ashby)
76
Michael Frey (Kiến tạo: Jonathan Varane)
80
Will Keane (Thay: Stefan Thordarson)
85
Lucas Andersen
90+3'

Thống kê trận đấu Preston North End vs QPR

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
QPR
QPR
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 20
4 Việt vị 1
4 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs QPR

Tất cả (28)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!

90+4' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!

85'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Will Keane.

80'

Jonathan Varane đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Michael Frey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Frey đã ghi bàn!

75'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

76'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

75'

Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

74'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

74'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

70' Thẻ vàng cho Harrison Ashby.

Thẻ vàng cho Harrison Ashby.

66'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

52' Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

48' Thẻ vàng cho Rayan Kolli.

Thẻ vàng cho Rayan Kolli.

47'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

46'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Robert Brady đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Preston North End vs QPR

Preston North End (3-1-4-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Sam Greenwood (20), Milutin Osmajić (28)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Min-Hyeok Yang (47)

Preston North End
Preston North End
3-1-4-2
13
David Cornell
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
4
Ben Whiteman
29
Kaine Kesler-Hayden
22
Stefán Teitur Thórdarson
10
Mads Frøkjær-Jensen
11
Robbie Brady
20
Sam Greenwood
28
Milutin Osmajić
47
Min-Hyeok Yang
14
Koki Saito
24
Nicolas Madsen
7
Karamoko Dembélé
4
Jack Colback
40
Jonathan Varane
20
Harrison Ashby
17
Ronnie Edwards
16
Liam Morrison
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
75’
Sam Greenwood
Emil Riis
40’
Koki Saito
Rayan Kolli
85’
Stefan Thordarson
Will Keane
46’
Karamoko Dembele
Paul Smyth
66’
Min-Hyeok Yang
Kenneth Paal
74’
Harrison Ashby
Michael Frey
75’
Nicolas Madsen
Lucas Andersen
Cầu thủ dự bị
Jayden Meghoma
Joe Walsh
Lewis Gibson
Morgan Fox
Li-Bau Stowell
Kieran Morgan
Ryan Porteous
Kenneth Paal
Theo Mawene
Lucas Andersen
Theo Carroll
Paul Smyth
Will Keane
Michael Frey
Emil Riis
Rayan Kolli
Ched Evans
Daniel Bennie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X