![]() Diogo Batista 15 | |
![]() Tiago Rodrigues (Thay: Ze Leite) 63 | |
![]() Joao Silva 64 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Barbosa) 66 | |
![]() Joao Resende (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 71 | |
![]() Herculano Nabian (Thay: Alisson Santos) 71 | |
![]() Arsenio (Thay: Dje D'avilla) 86 | |
![]() Helder Suker (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 87 | |
![]() Maga 90+3' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Penafiel

Uniao de Leiria
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 15
4 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Uniao de Leiria
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Ze Leite (34), Diogo Jose Branco Batista (21), Ewerton (88), Robinho (75), Barbosa (17), João Silva (15)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Bura (4), Marc Baro (3), Victor Rofino (5), Habib Sylla (52), Crystopher (18), Dje D'avilla (42), Ryan Guilherme da Silva (7), Alisson Santos (27), Juan Munoz (9), Daniel Dos Anjos (99)
Thay người | |||
63’ | Ze Leite Tiago Rodrigues | 71’ | Ryan Guilherme da Silva Joao Resende |
66’ | Barbosa Gustavo Fernandes | 71’ | Alisson Santos Herculano Nabian |
87’ | Diogo Jose Branco Batista Helder Suker | 86’ | Dje D'avilla Arsenio |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Fernandes | Tiago Ferreira | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Diogo Amado | ||
Goncalo Negrao | Marco Baixinho | ||
Bruno Pereira | Matheus Alessandro | ||
Xhuljano Skuka | Ze Vitor | ||
Tiago Rodrigues | Arsenio | ||
Helder Suker | Joao Resende | ||
Andre Silva | Fabio Santos Ferreira | ||
Miguel Oliveira | Herculano Nabian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại