![]() Danio Djassi 14 | |
![]() Lucas Araujo (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 32 | |
![]() Joao Silva (Thay: Jorge Monteiro) 46 | |
![]() Camilo Duran 47 | |
![]() Diogo Casimiro 55 | |
![]() Bruno Costa 66 | |
![]() Benjamin Acquah (Thay: Hector Serrano) 71 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Andre Santos) 73 | |
![]() Hirotaka Mita (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 73 | |
![]() Juan Diego Alegria Arango (Thay: Camilo Duran) 80 | |
![]() Diogo Maria Costa Ferreira (Thay: Geovane) 80 | |
![]() Mario Junior 86 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Mesaque Dju) 90 | |
![]() Sabino (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Portimonense

Oliveirense
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Oliveirense
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Yuki Kobayashi (13), Douglas Grolli (33), Keffel Resende Alvim (80), Heitor (21), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Danio Djassi (23), Camilo Duran (28)
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Mario Junior (13), Diogo Casimiro (25), Luis Bastos (26), Nuno Namora (75), Filipe da Silva Alves (5), Andre Santos (8), Jorge Monteiro (9), Mesaque Dju (7), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (14), Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (21)
Thay người | |||
32’ | Francisco Oliveira Alves Varela Lucas Araujo | 46’ | Jorge Monteiro Joao Silva |
71’ | Hector Serrano Benjamin Acquah | 73’ | Andre Santos Ze Manuel |
80’ | Geovane Diogo Maria Costa Ferreira | 73’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Hirotaka Mita |
80’ | Camilo Duran Juan Diego Alegria Arango | 90’ | Mesaque Dju Simao Carvalho Martins |
90’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Sabino |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Araujo | Rui Dabo | ||
Benjamin Acquah | Gabriel Noga | ||
Ruan | Mamoru Kamisasanuki | ||
Kim Yong-hak | Simao Carvalho Martins | ||
Alemao | Ze Manuel | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Joao Silva | ||
Juan Diego Alegria Arango | Joanderson De Jesus Assis | ||
Philip Tear | Sabino | ||
Elijah Benedict | Hirotaka Mita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại