![]() Miro 23 | |
![]() Paulo Vitor 46 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Nuno Cunha) 61 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Cicero) 61 | |
![]() Jefferson Maciel Bento (Thay: Douglas Grolli) 67 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Tamble Monteiro) 67 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Tiago Manso) 70 | |
![]() Camilo Duran 71 | |
![]() Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Ruan Pereira Duarte) 76 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Joao Afonso) 81 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Joao Talocha) 81 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Paulo Vitor) 84 | |
![]() Moudjatovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Tondela
số liệu thống kê

Portimonense

Tondela
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Tondela
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Douglas Grolli (33), Yuki Kobayashi (13), Heitor (21), Alemao (43), Momo Diaby (42), Tamble Monteiro (9), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28), Ruan (29)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Nuno Cunha (26), Rodrigo Ramos (30), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Costinha (11), Cicero (97), Miro (9)
Thay người | |||
67’ | Douglas Grolli Jefferson Maciel Bento | 61’ | Nuno Cunha Emmanuel Maviram |
67’ | Tamble Monteiro Elijah Benedict | 61’ | Cicero Moudja Sie Ouattara |
76’ | Ruan Pereira Duarte Malcolm Tsuyoshi Moyo | 70’ | Tiago Manso Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
84’ | Paulo Vitor Danio Djassi | 81’ | Joao Afonso Helder Tavares |
81’ | Joao Talocha Pedro Henryque Pereira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Shyon Omrani | Gabriel Souza | ||
Danio Djassi | Xavier | ||
Kim Yong-hak | Helder Tavares | ||
Joao Neto | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Jefferson Maciel Bento | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Malcolm Tsuyoshi Moyo | Joao Cesco | ||
Philip Tear | Emmanuel Maviram | ||
Elijah Benedict | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại